Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 30/04/2019 00:00 | ||
Yeni Malatyaspor | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu 2.45 : 3.30 : 2.80 Tỷ lệ Tài xỉu : : | Kasimpasa |
29 vòng đấu đã qua, Yeni Malatyaspor ghi được 39 bàn để thủng lưới 39 bàn, 16/29 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân nhà, Yeni Malatyaspor thắng 7 hòa 4 thua 3, ghi được 25 bàn để thủng lưới 15 bàn, 9/14 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Kasimpasa thì ghi được 47 bàn để thủng lưới 51 bàn, 23/29 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Mustafa Denizli thắng 4 hòa 3 thua 7, ghi được 19 bàn để thủng lưới 28 bàn, 10/14 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/11/2018 | Kasimpasa vs Yeni Malatyaspor | 3-0 | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
10/02/2018 | Yeni Malatyaspor vs Kasimpasa | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
12/09/2017 | Kasimpasa vs Yeni Malatyaspor | 3-2 | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/04 | Trabzonspor | 2-1 | Yeni Malatyaspor | -1 | Hòa | 3 | Tài |
14/04 | Yeni Malatyaspor | 1-1 | Alanyaspor | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
06/04 | Galatasaray | 3-0 | Yeni Malatyaspor | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
17/03 | Yeni Malatyaspor | 3-1 | Ankaragucu | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
09/03 | Sivasspor | 2-0 | Yeni Malatyaspor | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/03 | Yeni Malatyaspor | 0-2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/02 | Rizespor | 3-0 | Yeni Malatyaspor | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/02 | Yeni Malatyaspor | 1-2 | Besiktas JK | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/02 | Konyaspor | 1-1 | Yeni Malatyaspor | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
02/02 | Yeni Malatyaspor | 1-1 | Kayserispor | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/04 | Kasimpasa | 1-1 | Bursaspor | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
14/04 | Antalyaspor | 1-0 | Kasimpasa | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
07/04 | Kasimpasa | 2-1 | Erzurum BB | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
16/03 | Akhisar Bld.Geng | 2-3 | Kasimpasa | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
10/03 | Goztepe | 0-0 | Kasimpasa | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
05/03 | Kasimpasa | 2-2 | Trabzonspor | +1/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
23/02 | Alanyaspor | 3-0 | Kasimpasa | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
17/02 | Kasimpasa | 1-4 | Galatasaray | +1/2 | Thua | 3 | Tài |
12/02 | Ankaragucu | 3-0 | Kasimpasa | +1/4 | Thua | 3 | Tài |
02/02 | Kasimpasa | 1-3 | Sivasspor | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/04 | Yeni Malatyaspor | 1-1 | Alanyaspor | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
17/03 | Yeni Malatyaspor | 3-1 | Ankaragucu | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/03 | Yeni Malatyaspor | 0-2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/02 | Yeni Malatyaspor | 1-2 | Besiktas JK | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
02/02 | Yeni Malatyaspor | 1-1 | Kayserispor | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/01 | Yeni Malatyaspor | 3-2 | Goztepe | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/12 | Yeni Malatyaspor | 2-0 | Antalyaspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/12 | Yeni Malatyaspor | 1-1 | Akhisar Bld.Geng | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/11 | Yeni Malatyaspor | 5-0 | Trabzonspor | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
28/10 | Yeni Malatyaspor | 2-0 | Galatasaray | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/04 | Antalyaspor | 1-0 | Kasimpasa | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
16/03 | Akhisar Bld.Geng | 2-3 | Kasimpasa | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
10/03 | Goztepe | 0-0 | Kasimpasa | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
23/02 | Alanyaspor | 3-0 | Kasimpasa | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
12/02 | Ankaragucu | 3-0 | Kasimpasa | +1/4 | Thua | 3 | Tài |
29/01 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-0 | Kasimpasa | -1 | Thua | 3 | Xỉu |
15/12 | Konyaspor | 3-2 | Kasimpasa | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
04/12 | Fenerbahce | 2-2 | Kasimpasa | -1/2 | Thắng | 3 | Tài |
11/11 | Bursaspor | 1-2 | Kasimpasa | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/10 | Erzurum BB | 1-1 | Kasimpasa | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |