Nhận định Hạng 3 Đức 06/04/2019 19:00 | ||
Carl Zeiss Jena | Tỷ lệ Châu Á 1.08 : 0:0 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 2.80 : 3.20 : 2.45 Tỷ lệ Tài xỉu 1.04 : 2-2.5 : 0.82 | Energie Cottbus |
32 vòng đấu đã qua, Carl Zeiss Jena ghi được 32 bàn để thủng lưới 52 bàn, 18/32 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân nhà, Carl Zeiss Jena thắng 2 hòa 9 thua 4, ghi được 16 bàn để thủng lưới 20 bàn, 9/15 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Energie Cottbus thì ghi được 40 bàn để thủng lưới 50 bàn, 19/32 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, Energie Cottbus thắng 4 hòa 3 thua 8, ghi được 16 bàn để thủng lưới 26 bàn, 8/15 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/10/2018 | Energie Cottbus vs Carl Zeiss Jena | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/03 | VfR Aalen | 1-1 | Carl Zeiss Jena | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/03 | Carl Zeiss Jena | 0-0 | Uerdingen | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
16/03 | VfL Osnabruck | 3-1 | Carl Zeiss Jena | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/03 | Carl Zeiss Jena | 1-1 | Sportfreunde Lotte | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
10/03 | Kaiserslautern | 4-1 | Carl Zeiss Jena | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/03 | Carl Zeiss Jena | 0-0 | Eintr. Braunschweig | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/02 | Carl Zeiss Jena | 0-1 | Fortuna Koln | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
17/02 | Fsv Zwickau | 2-0 | Carl Zeiss Jena | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
09/02 | Carl Zeiss Jena | 1-1 | Karlsruher SC | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/02 | Hallescher | 0-0 | Carl Zeiss Jena | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/03 | Energie Cottbus | 4-3 | Fortuna Koln | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
26/03 | Fsv Zwickau | 2-1 | Energie Cottbus | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/03 | SpVgg Unterhaching | 0-0 | Energie Cottbus | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
17/03 | Energie Cottbus | 0-2 | Karlsruher SC | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/03 | Hallescher | 2-3 | Energie Cottbus | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/03 | Energie Cottbus | 3-0 | Preuben Munster | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
02/03 | SG Sonnenhof Grobaspach | 0-0 | Energie Cottbus | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/02 | Energie Cottbus | 1-2 | Munchen 1860 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
16/02 | Sv Meppen | 3-0 | Energie Cottbus | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
09/02 | Energie Cottbus | 1-2 | Wurzburger Kickers | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/03 | Carl Zeiss Jena | 0-0 | Uerdingen | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
14/03 | Carl Zeiss Jena | 1-1 | Sportfreunde Lotte | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | Carl Zeiss Jena | 0-0 | Eintr. Braunschweig | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/02 | Carl Zeiss Jena | 0-1 | Fortuna Koln | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
09/02 | Carl Zeiss Jena | 1-1 | Karlsruher SC | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
26/01 | Carl Zeiss Jena | 0-0 | Preuben Munster | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
08/12 | Carl Zeiss Jena | 1-2 | Sv Meppen | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/11 | Carl Zeiss Jena | 4-5 | SpVgg Unterhaching | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/11 | Carl Zeiss Jena | 1-1 | Hansa Rostock | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
20/10 | Carl Zeiss Jena | 0-0 | VfR Aalen | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/03 | Fsv Zwickau | 2-1 | Energie Cottbus | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/03 | SpVgg Unterhaching | 0-0 | Energie Cottbus | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
14/03 | Hallescher | 2-3 | Energie Cottbus | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
02/03 | SG Sonnenhof Grobaspach | 0-0 | Energie Cottbus | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/02 | Sv Meppen | 3-0 | Energie Cottbus | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
22/12 | Hansa Rostock | 0-2 | Energie Cottbus | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/12 | VfR Aalen | 3-3 | Energie Cottbus | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
24/11 | VfL Osnabruck | 3-1 | Energie Cottbus | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/11 | Kaiserslautern | 0-2 | Energie Cottbus | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/10 | Fortuna Koln | 3-1 | Energie Cottbus | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |