Nhận định U20 Brazil 27/06/2019 01:00 | ||
Bahia Youth | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 0:1/4 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 2.02 : 3.35 : 2.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2.5-3 : 0.90 | Atletico Paranaense Youth |
Chìa khóa: 5/6 trận gần nhất của Bahia Youth về tài.
Bahia Youth không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Bahia Youth không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Atletico Paranaense Youth không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Atletico Paranaense Youth không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Bahia Youth thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Bahia Youth thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Atletico Paranaense Youth không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Atletico Paranaense Youth thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Bahia Youth về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Bahia Youth về xỉu 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Atletico Paranaense Youth về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Atletico Paranaense Youth về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Bahia Youth (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Tiêu chí thống kê | Bahia Youth (đội nhà) | Atletico Paranaense Youth (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/12 | Cúp Quốc Gia Brazil | Sao Paulo Youth * | 3 - 0 | Bahia Youth | 0-0.5 | Thua |
25/11 | Cúp Quốc Gia Brazil | Sao Paulo Youth * | 3 - 1 | Bahia Youth | 1-1.5 | Thua |
17/11 | Cúp Quốc Gia Brazil | Cruzeiro Youth * | 1 - 2 | Bahia Youth | 0-0.5 | Thắng |
09/11 | Cúp Quốc Gia Brazil | Bahia Youth * | 1 - 0 | Cruzeiro Youth | 0-0.5 | Thắng |
03/11 | Cúp Quốc Gia Brazil | Internacional Rs Youth * | 1 - 2 | Bahia Youth | 1 | Thắng |
28/10 | Cúp Quốc Gia Brazil | Bahia Youth * | 2 - 2 | Internacional Rs Youth | 0 | Hòa |
20/10 | Cúp Quốc Gia Brazil | Fluminense Rj Youth * | 1 - 1 | Bahia Youth | 0.5 | Thắng |
12/10 | Cúp Quốc Gia Brazil | Bahia Youth * | 2 - 0 | Fluminense Rj Youth | 0 | Thắng |
26/05 | U20 Brazil | Coritiba Youth Pr * | 1 - 1 | Bahia Youth | 0 | Hòa |
19/05 | U20 Brazil | Bahia Youth * | 0 - 3 | Sao Paulo Youth | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/03 | Torneo Di Viareggio | Torino U19 * | 1 - 2 | Atletico Paranaense Youth | 0-0.5 | Thắng |
20/07 | U20 Brazil | Atletico Paranaense Youth | 0 - 1 | Internacional Rs Youth * | 0.5 | Thua |
20/10 | Cúp Quốc Gia Brazil | Santos Youth * | 2 - 1 | Atletico Paranaense Youth | 0.5 | Thua |
12/10 | Cúp Quốc Gia Brazil | Atletico Paranaense Youth * | 0 - 1 | Santos Youth | 0-0.5 | Thua |
15/06 | U20 Brazil | Atletico Paranaense Youth | 1 - 2 | Botafogo Rj Youth * | 0.5 | Thua |
09/06 | U20 Brazil | Corinthians Youth * | 1 - 0 | Atletico Paranaense Youth | 0-0.5 | Thua |
02/06 | U20 Brazil | Atletico Paranaense Youth * | 0 - 0 | Figueirense Sc Youth | 0-0.5 | Thua |
27/05 | U20 Brazil | Vitoria Salvador Youth * | 0 - 0 | Atletico Paranaense Youth | 0-0.5 | Thắng |
16/12 | U20 Brazil | Gremio Youth * | 2 - 1 | Atletico Paranaense Youth | 0.5 | Thua |
13/12 | U20 Brazil | Cruzeiro Youth | 2 - 0 | Atletico Paranaense Youth * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/12 | Cúp Quốc Gia Brazil | Sao Paulo Youth | 3 - 0 | Bahia Youth | 3 | Tài |
25/11 | Cúp Quốc Gia Brazil | Sao Paulo Youth | 3 - 1 | Bahia Youth | 2.5-3 | Tài |
17/11 | Cúp Quốc Gia Brazil | Cruzeiro Youth | 1 - 2 | Bahia Youth | 2.5 | Tài |
09/11 | Cúp Quốc Gia Brazil | Bahia Youth | 1 - 0 | Cruzeiro Youth | 2.5 | Xỉu |
03/11 | Cúp Quốc Gia Brazil | Internacional Rs Youth | 1 - 2 | Bahia Youth | 2.5 | Tài |
28/10 | Cúp Quốc Gia Brazil | Bahia Youth | 2 - 2 | Internacional Rs Youth | 2.5 | Tài |
20/10 | Cúp Quốc Gia Brazil | Fluminense Rj Youth | 1 - 1 | Bahia Youth | 2.5 | Xỉu |
12/10 | Cúp Quốc Gia Brazil | Bahia Youth | 2 - 0 | Fluminense Rj Youth | 2.5 | Xỉu |
26/05 | U20 Brazil | Coritiba Youth Pr | 1 - 1 | Bahia Youth | 2.5 | Xỉu |
19/05 | U20 Brazil | Bahia Youth | 0 - 3 | Sao Paulo Youth | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/03 | Torneo Di Viareggio | Torino U19 | 1 - 2 | Atletico Paranaense Youth | 2.5 | Tài |
20/07 | U20 Brazil | Atletico Paranaense Youth | 0 - 1 | Internacional Rs Youth | 2.5 | Xỉu |
20/10 | Cúp Quốc Gia Brazil | Santos Youth | 2 - 1 | Atletico Paranaense Youth | 3 | Tài |
12/10 | Cúp Quốc Gia Brazil | Atletico Paranaense Youth | 0 - 1 | Santos Youth | 2.5 | Xỉu |
15/06 | U20 Brazil | Atletico Paranaense Youth | 1 - 2 | Botafogo Rj Youth | 2.5 | Tài |
09/06 | U20 Brazil | Corinthians Youth | 1 - 0 | Atletico Paranaense Youth | 2.5 | Xỉu |
02/06 | U20 Brazil | Atletico Paranaense Youth | 0 - 0 | Figueirense Sc Youth | 2.5-3 | Xỉu |
27/05 | U20 Brazil | Vitoria Salvador Youth | 0 - 0 | Atletico Paranaense Youth | 2.5 | Xỉu |
16/12 | U20 Brazil | Gremio Youth | 2 - 1 | Atletico Paranaense Youth | 2.5-3 | Tài |
13/12 | U20 Brazil | Cruzeiro Youth | 2 - 0 | Atletico Paranaense Youth | 2.5-3 | Xỉu |