Nhận định bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha 21/01/2023 19:45 | ||
Belenenses | Tỷ lệ Châu Á 0.71 : 1/4:0 : 1.13 Tỷ lệ Châu Âu 2.60 : 3.20 : 2.37 Tỷ lệ Tài xỉu 0.65 : 2.5 : 1.19 | Vilafranquense |
Chìa khóa: 5 trận gần nhất của Vilafranquense trên sân khách về xỉu.
Belenenses không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Nuno Oliveira không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Vilafranquense không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Carlos Pinto không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Belenenses thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Nuno Oliveira không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Vilafranquense không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Carlos Pinto không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Belenenses về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Nuno Oliveira về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Vilafranquense về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Carlos Pinto về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất.
- Chọn: Belenenses (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/12/2022 | Vilafranquense vs Belenenses | 0-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Belenenses (đội nhà) | Vilafranquense (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | UD Oliveirense * | 2 - 1 | Belenenses | 0-0.5 | Thua |
11/01 | Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | Vilaverdense * | 1 - 4 | Belenenses | 0-0.5 | Thắng |
07/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | CD Mafra * | 0 - 1 | Belenenses | 0.5 | Thắng |
30/12 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Belenenses * | 2 - 0 | Leixoes | 0 | Thắng |
11/12 | Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | Vilafranquense * | 0 - 0 | Belenenses | 0.5-1 | Thắng |
02/12 | Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | Vitoria Guimaraes * | 2 - 2 | Belenenses | 1.5 | Thắng |
19/11 | Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | Belenenses | 2 - 3 | Boavista * | 0.5 | Thua |
13/11 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | SC Covilha * | 1 - 1 | Belenenses | 0 | Hòa |
10/11 | Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | Belenenses * | 4 - 0 | Machico | 1.5 | Thắng |
06/11 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Belenenses * | 1 - 3 | Amadora | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Vilafranquense * | 2 - 0 | Leixoes | 0.25 | Thắng |
08/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | SC Covilha | 0 - 0 | Vilafranquense * | 0-0.5 | Thua |
24/12 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Vilafranquense * | 3 - 3 | CD Mafra | 0-0.5 | Thua |
11/12 | Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | Vilafranquense * | 0 - 0 | Belenenses | 0.5-1 | Thua |
28/11 | Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | Boavista * | 1 - 0 | Vilafranquense | 0.5 | Thua |
20/11 | Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | Vilafranquense | 0 - 0 | Vitoria Guimaraes * | 0.5 | Thắng |
12/11 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | SCU Torreense * | 0 - 1 | Vilafranquense | 0 | Thắng |
05/11 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Vilafranquense * | 1 - 1 | Desportivo de Tondela | 0 | Hòa |
01/11 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Amadora * | 1 - 1 | Vilafranquense | 0 | Hòa |
24/10 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Vilafranquense * | 1 - 3 | Academico Viseu | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | UD Oliveirense | 2 - 1 | Belenenses | 2.5 | Tài |
11/01 | Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | Vilaverdense | 1 - 4 | Belenenses | 2-2.5 | Tài |
07/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | CD Mafra | 0 - 1 | Belenenses | 2.5 | Xỉu |
30/12 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Belenenses | 2 - 0 | Leixoes | 2.5 | Xỉu |
11/12 | Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | Vilafranquense | 0 - 0 | Belenenses | 2.5 | Xỉu |
02/12 | Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | Vitoria Guimaraes | 2 - 2 | Belenenses | 2.5 | Tài |
19/11 | Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | Belenenses | 2 - 3 | Boavista | 2-2.5 | Tài |
13/11 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | SC Covilha | 1 - 1 | Belenenses | 2.25 | Xỉu |
10/11 | Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | Belenenses | 4 - 0 | Machico | 2.5-3 | Tài |
06/11 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Belenenses | 1 - 3 | Amadora | 2.25 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Vilafranquense | 2 - 0 | Leixoes | 2.25 | Xỉu |
08/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | SC Covilha | 0 - 0 | Vilafranquense | 2-2.5 | Xỉu |
24/12 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Vilafranquense | 3 - 3 | CD Mafra | 2-2.5 | Tài |
11/12 | Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | Vilafranquense | 0 - 0 | Belenenses | 2.5 | Xỉu |
28/11 | Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | Boavista | 1 - 0 | Vilafranquense | 2-2.5 | Xỉu |
20/11 | Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | Vilafranquense | 0 - 0 | Vitoria Guimaraes | 2.5 | Xỉu |
12/11 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | SCU Torreense | 0 - 1 | Vilafranquense | 2-2.5 | Xỉu |
05/11 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Vilafranquense | 1 - 1 | Desportivo de Tondela | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Amadora | 1 - 1 | Vilafranquense | 2.5 | Xỉu |
24/10 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Vilafranquense | 1 - 3 | Academico Viseu | 2.5 | Tài |