Nhận định Hạng 2 Tây Ban Nha 27/11/2022 00:30 | ||
Albacete | Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 0:1/4 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 2.25 : 3.10 : 3.30 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2 : 1.00 | Racing de Santander |
16 vòng đấu đã qua, Albacete ghi được 17 bàn để thủng lưới 19 bàn, 8/16 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Ruben Albes thắng 2 hòa 4 thua 2, ghi được 7 bàn để thủng lưới 7 bàn, 6/8 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Racing de Santander thì ghi được 8 bàn để thủng lưới 11 bàn, 15/16 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân khách, Racing de Santander thắng 3 hòa 2 thua 3, ghi được 5 bàn để thủng lưới 5 bàn, 7/8 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/06/2020 | Racing de Santander vs Albacete | 1-2 | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
02/10/2019 | Albacete vs Racing de Santander | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
07/06/2015 | Albacete vs Racing de Santander | 0-1 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/01/2015 | Racing de Santander vs Albacete | 1-0 | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/11 | Granada | 4-0 | Albacete | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
07/11 | Albacete | 2-3 | Levante | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
04/11 | Sporting de Gijon | 2-2 | Albacete | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
31/10 | Albacete | 0-0 | Villarreal B | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
23/10 | Eibar | 1-1 | Albacete | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
16/10 | Albacete | 1-0 | Real Oviedo | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
12/10 | Alaves | 0-0 | Albacete | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
09/10 | Albacete | 1-1 | Tenerife | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
02/10 | Leganes | 1-2 | Albacete | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/09 | Albacete | 1-1 | Andorra CF | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/11 | Racing de Santander | 0-1 | Burgos CF | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
06/11 | Andorra CF | 0-1 | Racing de Santander | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/11 | Racing de Santander | 1-1 | Alaves | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
29/10 | Leganes | 0-0 | Racing de Santander | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
23/10 | Racing de Santander | 1-1 | SD Ponferradina | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
15/10 | SD Huesca | 0-0 | Racing de Santander | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
13/10 | Racing de Santander | 1-0 | Zaragoza | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
09/10 | Levante | 0-1 | Racing de Santander | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/10 | Racing de Santander | 0-0 | Malaga | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/09 | Eibar | 2-1 | Racing de Santander | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/11 | Albacete | 2-3 | Levante | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
31/10 | Albacete | 0-0 | Villarreal B | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/10 | Albacete | 1-0 | Real Oviedo | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/10 | Albacete | 1-1 | Tenerife | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
25/09 | Albacete | 1-1 | Andorra CF | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/09 | Albacete | 0-1 | SD Ponferradina | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/08 | Albacete | 2-1 | SD Huesca | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/08 | Albacete | 0-0 | Burgos CF | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
30/05 | Albacete | 1-2 | Fuenlabrada | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/05 | Albacete | 1-1 | CD Lugo | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/11 | Andorra CF | 0-1 | Racing de Santander | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/10 | Leganes | 0-0 | Racing de Santander | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
15/10 | SD Huesca | 0-0 | Racing de Santander | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
09/10 | Levante | 0-1 | Racing de Santander | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/09 | Eibar | 2-1 | Racing de Santander | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
11/09 | Sporting de Gijon | 0-2 | Racing de Santander | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
04/09 | Tenerife | 1-0 | Racing de Santander | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/08 | Granada | 2-0 | Racing de Santander | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/07 | Real Oviedo | 1-0 | Racing de Santander | -1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
08/07 | Fuenlabrada | 1-0 | Racing de Santander | -1 | Hòa | 2 | Xỉu |