Nhận định Hạng 2 Tây Ban Nha 21/03/2021 22:00 | ||
Malaga | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Tenerife |
29 vòng đấu đã qua, Malaga ghi được 27 bàn để thủng lưới 33 bàn, 19/29 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Sergio Pellicer thắng 4 hòa 5 thua 5, ghi được 13 bàn để thủng lưới 15 bàn, 9/14 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Tenerife thì ghi được 27 bàn để thủng lưới 26 bàn, 24/29 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Luis Miguel Ramis thắng 3 hòa 2 thua 9, ghi được 8 bàn để thủng lưới 18 bàn, 13/14 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/09/2020 | Tenerife vs Malaga | 2-0 | -3/4 | Thua | 2 | Tài |
16/06/2020 | Tenerife vs Malaga | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
07/12/2019 | Malaga vs Tenerife | 2-0 | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
27/01/2019 | Tenerife vs Malaga | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
08/09/2018 | Malaga vs Tenerife | 1-0 | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
15/06/2008 | Malaga vs Tenerife | 2-1 | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
20/01/2008 | Tenerife vs Malaga | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/05/2007 | Tenerife vs Malaga | 1-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/12/2006 | Malaga vs Tenerife | 1-0 | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/03 | UD Logrones | 0-1 | Malaga | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
07/03 | Malaga | 2-0 | Sabadell | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
02/03 | CD Mirandes | 1-0 | Malaga | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
22/02 | Malaga | 2-0 | Rayo Vallecano | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
15/02 | Sporting de Gijon | 1-0 | Malaga | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
07/02 | Malaga | 1-2 | Zaragoza | -0 | Thua | 1 3/4 | Tài |
31/01 | Alcorcon | 0-1 | Malaga | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
24/01 | Malaga | 0-2 | SD Ponferradina | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
10/01 | Malaga | 1-1 | Real Oviedo | -0 | Hòa | 1 3/4 | Tài |
04/01 | Albacete | 1-1 | Malaga | -0 | Hòa | 1 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/03 | Tenerife | 2-0 | Albacete | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
06/03 | Zaragoza | 1-0 | Tenerife | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
01/03 | Tenerife | 3-1 | Alcorcon | -1/2 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
21/02 | Leganes | 1-0 | Tenerife | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
14/02 | Tenerife | 1-0 | SD Ponferradina | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
08/02 | Rayo Vallecano | 0-1 | Tenerife | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
01/02 | Tenerife | 1-1 | Fuenlabrada | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Tài |
24/01 | CD Lugo | 2-0 | Tenerife | -0 | Thua | 2 | Tài |
11/01 | Tenerife | 3-0 | Cartagena | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
03/01 | CD Castellon | 0-1 | Tenerife | -0 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/03 | Malaga | 2-0 | Sabadell | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
22/02 | Malaga | 2-0 | Rayo Vallecano | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
07/02 | Malaga | 1-2 | Zaragoza | -0 | Thua | 1 3/4 | Tài |
24/01 | Malaga | 0-2 | SD Ponferradina | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
10/01 | Malaga | 1-1 | Real Oviedo | -0 | Hòa | 1 3/4 | Tài |
21/12 | Malaga | 0-0 | UD Logrones | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
06/12 | Malaga | 1-2 | Cartagena | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
28/11 | Malaga | 2-2 | CD Lugo | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
21/11 | Malaga | 1-2 | Leganes | -0 | Thua | 1 3/4 | Tài |
03/11 | Malaga | 0-3 | Espanyol | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/03 | Zaragoza | 1-0 | Tenerife | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
21/02 | Leganes | 1-0 | Tenerife | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
08/02 | Rayo Vallecano | 0-1 | Tenerife | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
24/01 | CD Lugo | 2-0 | Tenerife | -0 | Thua | 2 | Tài |
03/01 | CD Castellon | 0-1 | Tenerife | -0 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
12/12 | Real Oviedo | 4-2 | Tenerife | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
29/11 | Albacete | 0-2 | Tenerife | -0 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
27/11 | Almeria | 2-0 | Tenerife | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
16/11 | Las Palmas | 1-0 | Tenerife | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
02/11 | Fuenlabrada | 1-1 | Tenerife | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Tài |