Nhận định Hạng 2 Pháp 30/04/2024 01:45 | ||
Dunkerque | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Auxerre |
35 vòng đấu đã qua, Dunkerque ghi được 31 bàn để thủng lưới 48 bàn, 22/35 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Luis Castro thắng 4 hòa 3 thua 10, ghi được 12 bàn để thủng lưới 25 bàn, 11/17 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Auxerre thì ghi được 63 bàn để thủng lưới 34 bàn, 17/34 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 17 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Christophe Pelissier thắng 8 hòa 5 thua 4, ghi được 30 bàn để thủng lưới 21 bàn, 9/17 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/10/2023 | Auxerre vs Dunkerque | 0-1 | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
30/04/2022 | Auxerre vs Dunkerque | 1-0 | -1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
12/12/2021 | Dunkerque vs Auxerre | 0-2 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
25/04/2021 | Auxerre vs Dunkerque | 2-1 | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
23/12/2020 | Dunkerque vs Auxerre | 0-1 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/04 | Bordeaux | 2-0 | Dunkerque | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/04 | Amiens | 0-1 | Dunkerque | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/04 | Dunkerque | 0-1 | Guingamp | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
07/04 | Bastia | 1-1 | Dunkerque | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
31/03 | Dunkerque | 0-2 | Annecy | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/03 | Stade Lavallois MFC | 1-2 | Dunkerque | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
10/03 | Dunkerque | 1-0 | Pau FC | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/03 | Dunkerque | 2-2 | Concarneau | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/02 | ES Troyes AC | 1-2 | Dunkerque | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
18/02 | Dunkerque | 2-1 | Valenciennes | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/04 | Auxerre | 4-0 | Stade Lavallois MFC | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/04 | Rodez Aveyron | 2-0 | Auxerre | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
14/04 | Quevilly | 4-3 | Auxerre | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/04 | Auxerre | 2-0 | ES Troyes AC | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
02/04 | Ajaccio | 0-1 | Auxerre | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
16/03 | Auxerre | 2-1 | Caen | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/03 | Saint-Etienne | 1-0 | Auxerre | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/03 | Auxerre | 0-0 | Valenciennes | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
25/02 | Auxerre | 1-1 | Bastia | -1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
18/02 | Annecy | 0-2 | Auxerre | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/04 | Dunkerque | 0-1 | Guingamp | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
31/03 | Dunkerque | 0-2 | Annecy | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/03 | Dunkerque | 1-0 | Pau FC | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/03 | Dunkerque | 2-2 | Concarneau | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
18/02 | Dunkerque | 2-1 | Valenciennes | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/02 | Dunkerque | 1-0 | Saint-Etienne | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/01 | Dunkerque | 2-0 | Ajaccio | -0 | Thắng | 2 | Tài |
20/12 | Dunkerque | 0-2 | Bordeaux | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/12 | Dunkerque | 0-5 | Bastia | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/11 | Dunkerque | 0-2 | Stade Lavallois MFC | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/04 | Rodez Aveyron | 2-0 | Auxerre | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
14/04 | Quevilly | 4-3 | Auxerre | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
02/04 | Ajaccio | 0-1 | Auxerre | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
09/03 | Saint-Etienne | 1-0 | Auxerre | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/02 | Annecy | 0-2 | Auxerre | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/02 | Pau FC | 2-2 | Auxerre | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/01 | Grenoble | 1-1 | Auxerre | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/12 | Stade Lavallois MFC | 1-3 | Auxerre | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
06/12 | Concarneau | 1-2 | Auxerre | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
26/11 | Bastia | 0-0 | Auxerre | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |