Nhận định Bỉ 21/04/2019 01:00 | ||
Cercle Brugge | Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 0:0 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 2.40 : 3.60 : 2.65 Tỷ lệ Tài xỉu 1.04 : 3 : 0.78 | Kortrijk |
31 vòng đấu đã qua, Cercle Brugge ghi được 38 bàn để thủng lưới 61 bàn, 25/31 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 16 trận đấu trên sân nhà, Cercle Brugge thắng 7 hòa 3 thua 6, ghi được 26 bàn để thủng lưới 29 bàn, 14/16 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Kortrijk thì ghi được 44 bàn để thủng lưới 43 bàn, 20/31 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, Kortrijk thắng 6 hòa 4 thua 5, ghi được 20 bàn để thủng lưới 17 bàn, 8/15 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/03/2019 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 2-1 | -1 | Hòa | 3 | Tài |
28/10/2018 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 1-1 | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
08/03/2015 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 1-0 | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
02/11/2014 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 0-4 | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
27/04/2014 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 0-4 | +0 | Thua | Tài | |
30/03/2014 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 4-0 | +0 | Thua | Tài | |
02/03/2014 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 4-0 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/11/2013 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 3-1 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/11/2012 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 3-1 | +0 | Thua | Tài | |
05/08/2012 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 1-2 | +0 | Thua | Tài | |
04/12/2011 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 1-2 | +0 | Thua | Tài | |
14/08/2011 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 2-0 | +0 | Thua | Xỉu | |
30/01/2011 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 2-1 | +0 | Thua | Tài | |
26/09/2010 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 2-1 | +0 | Thắng | Tài | |
21/02/2010 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 3-1 | +0 | Thua | Tài | |
25/10/2009 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu | |
25/01/2009 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 0-1 | +0 | Thua | Xỉu | |
24/08/2008 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 2-1 | +0 | Thua | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/04 | Cercle Brugge | 3-2 | Red Star Waasland-Beveren | -3/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
07/04 | Peruwelz | 2-3 | Cercle Brugge | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/04 | Cercle Brugge | 3-3 | Zulte-Waregem | -0 | Hòa | 3 1/4 | Tài |
31/03 | St Gilloise | 3-1 | Cercle Brugge | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/03 | KSC Lokeren | 3-1 | Cercle Brugge | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
11/03 | Cercle Brugge | 1-2 | Standard Liege | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
03/03 | Kortrijk | 2-1 | Cercle Brugge | -1 | Hòa | 3 | Tài |
24/02 | Cercle Brugge | 2-2 | Oostende | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
18/02 | Peruwelz | 3-0 | Cercle Brugge | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
10/02 | Cercle Brugge | 2-2 | Club Brugge | +1 | Thắng | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/04 | Kortrijk | 0-1 | St Gilloise | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/04 | Kortrijk | 4-2 | Zulte-Waregem | -1/2 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
03/04 | Red Star Waasland-Beveren | 2-3 | Kortrijk | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
31/03 | Kortrijk | 3-1 | Peruwelz | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
18/03 | Kortrijk | 2-0 | Royal Antwerp | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
11/03 | Anderlecht | 2-0 | Kortrijk | -1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
03/03 | Kortrijk | 2-1 | Cercle Brugge | -1 | Hòa | 3 | Tài |
24/02 | Red Star Waasland-Beveren | 2-6 | Kortrijk | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/02 | Kortrijk | 1-2 | Sporting Charleroi | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/02 | AS Eupen | 0-1 | Kortrijk | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/04 | Cercle Brugge | 3-2 | Red Star Waasland-Beveren | -3/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
03/04 | Cercle Brugge | 3-3 | Zulte-Waregem | -0 | Hòa | 3 1/4 | Tài |
11/03 | Cercle Brugge | 1-2 | Standard Liege | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
24/02 | Cercle Brugge | 2-2 | Oostende | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
10/02 | Cercle Brugge | 2-2 | Club Brugge | +1 | Thắng | 3 | Tài |
27/01 | Cercle Brugge | 1-2 | St.-Truidense VV | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
26/12 | Cercle Brugge | 0-1 | AS Eupen | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
16/12 | Cercle Brugge | 2-1 | Anderlecht | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
09/12 | Cercle Brugge | 0-3 | Royal Antwerp | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
11/11 | Cercle Brugge | 2-0 | Red Star Waasland-Beveren | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/04 | Red Star Waasland-Beveren | 2-3 | Kortrijk | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
11/03 | Anderlecht | 2-0 | Kortrijk | -1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
24/02 | Red Star Waasland-Beveren | 2-6 | Kortrijk | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/02 | AS Eupen | 0-1 | Kortrijk | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
20/01 | Standard Liege | 2-1 | Kortrijk | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
23/12 | St.-Truidense VV | 0-0 | Kortrijk | -1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
09/12 | Genk | 1-1 | Kortrijk | -1 3/4 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
25/11 | Oostende | 1-2 | Kortrijk | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/11 | Gent | 3-1 | Kortrijk | -3/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
28/10 | Cercle Brugge | 1-1 | Kortrijk | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |