Nhận định Bỉ 30/11/2014 02:00 | ||
Cercle Brugge | Tỷ lệ Châu Á 1.08 : 1/2:0 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 4.50 : 3.30 : 1.87 Tỷ lệ Tài xỉu 0.91 : 2.5 : 0.91 | Genk |
03/08/2014 01:00 | Genk | 1- 1 | Cercle Brugge |
03/08/2014 01:00 | Genk | 1- 1 | Cercle Brugge |
22/12/2013 00:00 | Cercle Brugge | 1- 0 | Genk |
25/08/2013 22:59 | Genk | 1- 0 | Cercle Brugge |
18/11/2012 02:00 | Cercle Brugge | 3- 1 | Genk |
30/07/2012 01:30 | Genk | 3- 3 | Cercle Brugge |
27/12/2011 02:30 | Genk | 4- 2 | Cercle Brugge |
21/08/2011 01:00 | Cercle Brugge | 3- 2 | Genk |
21/03/2011 00:00 | Cercle Brugge | 0- 1 | Genk |
14/11/2010 02:00 | Genk | 3- 0 | Cercle Brugge |
28/02/2010 02:00 | Cercle Brugge | 1- 0 | Genk |
03/11/2009 02:00 | Genk | 2- 0 | Cercle Brugge |
27/04/2009 01:30 | Cercle Brugge | 1- 2 | Genk |
30/11/2008 02:00 | Genk | 3- 2 | Cercle Brugge |
21/01/2008 02:30 | Cercle Brugge | 5- 1 | Genk |
05/08/2007 01:00 | Genk | 3- 1 | Cercle Brugge |
11/02/2007 02:00 | Genk | 3- 0 | Cercle Brugge |
27/08/2006 01:00 | Cercle Brugge | 0- 1 | Genk |
05/03/2006 02:00 | Cercle Brugge | 1- 1 | Genk |
25/09/2005 01:00 | Genk | 3- 1 | Cercle Brugge |
Tiêu chí thống kê | Cercle Brugge (đội nhà) | Genk (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
23/11/2014 02:00 | Gent | 4 - 0 | Cercle Brugge |
09/11/2014 02:00 | KV Mechelen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
02/11/2014 02:00 | Cercle Brugge | 0 - 4 | Kortrijk |
30/10/2014 02:30 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Standard Liege |
26/10/2014 01:00 | Zulte-Waregem | 1 - 2 | Cercle Brugge |
19/10/2014 01:00 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Lierse |
05/10/2014 01:00 | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 0 | Cercle Brugge |
28/09/2014 01:00 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Westerlo |
21/09/2014 01:00 | Anderlecht | 3 - 2 | Cercle Brugge |
14/09/2014 01:00 | Cercle Brugge | 1 - 0 | Sporting Charleroi |
24/11/2014 00:00 | Genk | 3 - 0 | KV Mechelen |
10/11/2014 02:00 | Genk | 0 - 2 | Standard Liege |
01/11/2014 02:30 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Genk |
29/10/2014 02:30 | Genk | 3 - 0 | Lierse |
25/10/2014 22:59 | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 1 | Genk |
20/10/2014 01:00 | Genk | 3 - 1 | Westerlo |
05/10/2014 22:59 | Anderlecht | 0 - 0 | Genk |
28/09/2014 01:30 | Genk | 1 - 1 | Sporting Charleroi |
20/09/2014 22:59 | Peruwelz | 1 - 2 | Genk |
14/09/2014 19:30 | Genk | 1 - 1 | Club Brugge |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/11 | Bỉ | Gent * | 4 - 0 | Cercle Brugge | 1.5 | Thua |
09/11 | Bỉ | KV Mechelen * | 1 - 1 | Cercle Brugge | 1 | Thắng |
02/11 | Bỉ | Cercle Brugge * | 0 - 4 | Kortrijk | 0 | Thua |
30/10 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 1 | Standard Liege * | 0.5-1 | Thua |
26/10 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 1 - 2 | Cercle Brugge | 1 | Thắng |
19/10 | Bỉ | Cercle Brugge * | 1 - 2 | Lierse | 0-0.5 | Thua |
05/10 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren * | 1 - 0 | Cercle Brugge | 0-0.5 | Thua |
28/09 | Bỉ | Cercle Brugge * | 1 - 2 | Westerlo | 0 | Thua |
21/09 | Bỉ | Anderlecht * | 3 - 2 | Cercle Brugge | 2 | Thắng |
14/09 | Bỉ | Cercle Brugge * | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/11 | Bỉ | Genk * | 3 - 0 | KV Mechelen | 0.5 | Thắng |
10/11 | Bỉ | Genk * | 0 - 2 | Standard Liege | 0 | Thua |
01/11 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 2 - 0 | Genk | 0-0.5 | Thua |
29/10 | Bỉ | Genk * | 3 - 0 | Lierse | 1 | Thắng |
25/10 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 1 | Genk * | 0.5 | Thắng |
20/10 | Bỉ | Genk * | 3 - 1 | Westerlo | 0.5-1 | Thắng |
05/10 | Bỉ | Anderlecht * | 0 - 0 | Genk | 1 | Thắng |
28/09 | Bỉ | Genk * | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 0.5 | Thua |
20/09 | Bỉ | Peruwelz * | 1 - 2 | Genk | 0 | Thắng |
14/09 | Bỉ | Genk | 1 - 1 | Club Brugge * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/11 | Bỉ | Gent | 4 - 0 | Cercle Brugge | 2.5 | Tài |
09/11 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 1 | Cercle Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
02/11 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 4 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
30/10 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 1 | Standard Liege | 2.5 | Xỉu |
26/10 | Bỉ | Zulte-Waregem | 1 - 2 | Cercle Brugge | 2.5-3 | Tài |
19/10 | Bỉ | Cercle Brugge | 1 - 2 | Lierse | 2.5 | Tài |
05/10 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 0 | Cercle Brugge | 2-2.5 | Xỉu |
28/09 | Bỉ | Cercle Brugge | 1 - 2 | Westerlo | 2.5 | Tài |
21/09 | Bỉ | Anderlecht | 3 - 2 | Cercle Brugge | 3-3.5 | Tài |
14/09 | Bỉ | Cercle Brugge | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/11 | Bỉ | Genk | 3 - 0 | KV Mechelen | 2.5-3 | Tài |
10/11 | Bỉ | Genk | 0 - 2 | Standard Liege | 2.5-3 | Xỉu |
01/11 | Bỉ | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Genk | 2.5-3 | Xỉu |
29/10 | Bỉ | Genk | 3 - 0 | Lierse | 2.5-3 | Tài |
25/10 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 1 | Genk | 2.5 | Xỉu |
20/10 | Bỉ | Genk | 3 - 1 | Westerlo | 2.5-3 | Tài |
05/10 | Bỉ | Anderlecht | 0 - 0 | Genk | 3 | Xỉu |
28/09 | Bỉ | Genk | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Xỉu |
20/09 | Bỉ | Peruwelz | 1 - 2 | Genk | 2.5 | Tài |
14/09 | Bỉ | Genk | 1 - 1 | Club Brugge | 2.5 | Xỉu |