Nhận định Việt Nam 12/04/2023 18:00 | ||
Thanh Hóa | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
6 vòng đấu đã qua, Thanh Hóa ghi được 5 bàn để thủng lưới 1 bàn, 5/6 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 2 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Popov Velizar Emilov thắng 1 hòa 1, ghi được 1 bàn để thủng lưới 0 bàn, .
Đội khách Hồng Lĩnh Hà Tĩnh thì ghi được 5 bàn để thủng lưới 5 bàn, 4/6 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 2 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Nguyễn Thành Công thắng 1 hòa 1, ghi được 3 bàn để thủng lưới 2 bàn, 1/2 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/11/2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh vs Thanh Hóa | 2-1 | -1 3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
12/08/2022 | Thanh Hóa vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/04/2021 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh vs Thanh Hóa | 3-5 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
26/09/2020 | Thanh Hóa vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/04 | Bình Định | 0-1 | Thanh Hóa | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/02 | Hà Nội | 0-0 | Thanh Hóa | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
12/02 | Thanh Hóa | 1-0 | Đà Nẵng | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
07/02 | Thanh Hóa | 0-0 | Sông Lam Nghệ An | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/02 | Khánh Hòa | 1-2 | Thanh Hóa | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
19/11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2-1 | Thanh Hóa | -1 3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
13/11 | Thanh Hóa | 2-3 | Hoàng Anh Gia Lai | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/11 | Becamex Bình Dương | 4-2 | Thanh Hóa | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
04/11 | Thanh Hóa | 1-1 | Hà Nội | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/10 | Thanh Hóa | 1-2 | Tp Hồ Chí Minh | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/04 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0-0 | Đà Nẵng | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
18/02 | Hải Phòng | 2-3 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
13/02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2-3 | Hà Nội | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0-0 | Viettel | +1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
04/02 | Hoàng Anh Gia Lai | 0-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2-1 | Thanh Hóa | -1 3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
13/11 | Hà Nội | 2-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -2 | Hòa | 3 | Xỉu |
08/11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-1 | Hoàng Anh Gia Lai | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
03/11 | Hải Phòng | 1-1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0-0 | Viettel | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/02 | Thanh Hóa | 1-0 | Đà Nẵng | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
07/02 | Thanh Hóa | 0-0 | Sông Lam Nghệ An | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/11 | Thanh Hóa | 2-3 | Hoàng Anh Gia Lai | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
04/11 | Thanh Hóa | 1-1 | Hà Nội | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/10 | Thanh Hóa | 1-2 | Tp Hồ Chí Minh | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/10 | Thanh Hóa | 0-1 | Hải Phòng | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/10 | Thanh Hóa | 2-1 | Bình Định | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/09 | Thanh Hóa | 2-0 | Sông Lam Nghệ An | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/08 | Thanh Hóa | 2-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
31/07 | Thanh Hóa | 1-0 | Viettel | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/02 | Hải Phòng | 2-3 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
04/02 | Hoàng Anh Gia Lai | 0-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
13/11 | Hà Nội | 2-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -2 | Hòa | 3 | Xỉu |
03/11 | Hải Phòng | 1-1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/10 | Becamex Bình Dương | 2-2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
18/10 | Bình Định | 2-1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/10 | Nam Định | 2-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
27/08 | Sài Gòn FC | 3-2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
12/08 | Thanh Hóa | 2-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/07 | Tp Hồ Chí Minh | 1-2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |