Nhận định Hạng 2 Tây Ban Nha 01/11/2021 00:15 | ||
Valladolid | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:1/4 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 2.35 : 3.10 : 3.20 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2-2.5 : 1.00 | Eibar |
12 vòng đấu đã qua, Valladolid ghi được 15 bàn để thủng lưới 12 bàn, 9/12 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Pacheta thắng 2 hòa 2 thua 1, ghi được 6 bàn để thủng lưới 4 bàn, .
Đội khách Eibar thì ghi được 22 bàn để thủng lưới 17 bàn, 7/13 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 7 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Gaizka Garitano thắng 4 hòa 1 thua 2, ghi được 12 bàn để thủng lưới 11 bàn, 4/7 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/05/2006 | Eibar vs Valladolid | 0-1 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/12/2005 | Valladolid vs Eibar | 0-0 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/03/2005 | Valladolid vs Eibar | 1-2 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
10/10/2004 | Eibar vs Valladolid | 2-0 | +0 | Thua | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/10 | Sporting de Gijon | 1-2 | Valladolid | -0 | Thắng | 2 | Tài |
21/10 | Valladolid | 1-1 | Ud Ibiza | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/10 | Leganes | 0-2 | Valladolid | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
09/10 | Valladolid | 1-1 | Malaga | -3/4 | Thua | 2 | Tài |
02/10 | SD Ponferradina | 2-2 | Valladolid | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/09 | Valladolid | 2-0 | Alcorcon | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/09 | Girona | 1-0 | Valladolid | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
12/09 | Valladolid | 0-2 | Tenerife | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
05/09 | Burgos CF | 3-0 | Valladolid | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
30/08 | CD Lugo | 0-2 | Valladolid | +1/4 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/10 | Eibar | 2-1 | Cartagena | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/10 | Tenerife | 0-1 | Eibar | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
16/10 | Eibar | 1-0 | Almeria | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/10 | CD Mirandes | 3-3 | Eibar | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/10 | Eibar | 3-1 | Ud Ibiza | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/09 | SD Amorebieta | 2-1 | Eibar | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/09 | Eibar | 3-2 | Sporting de Gijon | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
11/09 | Real Sociedad B | 2-3 | Eibar | -0 | Thắng | 1 1/2 | Tài |
04/09 | Eibar | 1-1 | Leganes | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
30/08 | Burgos CF | 0-1 | Eibar | +1/4 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/10 | Valladolid | 1-1 | Ud Ibiza | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/10 | Valladolid | 1-1 | Malaga | -3/4 | Thua | 2 | Tài |
27/09 | Valladolid | 2-0 | Alcorcon | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/09 | Valladolid | 0-2 | Tenerife | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
21/08 | Valladolid | 2-0 | Zaragoza | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
17/06 | Valladolid | 1-1 | Numancia | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
08/06 | Valladolid | 3-1 | Sporting de Gijon | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/06 | Valladolid | 2-0 | Osasuna | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/05 | Valladolid | 3-2 | Albacete | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
28/04 | Valladolid | 1-1 | Cadiz | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/10 | Tenerife | 0-1 | Eibar | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
09/10 | CD Mirandes | 3-3 | Eibar | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/09 | SD Amorebieta | 2-1 | Eibar | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
11/09 | Real Sociedad B | 2-3 | Eibar | -0 | Thắng | 1 1/2 | Tài |
30/08 | Burgos CF | 0-1 | Eibar | +1/4 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
14/08 | SD Huesca | 2-0 | Eibar | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
08/06 | Numancia | 1-1 | Eibar | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
18/05 | Deportivo La Coruna | 1-1 | Eibar | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/05 | Mallorca | 0-2 | Eibar | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/04 | Real Madrid Castilla | 0-1 | Eibar | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |