Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
14/01/2022 01:00 |
9 (KT) |
Hapoel Hadera Hapoel Bnei Sakhnin FC |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2022 01:00 |
9 (KT) |
Maccabi Haifa Beitar Jerusalem |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2022 00:30 |
9 (KT) |
Maccabi Netanya Hapoel Beer Sheva |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
12/01/2022 01:00 |
9 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Tel Aviv |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
12/01/2022 00:40 |
9 (KT) |
Hapoel Umm Al Fahm Hapoel Haifa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
12/01/2022 00:10 |
9 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Maccabi Shaarayim |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/01/2022 00:05 |
9 (KT) |
As Ashdod Maccabi Kabilio Jaffa |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-4] | ||||||
12/01/2022 00:00 |
9 (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Maccabi Petah Tikva FC |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] |