Nhận định Hạng 2 Italia 14/01/2022 02:30 | ||
Lecce | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu 1.39 : 4.51 : 7.15 Tỷ lệ Tài xỉu : : | Vicenza |
18 vòng đấu đã qua, Lecce ghi được 32 bàn để thủng lưới 17 bàn, 9/18 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Eugenio Corini thắng 6 hòa 3, ghi được 22 bàn để thủng lưới 9 bàn, 5/9 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách Vicenza thì ghi được 16 bàn để thủng lưới 35 bàn, 10/18 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Domenico Di Carlo thắng 2 thua 7, ghi được 9 bàn để thủng lưới 17 bàn, 5/9 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/04/2021 | Vicenza vs Lecce | 1-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/12/2020 | Lecce vs Vicenza | 2-1 | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
23/05/2010 | Vicenza vs Lecce | 0-0 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/01/2010 | Lecce vs Vicenza | 1-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/06/2008 | Lecce vs Vicenza | 1-0 | -1 3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
19/01/2008 | Vicenza vs Lecce | 1-3 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
19/05/2007 | Vicenza vs Lecce | 1-3 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/12/2006 | Lecce vs Vicenza | 1-2 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/12 | Pisa | 1-0 | Lecce | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/12 | Lecce | 2-0 | Reggina | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
01/12 | Spal | 1-3 | Lecce | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
27/11 | Lecce | 3-3 | Ternana | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/11 | Frosinone | 0-0 | Lecce | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
07/11 | Lecce | 4-0 | Parma | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/11 | Lecce | 3-1 | Cosenza | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
28/10 | Brescia | 1-1 | Lecce | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
23/10 | Lecce | 0-0 | Perugia | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/10 | Ascoli | 1-1 | Lecce | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/12 | Vicenza | 0-1 | Como | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
04/12 | Perugia | 1-0 | Vicenza | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/12 | Vicenza | 2-3 | Benevento | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/11 | Crotone | 0-1 | Vicenza | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/11 | Vicenza | 2-3 | Brescia | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
06/11 | Ascoli | 2-1 | Vicenza | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
02/11 | Parma | 1-0 | Vicenza | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
28/10 | Vicenza | 1-1 | Ac Monza | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/10 | Ternana | 5-0 | Vicenza | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
16/10 | Vicenza | 0-1 | Reggina | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/12 | Lecce | 2-0 | Reggina | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
27/11 | Lecce | 3-3 | Ternana | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
07/11 | Lecce | 4-0 | Parma | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/11 | Lecce | 3-1 | Cosenza | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
23/10 | Lecce | 0-0 | Perugia | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
02/10 | Lecce | 3-0 | Ac Monza | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
18/09 | Lecce | 3-2 | Alessandria | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
30/08 | Lecce | 1-1 | Como | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/05 | Lecce | 1-1 | Venezia | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/05 | Lecce | 2-2 | Reggina | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/12 | Perugia | 1-0 | Vicenza | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/11 | Crotone | 0-1 | Vicenza | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/11 | Ascoli | 2-1 | Vicenza | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
02/11 | Parma | 1-0 | Vicenza | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
23/10 | Ternana | 5-0 | Vicenza | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/10 | Pordenone | 2-4 | Vicenza | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
22/09 | Spal | 3-2 | Vicenza | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
12/09 | Cosenza | 2-1 | Vicenza | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
22/08 | Cittadella | 1-0 | Vicenza | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
07/05 | Frosinone | 1-1 | Vicenza | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |