Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
13/11/2020 19:00 |
3 (KT) |
Vpk Ahro Shevchenkivka Olimpic Donetsk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2020 22:30 |
3 (KT) |
PFC Oleksandria Inhulets Petrove |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2020 21:30 |
3 (KT) |
Prykarpattya Ivano Frankivsk Kolos Kovalivka |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2020 21:00 |
3 (KT) |
Vorskla Poltava Lviv |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2020 21:00 |
3 (KT) |
Desna Chernihiv Rukh Vynnyky |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2020 20:00 |
3 (KT) |
Kryvbas Niva Vinnitsia |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2020 20:00 |
3 (KT) |
Epitsentr Dunayivtsi Ahrobiznes Volochysk |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2020 19:00 |
3 (KT) |
Polessya Zhitomir Mynai |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2020 19:00 |
3 (KT) |
Veres Rivne Mfk Vodnyk Mikolaiv |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[4-2] | ||||||
30/09/2020 19:00 |
3 (KT) |
Viktoriya Mykolaivka Illichivets mariupol |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2020 18:00 |
3 (KT) |
Hirnyk Sport Dnipro-1 |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-5] |