Nhận định Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ 31/08/2019 21:00 | ||
Umraniyespor | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Istanbulspor |
2 vòng đấu đã qua, Umraniyespor ghi được 6 bàn để thủng lưới 2 bàn, 2/2 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 1 trận đấu trên sân nhà, Umraniyespor thắng 1, ghi được 4 bàn để thủng lưới 1 bàn, 1/1 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách Istanbulspor thì ghi được 4 bàn để thủng lưới 4 bàn, 2/2 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 1 trận đấu trên sân khách, Istanbulspor hòa 1, ghi được 2 bàn để thủng lưới 2 bàn, 1/1 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/05/2019 | Umraniyespor vs Istanbulspor | 1-3 | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/12/2018 | Istanbulspor vs Umraniyespor | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/02/2018 | Istanbulspor vs Umraniyespor | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
10/09/2017 | Umraniyespor vs Istanbulspor | 1-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/08 | Umraniyespor | 4-1 | Giresunspor | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
19/08 | Altay Spor Kulubu | 1-3 | Umraniyespor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/05 | Afjet Afyonspor | 2-2 | Umraniyespor | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
12/05 | Umraniyespor | 1-3 | Istanbulspor | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
04/05 | Elazigspor | 3-3 | Umraniyespor | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
28/04 | Osmanlispor | 0-0 | Umraniyespor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/04 | Umraniyespor | 2-2 | Eskisehirspor | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
15/04 | Altinordu | 1-2 | Umraniyespor | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/04 | Adana Demirspor | 3-1 | Umraniyespor | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
07/04 | Umraniyespor | 0-0 | Hatayspor | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/08 | Istanbulspor | 2-2 | Altay Spor Kulubu | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
18/08 | Erzurum BB | 2-2 | Istanbulspor | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/05 | Istanbulspor | 2-5 | Denizlispor | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
12/05 | Umraniyespor | 1-3 | Istanbulspor | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/05 | Istanbulspor | 1-0 | Karabukspor | -3 1/4 | Thua | 4 1/2 | Xỉu |
28/04 | Istanbulspor | 2-2 | Elazigspor | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
20/04 | Genclerbirligi | 1-0 | Istanbulspor | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
12/04 | Istanbulspor | 1-0 | Osmanlispor | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/04 | Balikesirspor | 1-5 | Istanbulspor | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
02/04 | Istanbulspor | 2-1 | Eskisehirspor | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/08 | Umraniyespor | 4-1 | Giresunspor | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/05 | Umraniyespor | 1-3 | Istanbulspor | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/04 | Umraniyespor | 2-2 | Eskisehirspor | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
07/04 | Umraniyespor | 0-0 | Hatayspor | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
16/03 | Umraniyespor | 1-2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/03 | Umraniyespor | 3-0 | Karabukspor | -3 1/4 | Thua | Tài | |
16/02 | Umraniyespor | 2-0 | Balikesirspor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/02 | Umraniyespor | 1-0 | Boluspor | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/01 | Umraniyespor | 2-3 | Altay Spor Kulubu | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
22/12 | Umraniyespor | 2-1 | Afjet Afyonspor | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/08 | Erzurum BB | 2-2 | Istanbulspor | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/05 | Umraniyespor | 1-3 | Istanbulspor | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/04 | Genclerbirligi | 1-0 | Istanbulspor | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/04 | Balikesirspor | 1-5 | Istanbulspor | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/03 | Giresunspor | 0-0 | Istanbulspor | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | Boluspor | 2-1 | Istanbulspor | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
17/02 | Adanaspor | 1-1 | Istanbulspor | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
04/02 | Altay Spor Kulubu | 1-1 | Istanbulspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
19/01 | Afjet Afyonspor | 1-1 | Istanbulspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/12 | Denizlispor | 1-0 | Istanbulspor | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |