Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
21/04/2023 02:15 |
3 (KT) |
HK Kopavog Kf Gardabaer |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2023 02:15 |
3 (KT) |
Grotta Seltjarnarnes Kh Hlidarendi |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 22:59 |
3 (KT) |
Sindri Fylkir |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 22:00 |
3 (KT) |
Vikingur Reykjavik Magni |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 22:00 |
3 (KT) |
Kari Akranes Thor Akureyri |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-4] | ||||||
20/04/2023 22:00 |
3 (KT) |
Grindavik Dalvik Reynir |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 21:00 |
3 (KT) |
Kfr Aegir Hafnarfjordur FH |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 20:30 |
3 (KT) |
Umf Njardvik Austfjaroa |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 03:00 |
3 (KT) |
Keflavik IA Akranes |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
20/04/2023 02:15 |
3 (KT) |
Fram Reykjavik Throttur |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 02:15 |
3 (KT) |
Valur Rb Keflavik |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 01:00 |
3 (KT) |
Ka Akureyri Uppsveitir |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 01:00 |
3 (KT) |
KR Reykjavik Throttur Vogur |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 01:00 |
3 (KT) |
Leiknir Reykjavik UMF Selfoss |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 01:00 |
3 (KT) |
Fjolnir Breidablik |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 00:30 |
3 (KT) |
Stjarnan IBV Vestmannaeyjar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] |