Nhận định Romania 12/09/2015 22:00 | ||
Dinamo Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 0:1/4 : 1.04 Tỷ lệ Châu Âu 2.14 : 3.20 : 2.95 Tỷ lệ Tài xỉu 0.87 : 2-2.5 : 0.99 | CFR Cluj |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
25/04/2015 01:30 | Dinamo Bucuresti | 1- 1 | CFR Cluj |
19/10/2014 01:00 | CFR Cluj | 2- 1 | Dinamo Bucuresti |
07/05/2014 01:00 | Dinamo Bucuresti | 0- 3 | CFR Cluj |
09/11/2013 02:30 | CFR Cluj | 1- 0 | Dinamo Bucuresti |
07/04/2013 01:30 | CFR Cluj | 0- 1 | Dinamo Bucuresti |
15/09/2012 01:30 | Dinamo Bucuresti | 0- 1 | CFR Cluj |
06/05/2012 01:45 | Dinamo Bucuresti | 0- 1 | CFR Cluj |
06/11/2011 02:00 | CFR Cluj | 2- 3 | Dinamo Bucuresti |
07/05/2011 00:20 | Dinamo Bucuresti | 1- 2 | CFR Cluj |
08/11/2010 01:00 | CFR Cluj | 1- 0 | Dinamo Bucuresti |
14/03/2010 01:00 | CFR Cluj | 2- 2 | Dinamo Bucuresti |
24/08/2009 00:45 | Dinamo Bucuresti | 1- 0 | CFR Cluj |
03/05/2009 01:00 | Dinamo Bucuresti | 1- 0 | CFR Cluj |
18/10/2008 00:45 | CFR Cluj | 1- 0 | Dinamo Bucuresti |
31/03/2008 00:30 | Dinamo Bucuresti | 1- 2 | CFR Cluj |
01/10/2007 00:30 | CFR Cluj | 1- 1 | Dinamo Bucuresti |
09/05/2007 00:00 | Dinamo Bucuresti | 1- 0 | CFR Cluj |
05/11/2006 19:00 | CFR Cluj | 2- 1 | Dinamo Bucuresti |
22/04/2006 21:00 | CFR Cluj | 1- 0 | Dinamo Bucuresti |
16/10/2005 01:30 | Dinamo Bucuresti | 5- 0 | CFR Cluj |
Tiêu chí thống kê | Dinamo Bucuresti (đội nhà) | CFR Cluj (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 8/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/08 | Romania | Pandurii * | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
23/08 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti | 0.5 | Thắng |
04/08 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 2 - 1 | ACS Poli Timisoara | 0-0.5 | Thắng |
18/07 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 0 | CS Universitatea Craiova | 0-0.5 | Thắng |
24/06 | Giao Hữu | Chiasso | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti * | 0.5 | Thắng |
30/05 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 2 | Astra Ploiesti | 0-0.5 | Thua |
23/05 | Romania | Petrolul Ploiesti * | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thắng |
16/05 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 1 | Gaz Metan Medias | 0-0.5 | Thua |
09/05 | Romania | Viitorul Constanta * | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti | 0 | Thắng |
29/04 | Romania | Pandurii * | 3 - 2 | Dinamo Bucuresti | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/09 | Romania | CFR Cluj * | 3 - 1 | Botosani | 0.5 | Thắng |
25/08 | Romania | Concordia Chiajna | 2 - 1 | CFR Cluj * | 0-0.5 | Thua |
31/07 | Romania | CFR Cluj * | 2 - 0 | Cs Voluntari | 0.5-1 | Thắng |
30/06 | Giao Hữu | CFR Cluj * | 3 - 2 | Chiasso | 0.5-1 | Thắng |
30/05 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 3 - 0 | CFR Cluj | 0-0.5 | Thua |
24/05 | Romania | CFR Cluj * | 2 - 1 | Rapid Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
16/05 | Romania | CSM Studentesc Iasi * | 0 - 3 | CFR Cluj | 0 | Thắng |
10/05 | Romania | CFR Cluj * | 4 - 0 | Botosani | 0-0.5 | Thắng |
28/04 | Romania | CFR Cluj * | 2 - 1 | Concordia Chiajna | 0.5 | Thắng |
25/04 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 1 | CFR Cluj | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/08 | Romania | Pandurii | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
23/08 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti | 2-2.5 | Xỉu |
04/08 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | ACS Poli Timisoara | 2 | Tài |
18/07 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | CS Universitatea Craiova | 2 | Xỉu |
24/06 | Giao Hữu | Chiasso | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti | 2.5-3 | Tài |
30/05 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Astra Ploiesti | 2.5-3 | Xỉu |
23/05 | Romania | Petrolul Ploiesti | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
16/05 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Gaz Metan Medias | 2-2.5 | Xỉu |
09/05 | Romania | Viitorul Constanta | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
29/04 | Romania | Pandurii | 3 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/09 | Romania | CFR Cluj | 3 - 1 | Botosani | 2 | Tài |
25/08 | Romania | Concordia Chiajna | 2 - 1 | CFR Cluj | 2-2.5 | Tài |
31/07 | Romania | CFR Cluj | 2 - 0 | Cs Voluntari | 2-2.5 | Xỉu |
30/06 | Giao Hữu | CFR Cluj | 3 - 2 | Chiasso | 2.5-3 | Tài |
30/05 | Romania | CS Universitatea Craiova | 3 - 0 | CFR Cluj | 2-2.5 | Tài |
24/05 | Romania | CFR Cluj | 2 - 1 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
16/05 | Romania | CSM Studentesc Iasi | 0 - 3 | CFR Cluj | 2-2.5 | Tài |
10/05 | Romania | CFR Cluj | 4 - 0 | Botosani | 2-2.5 | Tài |
28/04 | Romania | CFR Cluj | 2 - 1 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Tài |
25/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj | 2.5 | Xỉu |