Nhận định Romania 25/02/2019 01:00 | ||
Steaua Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:1/4 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 2.15 : 3.00 : 3.30 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2-2.5 : 1.04 | CS Universitatea Craiova |
23 vòng đấu đã qua, Steaua Bucuresti ghi được 42 bàn để thủng lưới 25 bàn, 13/23 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân nhà, Steaua Bucuresti thắng 7 hòa 2 thua 2, ghi được 21 bàn để thủng lưới 10 bàn, 6/11 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách CS Universitatea Craiova thì ghi được 40 bàn để thủng lưới 19 bàn, 12/24 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 12 trận đấu trên sân khách, CS Universitatea Craiova thắng 6 hòa 2 thua 4, ghi được 21 bàn để thủng lưới 12 bàn, 8/12 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/10/2018 | CS Universitatea Craiova vs Steaua Bucuresti | 2-1 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/05/2018 | CS Universitatea Craiova vs Steaua Bucuresti | 0-1 | +0 | Thắng | Xỉu | |
10/04/2018 | Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 2-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
30/10/2017 | CS Universitatea Craiova vs Steaua Bucuresti | 2-5 | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
31/07/2017 | Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 1-1 | -1 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/05/2017 | Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 3-0 | +0 | Thắng | Tài | |
10/04/2017 | CS Universitatea Craiova vs Steaua Bucuresti | 0-1 | +0 | Thắng | Xỉu | |
19/02/2017 | CS Universitatea Craiova vs Steaua Bucuresti | 1-2 | -0 | Thắng | 2 | Tài |
03/10/2016 | Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 2-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
01/03/2015 | CS Universitatea Craiova vs Steaua Bucuresti | 0-0 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/08/2014 | Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 3-1 | -1 1/4 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/02 | Concordia Chiajna | 0-0 | Steaua Bucuresti | +1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
12/02 | Steaua Bucuresti | 3-0 | Hermannstadt | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
02/02 | Dunarea Calarasi | 1-1 | Steaua Bucuresti | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/12 | Steaua Bucuresti | 0-2 | CFR Cluj | -0 | Thua | 2 | Tài |
17/12 | Botosani | 1-3 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
06/12 | Sepsi | 4-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/12 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Gaz Metan Medias | -1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
26/11 | CSM Studentesc Iasi | 1-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/11 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/11 | Steaua Bucuresti | 1-0 | Astra Ploiesti | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/02 | Hermannstadt | 0-1 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
11/02 | CS Universitatea Craiova | 2-0 | CFR Cluj | -0 | Thắng | 2 | Tài |
04/02 | Viitorul Constanta | 0-0 | CS Universitatea Craiova | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
20/12 | CS Universitatea Craiova | 2-0 | Gaz Metan Medias | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/12 | Dinamo Bucuresti | 3-0 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
11/12 | CS Universitatea Craiova | 3-1 | Cs Voluntari | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/12 | Concordia Chiajna | 1-3 | CS Universitatea Craiova | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
02/12 | CS Universitatea Craiova | 1-0 | Dunarea Calarasi | -1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/11 | Botosani | 2-1 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
10/11 | CS Universitatea Craiova | 1-1 | Sepsi | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/02 | Steaua Bucuresti | 3-0 | Hermannstadt | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/12 | Steaua Bucuresti | 0-2 | CFR Cluj | -0 | Thua | 2 | Tài |
03/12 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Gaz Metan Medias | -1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
05/11 | Steaua Bucuresti | 1-0 | Astra Ploiesti | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/10 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Cs Voluntari | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
08/10 | Steaua Bucuresti | 0-1 | Concordia Chiajna | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
24/09 | Steaua Bucuresti | 2-0 | Dunarea Calarasi | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/09 | Steaua Bucuresti | 2-2 | Botosani | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/08 | Steaua Bucuresti | 2-0 | Sepsi | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/08 | Steaua Bucuresti | 4-0 | CSM Studentesc Iasi | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/02 | Hermannstadt | 0-1 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
04/02 | Viitorul Constanta | 0-0 | CS Universitatea Craiova | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
16/12 | Dinamo Bucuresti | 3-0 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
07/12 | Concordia Chiajna | 1-3 | CS Universitatea Craiova | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
27/11 | Botosani | 2-1 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/11 | CSM Studentesc Iasi | 0-3 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
27/10 | Astra Ploiesti | 0-3 | CS Universitatea Craiova | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
02/10 | CFR Cluj | 0-0 | CS Universitatea Craiova | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/09 | Gaz Metan Medias | 3-2 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
28/08 | Cs Voluntari | 1-5 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |