Nhận định Romania 21/05/2021 00:30 | ||
Voluntari | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | UTA Arad |
30 vòng đấu đã qua, Voluntari ghi được 32 bàn để thủng lưới 40 bàn, 15/30 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Bogdan Andone thắng 4 hòa 4 thua 7, ghi được 17 bàn để thủng lưới 20 bàn, 9/15 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách UTA Arad thì ghi được 26 bàn để thủng lưới 37 bàn, 17/31 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Laszlo Balint thắng 7 hòa 5 thua 3, ghi được 17 bàn để thủng lưới 16 bàn, 8/15 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/01/2021 | Voluntari vs UTA Arad | 0-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
29/08/2020 | UTA Arad vs Voluntari | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/05 | Astra Ploiesti | 0-3 | Voluntari | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
10/05 | Voluntari | 0-0 | Chindia Targoviste | -0 | Hòa | 1 3/4 | Xỉu |
06/05 | Scm Argesul Pitesti | 3-0 | Voluntari | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
02/05 | Voluntari | 0-1 | Hermannstadt | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
29/04 | Dinamo Bucuresti | 2-0 | Voluntari | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
27/04 | Voluntari | 1-0 | Viitorul Constanta | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
22/04 | Politehnica Iasi | 0-1 | Voluntari | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
17/04 | Gaz Metan Medias | 1-1 | Voluntari | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
10/04 | Voluntari | 1-1 | Botosani | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
05/04 | Chindia Targoviste | 1-0 | Voluntari | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/05 | UTA Arad | 1-0 | Gaz Metan Medias | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
09/05 | UTA Arad | 1-2 | Politehnica Iasi | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/05 | Astra Ploiesti | 1-2 | UTA Arad | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
01/05 | UTA Arad | 0-1 | Chindia Targoviste | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
27/04 | Scm Argesul Pitesti | 4-1 | UTA Arad | -0 | Thua | 2 | Tài |
23/04 | UTA Arad | 0-1 | Hermannstadt | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/04 | Dinamo Bucuresti | 0-1 | UTA Arad | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
16/04 | UTA Arad | 1-0 | Viitorul Constanta | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
09/04 | Astra Ploiesti | 0-0 | UTA Arad | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
04/04 | UTA Arad | 2-0 | Sepsi | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/05 | Voluntari | 0-0 | Chindia Targoviste | -0 | Hòa | 1 3/4 | Xỉu |
02/05 | Voluntari | 0-1 | Hermannstadt | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
27/04 | Voluntari | 1-0 | Viitorul Constanta | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
10/04 | Voluntari | 1-1 | Botosani | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
19/03 | Voluntari | 1-0 | Hermannstadt | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/03 | Voluntari | 1-1 | Dinamo Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
19/02 | Voluntari | 0-1 | Scm Argesul Pitesti | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
03/02 | Voluntari | 1-3 | Astra Ploiesti | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/01 | Voluntari | 1-1 | CS Universitatea Craiova | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
19/01 | Voluntari | 0-1 | UTA Arad | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/05 | Astra Ploiesti | 1-2 | UTA Arad | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
27/04 | Scm Argesul Pitesti | 4-1 | UTA Arad | -0 | Thua | 2 | Tài |
21/04 | Dinamo Bucuresti | 0-1 | UTA Arad | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
09/04 | Astra Ploiesti | 0-0 | UTA Arad | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
17/03 | CS Universitatea Craiova | 2-0 | UTA Arad | -1 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/02 | Gaz Metan Medias | 1-2 | UTA Arad | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
13/02 | Chindia Targoviste | 1-1 | UTA Arad | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
04/02 | Clinceni | 0-3 | UTA Arad | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
27/01 | Politehnica Iasi | 1-2 | UTA Arad | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
19/01 | Voluntari | 0-1 | UTA Arad | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |