Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Ai Cập | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 6 |
2 | Burkina Faso | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 |
3 | Guinea Bissau | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
4 | Sierra Leone | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
5 | Ethiopia | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 |
6 | Djibouti | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/11/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Ethiopia Burkina Faso |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Djibouti Guinea Bissau |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11/2023 23:00 |
bảng (KT) |
Sierra Leone Ai Cập |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Burkina Faso Guinea Bissau |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2023 23:00 |
bảng (KT) |
Ai Cập Djibouti |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Ethiopia Sierra Leone |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |