Nhận định Cúp C2 Europa League 26/10/2018 02:00 | ||
Besiktas JK | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:1/4 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 2.15 : 3.40 : 3.45 Tỷ lệ Tài xỉu 0.87 : 2.5-3 : 0.98 | Genk |
Tiêu chí thống kê | Besiktas JK (đội nhà) | Genk (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 9/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Goztepe | 2 - 0 | Besiktas JK * | 0-0.5 | Thua |
08/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor | 2 - 2 | Besiktas JK * | 0.5-1 | Thua |
05/10 | Cúp C2 Europa League | Malmo FF | 2 - 0 | Besiktas JK * | 0-0.5 | Thua |
29/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Besiktas JK * | 2 - 0 | Kayserispor | 1.5 | Thắng |
25/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 1 - 1 | Besiktas JK | 0 | Hòa |
20/09 | Cúp C2 Europa League | Besiktas JK * | 3 - 1 | Sarpsborg 08 FF | 1.5-2 | Thắng |
16/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Besiktas JK * | 2 - 1 | Yeni Malatyaspor | 1.5 | Thua |
03/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor | 1 - 1 | Besiktas JK * | 0.5-1 | Thua |
31/08 | Cúp C2 Europa League | Besiktas JK * | 3 - 0 | Partizan Belgrade | 1 | Thắng |
27/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Besiktas JK * | 2 - 3 | Antalyaspor | 1.5-2 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/10 | Bỉ | Genk * | 2 - 1 | AS Eupen | 2 | Thua |
08/10 | Bỉ | Gent * | 1 - 5 | Genk | 0 | Thắng |
05/10 | Cúp C2 Europa League | Sarpsborg 08 FF | 3 - 1 | Genk * | 1 | Thua |
29/09 | Bỉ | Genk * | 4 - 0 | Zulte-Waregem | 1-1.5 | Thắng |
27/09 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Genk * | 4 - 0 | KVSK Lommel | 2-2.5 | Thắng |
24/09 | Bỉ | Cercle Brugge | 2 - 5 | Genk * | 0.5-1 | Thắng |
20/09 | Cúp C2 Europa League | Genk * | 2 - 0 | Malmo FF | 1 | Thắng |
16/09 | Bỉ | Genk * | 1 - 0 | Anderlecht | 0.5-1 | Thắng |
03/09 | Bỉ | Kortrijk | 3 - 3 | Genk * | 0.5-1 | Thua |
31/08 | Cúp C2 Europa League | Brondby | 2 - 4 | Genk * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Goztepe | 2 - 0 | Besiktas JK | 2.5 | Xỉu |
08/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor | 2 - 2 | Besiktas JK | 2.5 | Tài |
05/10 | Cúp C2 Europa League | Malmo FF | 2 - 0 | Besiktas JK | 2-2.5 | Xỉu |
29/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Besiktas JK | 2 - 0 | Kayserispor | 2.5-3 | Xỉu |
25/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 1 - 1 | Besiktas JK | 2.5 | Xỉu |
20/09 | Cúp C2 Europa League | Besiktas JK | 3 - 1 | Sarpsborg 08 FF | 2.5 | Tài |
16/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Besiktas JK | 2 - 1 | Yeni Malatyaspor | 3 | Tài |
03/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor | 1 - 1 | Besiktas JK | 2.5-3 | Xỉu |
31/08 | Cúp C2 Europa League | Besiktas JK | 3 - 0 | Partizan Belgrade | 2.5-3 | Tài |
27/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Besiktas JK | 2 - 3 | Antalyaspor | 3-3.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/10 | Bỉ | Genk | 2 - 1 | AS Eupen | 3.5-4 | Xỉu |
08/10 | Bỉ | Gent | 1 - 5 | Genk | 2.5-3 | Tài |
05/10 | Cúp C2 Europa League | Sarpsborg 08 FF | 3 - 1 | Genk | 2.5 | Tài |
29/09 | Bỉ | Genk | 4 - 0 | Zulte-Waregem | 3-3.5 | Tài |
27/09 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Genk | 4 - 0 | KVSK Lommel | 3.5 | Tài |
24/09 | Bỉ | Cercle Brugge | 2 - 5 | Genk | 2.5-3 | Tài |
20/09 | Cúp C2 Europa League | Genk | 2 - 0 | Malmo FF | 2.5-3 | Xỉu |
16/09 | Bỉ | Genk | 1 - 0 | Anderlecht | 3 | Xỉu |
03/09 | Bỉ | Kortrijk | 3 - 3 | Genk | 3 | Tài |
31/08 | Cúp C2 Europa League | Brondby | 2 - 4 | Genk | 3-3.5 | Tài |