Nhận định Ukraina 14/11/2022 20:00 | ||
Rukh Vynnyky | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Mynai |
10 vòng đấu đã qua, Rukh Vynnyky ghi được 12 bàn để thủng lưới 16 bàn, 6/10 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Ivan Fedyk thắng 2 hòa 1 thua 2, ghi được 8 bàn để thủng lưới 7 bàn, 3/5 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Mynai thì ghi được 7 bàn để thủng lưới 13 bàn, 9/12 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Vasyl Kobin thắng 2 hòa 1 thua 3, ghi được 5 bàn để thủng lưới 8 bàn, 3/6 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/10/2021 | Rukh Vynnyky vs Mynai | 2-2 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
11/04/2021 | Rukh Vynnyky vs Mynai | 2-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
01/11/2020 | Mynai vs Rukh Vynnyky | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/11 | Lviv | 2-1 | Rukh Vynnyky | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
06/11 | Rukh Vynnyky | 2-1 | Kryvbas | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/10 | Rukh Vynnyky | 1-1 | Metalist 1925 Kharkiv | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/10 | Vorskla Poltava | 0-1 | Rukh Vynnyky | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
16/10 | Rukh Vynnyky | 2-3 | Dnipro-1 | +1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
09/10 | Dynamo Kyiv | 3-0 | Rukh Vynnyky | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/09 | Veres Rivne | 2-2 | Rukh Vynnyky | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
09/09 | Rukh Vynnyky | 3-1 | Zorya | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
02/09 | Rukh Vynnyky | 0-1 | Shakhtar Donetsk | +1 1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
28/08 | Kolos Kovalivka | 2-0 | Rukh Vynnyky | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/11 | Mynai | 0-1 | Chernomorets Odessa | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
06/11 | Dnipro-1 | 3-1 | Mynai | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
29/10 | Vorskla Poltava | 2-0 | Mynai | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/10 | Metalist 1925 Kharkiv | 0-1 | Mynai | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
14/10 | Mynai | 1-1 | Veres Rivne | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/10 | Kryvbas | 0-0 | Mynai | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/10 | Mynai | 0-1 | Dynamo Kyiv | +1 3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
25/09 | Mynai | 0-1 | Lviv | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
12/09 | Inhulets Petrove | 1-2 | Mynai | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
05/09 | Mynai | 1-1 | Kolos Kovalivka | +1/2 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/11 | Rukh Vynnyky | 2-1 | Kryvbas | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/10 | Rukh Vynnyky | 1-1 | Metalist 1925 Kharkiv | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/10 | Rukh Vynnyky | 2-3 | Dnipro-1 | +1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
09/09 | Rukh Vynnyky | 3-1 | Zorya | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
02/09 | Rukh Vynnyky | 0-1 | Shakhtar Donetsk | +1 1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
04/12 | Rukh Vynnyky | 0-0 | Vorskla Poltava | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/11 | Rukh Vynnyky | 2-0 | Metalist 1925 Kharkiv | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
31/10 | Rukh Vynnyky | 0-0 | PFC Oleksandria | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
24/10 | Rukh Vynnyky | 2-2 | Mynai | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/09 | Rukh Vynnyky | 0-2 | Dynamo Kyiv | +1 1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/11 | Dnipro-1 | 3-1 | Mynai | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
29/10 | Vorskla Poltava | 2-0 | Mynai | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/10 | Metalist 1925 Kharkiv | 0-1 | Mynai | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/10 | Kryvbas | 0-0 | Mynai | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
12/09 | Inhulets Petrove | 1-2 | Mynai | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/08 | PFC Oleksandria | 2-1 | Mynai | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/12 | Kolos Kovalivka | 2-1 | Mynai | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/12 | PFC Oleksandria | 3-0 | Mynai | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
01/11 | Dnipro-1 | 4-0 | Mynai | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
24/10 | Rukh Vynnyky | 2-2 | Mynai | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |