Nhận định Nhật Bản 25/11/2020 17:00 | ||
Yokohama FC | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 3 : 0.99 | Shimizu S-Pulse |
28 vòng đấu đã qua, Yokohama FC ghi được 33 bàn để thủng lưới 52 bàn, 17/28 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Takahiro Shimotaira thắng 5 hòa 1 thua 7, ghi được 17 bàn để thủng lưới 25 bàn, 8/13 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách Shimizu S-Pulse thì ghi được 38 bàn để thủng lưới 61 bàn, 22/28 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 14 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Peter Cklamovski thắng 1 hòa 4 thua 9, ghi được 11 bàn để thủng lưới 32 bàn, 9/14 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/08/2020 | Shimizu S-Pulse vs Yokohama FC | 2-3 | -1/2 | Thắng | 3 | Tài |
29/08/2007 | Shimizu S-Pulse vs Yokohama FC | 1-0 | -1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
28/04/2007 | Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse | 1-1 | +1/4 | Thắng | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/11 | Sanfrecce Hiroshima | 1-1 | Yokohama FC | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
08/11 | Yokohama FC | 2-1 | Vissel Kobe | +1/2 | Thắng | 3 | Tài |
03/11 | Yokohama FC | 2-3 | Oita Trinita | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
31/10 | Shonan Bellmare | 1-0 | Yokohama FC | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/10 | Consadole Sapporo | 3-0 | Yokohama FC | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
18/10 | Yokohama FC | 1-0 | Tokyo | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
14/10 | Vegalta Sendai | 0-0 | Yokohama FC | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
10/10 | Kashima Antlers | 3-2 | Yokohama FC | -1 1/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
03/10 | Yokohama FC | 0-3 | Kashiwa Reysol | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
26/09 | Urawa Red Diamonds | 0-2 | Yokohama FC | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/11 | Consadole Sapporo | 5-1 | Shimizu S-Pulse | -1/2 | Thua | 3 1/4 | Tài |
14/11 | Shimizu S-Pulse | 3-1 | Cerezo Osaka | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
03/11 | Shimizu S-Pulse | 3-1 | Vissel Kobe | +1/2 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
31/10 | Kashiwa Reysol | 0-0 | Shimizu S-Pulse | -1 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
18/10 | Shimizu S-Pulse | 1-1 | Sagan Tosu | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
14/10 | Tokyo | 3-1 | Shimizu S-Pulse | -1 | Thua | 3 | Tài |
10/10 | Shimizu S-Pulse | 2-3 | Sanfrecce Hiroshima | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/10 | Oita Trinita | 2-1 | Shimizu S-Pulse | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/09 | Nagoya Grampus Eight | 3-1 | Shimizu S-Pulse | -1 | Thua | 3 | Tài |
23/09 | Shimizu S-Pulse | 1-2 | Urawa Red Diamonds | +1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/11 | Yokohama FC | 2-1 | Vissel Kobe | +1/2 | Thắng | 3 | Tài |
03/11 | Yokohama FC | 2-3 | Oita Trinita | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/10 | Yokohama FC | 1-0 | Tokyo | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/10 | Yokohama FC | 0-3 | Kashiwa Reysol | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
13/09 | Yokohama FC | 3-2 | Nagoya Grampus Eight | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
30/08 | Yokohama FC | 1-2 | Cerezo Osaka | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/08 | Yokohama FC | 1-0 | Kashima Antlers | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/08 | Yokohama FC | 4-2 | Shonan Bellmare | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/08 | Yokohama FC | 0-2 | Sanfrecce Hiroshima | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/07 | Yokohama FC | 0-2 | Urawa Red Diamonds | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/11 | Consadole Sapporo | 5-1 | Shimizu S-Pulse | -1/2 | Thua | 3 1/4 | Tài |
31/10 | Kashiwa Reysol | 0-0 | Shimizu S-Pulse | -1 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
14/10 | Tokyo | 3-1 | Shimizu S-Pulse | -1 | Thua | 3 | Tài |
03/10 | Oita Trinita | 2-1 | Shimizu S-Pulse | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/09 | Nagoya Grampus Eight | 3-1 | Shimizu S-Pulse | -1 | Thua | 3 | Tài |
19/09 | Shonan Bellmare | 0-3 | Shimizu S-Pulse | -1/4 | Thắng | 3 | Tài |
16/09 | Yokohama F Marinos | 3-0 | Shimizu S-Pulse | -1 1/4 | Thua | 3 3/4 | Xỉu |
09/09 | Sanfrecce Hiroshima | 4-1 | Shimizu S-Pulse | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
29/08 | Kawasaki Frontale | 5-0 | Shimizu S-Pulse | -1 1/2 | Thua | 3 1/2 | Tài |
15/08 | Vegalta Sendai | 0-0 | Shimizu S-Pulse | -0 | Hòa | 3 | Xỉu |