Nhận định Hạng 2 Italia 19/10/2019 20:00 | ||
Venezia | Tỷ lệ Châu Á 1.12 : 0:1/4 : 0.79 Tỷ lệ Châu Âu 2.40 : 2.95 : 3.05 Tỷ lệ Tài xỉu 0.91 : 2-2.5 : 0.95 | Salernitana |
7 vòng đấu đã qua, Venezia ghi được 7 bàn để thủng lưới 7 bàn, 6/7 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 3 trận đấu trên sân nhà, Venezia hòa 1 thua 2, ghi được 2 bàn để thủng lưới 5 bàn, 2/3 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Salernitana thì ghi được 10 bàn để thủng lưới 7 bàn, 5/7 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 3 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Alberto Bollini thắng 3, ghi được 5 bàn để thủng lưới 2 bàn, 2/3 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/03/2019 | Salernitana vs Venezia | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
04/11/2018 | Venezia vs Salernitana | 1-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/01/2018 | Salernitana vs Venezia | 3-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/08/2017 | Venezia vs Salernitana | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
26/03/2005 | Salernitana vs Venezia | 0-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/10/2004 | Venezia vs Salernitana | 2-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
23/05/2004 | Salernitana vs Venezia | 2-0 | +0 | Thua | Xỉu | |
21/12/2003 | Venezia vs Salernitana | 0-1 | +0 | Thua | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/10 | Cosenza Calcio 1914 | 1-1 | Venezia | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/09 | Venezia | 1-1 | Pisa | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/09 | Virtus Entella | 0-2 | Venezia | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
21/09 | Frosinone | 1-1 | Venezia | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/09 | Venezia | 0-2 | Chievo | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/09 | Trapani | 0-1 | Venezia | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/08 | Venezia | 1-2 | Cremonese | -0 | Thua | 2 | Tài |
11/05 | Carpi | 2-3 | Venezia | +1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
04/05 | Venezia | 2-2 | Pescara | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
01/05 | Cosenza Calcio 1914 | 1-1 | Venezia | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/10 | Salernitana | 1-1 | Frosinone | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
30/09 | Livorno | 2-3 | Salernitana | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
26/09 | Salernitana | 1-1 | Chievo | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
23/09 | Trapani | 0-1 | Salernitana | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/09 | Salernitana | 0-2 | Benevento | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/09 | Cosenza Calcio 1914 | 0-1 | Salernitana | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/08 | Salernitana | 3-1 | Pescara | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/05 | Pescara | 2-0 | Salernitana | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/05 | Salernitana | 1-2 | Cosenza Calcio 1914 | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
01/05 | Foggia | 3-1 | Salernitana | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/09 | Venezia | 1-1 | Pisa | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/09 | Venezia | 0-2 | Chievo | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/08 | Venezia | 1-2 | Cremonese | -0 | Thua | 2 | Tài |
04/05 | Venezia | 2-2 | Pescara | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
27/04 | Venezia | 1-4 | Crotone | -0 | Thua | 2 | Tài |
13/04 | Venezia | 1-0 | Foggia | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/04 | Venezia | 1-1 | Cittadella | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
17/03 | Venezia | 1-1 | Cremonese | -0 | Hòa | 2 | Tài |
12/03 | Venezia | 1-1 | Palermo | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/02 | Venezia | 2-3 | Perugia | -0 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/09 | Livorno | 2-3 | Salernitana | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/09 | Trapani | 0-1 | Salernitana | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/09 | Cosenza Calcio 1914 | 0-1 | Salernitana | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/05 | Pescara | 2-0 | Salernitana | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/05 | Foggia | 3-1 | Salernitana | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
22/04 | Brescia | 3-0 | Salernitana | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
03/04 | Spezia | 2-1 | Salernitana | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/03 | Livorno | 1-0 | Salernitana | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | Perugia | 3-1 | Salernitana | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/02 | Hellas Verona | 1-0 | Salernitana | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |