Nhận định Hạng Nhất Anh 09/03/2024 22:00 | ||
Blackburn Rovers | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:1/2 : 1.07 Tỷ lệ Châu Âu 1.8 : 3.8 : 4.15 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 3 : 1.01 | Plymouth Argyle |
36 vòng đấu đã qua, Blackburn Rovers ghi được 50 bàn để thủng lưới 63 bàn, 26/36 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 18 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Jon Dahl Tomasson thắng 6 hòa 4 thua 8, ghi được 25 bàn để thủng lưới 29 bàn, 12/18 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách Plymouth Argyle thì ghi được 53 bàn để thủng lưới 60 bàn, 23/36 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 18 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Steven Schumacher thắng 2 hòa 6 thua 10, ghi được 15 bàn để thủng lưới 28 bàn, 9/18 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/09/2023 | Plymouth Argyle vs Blackburn Rovers | 3-0 | -0 | Thua | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/03 | Blackburn Rovers | 1-1 | Millwall | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
02/03 | Swansea City | 2-1 | Blackburn Rovers | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/02 | Blackburn Rovers | 1-1 | Norwich City | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/02 | Cardiff City | 0-0 | Blackburn Rovers | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
17/02 | Preston North End | 2-2 | Blackburn Rovers | -0 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
14/02 | Birmingham | 1-0 | Blackburn Rovers | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
10/02 | Blackburn Rovers | 3-1 | Stoke City | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
03/02 | Blackburn Rovers | 1-2 | Queens Park Rangers | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
20/01 | Blackburn Rovers | 1-1 | Huddersfield Town | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
13/01 | West Bromwich | 4-1 | Blackburn Rovers | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/03 | Sheffield Wed | 1-0 | Plymouth Argyle | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
02/03 | Plymouth Argyle | 0-2 | Ipswich | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/02 | Middlesbrough | 0-2 | Plymouth Argyle | -1 | Thắng | 3 | Xỉu |
21/02 | Plymouth Argyle | 0-3 | West Bromwich | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
17/02 | Plymouth Argyle | 0-2 | Leeds United | +1 1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
15/02 | Plymouth Argyle | 2-2 | Coventry | +1/2 | Thắng | 3 | Tài |
10/02 | Sunderland | 3-1 | Plymouth Argyle | -1 | Thua | 3 | Tài |
03/02 | Swansea City | 0-1 | Plymouth Argyle | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
20/01 | Plymouth Argyle | 3-1 | Cardiff City | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/01 | Huddersfield Town | 1-1 | Plymouth Argyle | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/03 | Blackburn Rovers | 1-1 | Millwall | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/02 | Blackburn Rovers | 1-1 | Norwich City | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
10/02 | Blackburn Rovers | 3-1 | Stoke City | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
03/02 | Blackburn Rovers | 1-2 | Queens Park Rangers | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
20/01 | Blackburn Rovers | 1-1 | Huddersfield Town | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
01/01 | Blackburn Rovers | 2-2 | Rotherham United | -1 | Thua | 3 | Tài |
23/12 | Blackburn Rovers | 1-2 | Watford | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/12 | Blackburn Rovers | 2-1 | Bristol City | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
09/12 | Blackburn Rovers | 0-2 | Leeds United | +1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
30/11 | Blackburn Rovers | 4-2 | Birmingham | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/03 | Sheffield Wed | 1-0 | Plymouth Argyle | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/02 | Middlesbrough | 0-2 | Plymouth Argyle | -1 | Thắng | 3 | Xỉu |
10/02 | Sunderland | 3-1 | Plymouth Argyle | -1 | Thua | 3 | Tài |
03/02 | Swansea City | 0-1 | Plymouth Argyle | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
13/01 | Huddersfield Town | 1-1 | Plymouth Argyle | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
30/12 | Southampton | 2-1 | Plymouth Argyle | -1 1/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
26/12 | Cardiff City | 2-2 | Plymouth Argyle | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/12 | Queens Park Rangers | 0-0 | Plymouth Argyle | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/12 | Leicester City | 4-0 | Plymouth Argyle | -1 1/2 | Thua | 3 1/4 | Tài |
29/11 | Coventry | 1-0 | Plymouth Argyle | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |