Nhận định bóng đá Romania 19/05/2021 22:30 | ||
Dinamo Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:3/4 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 1.73 : 3.60 : 4.75 Tỷ lệ Tài xỉu 1.02 : 2-2.5 : 0.80 | Chindia Targoviste |
Chìa khóa: 8/8 trận gần nhất của Chindia Targoviste về xỉu.
Dinamo Bucuresti thắng 6/10 trận gần đây, thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Ionel Gane không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Chindia Targoviste thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Emil Sandoi không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Ionel Gane thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Chindia Targoviste thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Emil Sandoi thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Dinamo Bucuresti về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Ionel Gane về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Chindia Targoviste về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Emil Sandoi về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Stadionul Dinamo.
Dinamo Bucuresti: Mihai Esanu, Ante Puljic, Bejan Florin, Steliano Filip, Raul Albentosa, Deian Sorescu, Paul Anton, Vlad Achim, Janusz Gol, Andreas Mihaiu, Adam Nemec.
Dự bị: Gudmund Kongshavn, Ricardo Grigore, Marco Ehmann, Andrei Radu, Ahmed Bani, Geani Cretu, Jonathan Morsay, Andrei Blejdea, Gevaro Nepomuceno, Antonio Bordusanu, Diego Fabbrini, Catalin Magureanu, Robert Moldoveanu.
Huấn luyện viên: Ionel Gane.
Chindia Targoviste: Dinu Moldovan, Tiberiu Capusa, Paul Iacob, Daniel Celea, Milan Kocic, Marco Dulca, Blaise Yameogo, Andrei Serban, Daniel Florea, Valmir Berisha, Mihai Neicutescu.
Dự bị: Rares Pop, Denis Dumitrascu, Cornel Dinu, Marius Martac, Adrian Ionita, Florinel Mitrea, Laurentiu Corbu, Vadim Raţa, Bourama Fomba, Cosmin Atanase, Cristian Negut, Daniel Popa, Mihai Costea.
Huấn luyện viên: Emil Sandoi.
Dinamo Bucuresti: Alexandru Rauta, Magaye Gueye, suspendat ANAD, Ioan Borcea, in afara lotului, Giani Stere, in afara lotului, Joseph Akpala, accidentat vắng mặt.
Chindia Targoviste: Andrei Pitian, Mihai Aioani, Tomas Diaz Grassano, accidentat, Cristian Cherchez, accidentat không thể thi đấu.
- Chọn: Dinamo Bucuresti (-3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/01/2021 | Dinamo Bucuresti vs Chindia Targoviste | 0-1 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/09/2020 | Chindia Targoviste vs Dinamo Bucuresti | 1-0 | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/07/2020 | Chindia Targoviste vs Dinamo Bucuresti | 0-0 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/12/2019 | Dinamo Bucuresti vs Chindia Targoviste | 4-1 | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
16/08/2019 | Chindia Targoviste vs Dinamo Bucuresti | 3-2 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
31/10/2013 | Dinamo Bucuresti vs Chindia Targoviste | 5-0 | +0 | Thắng | Tài |
Tiêu chí thống kê | Dinamo Bucuresti (đội nhà) | Chindia Targoviste (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 5/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/05 | Romania | Scm Argesul Pitesti * | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti | 0 | Thắng |
12/05 | Cúp quốc gia Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 0 | Astra Ploiesti | 0 | Thắng |
09/05 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 2 - 0 | Hermannstadt | 0-0.5 | Thắng |
05/05 | Romania | Politehnica Iasi | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti * | 0.5 | Thắng |
02/05 | Romania | Viitorul Constanta * | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
29/04 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 2 - 0 | Voluntari | 0.5 | Thắng |
24/04 | Romania | Gaz Metan Medias * | 4 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0 | Thua |
21/04 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 1 | UTA Arad | 0-0.5 | Thua |
17/04 | Romania | Astra Ploiesti * | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
13/04 | Cúp quốc gia Romania | Astra Ploiesti * | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/05 | Romania | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul Constanta * | 0.5 | Thua |
10/05 | Romania | Voluntari * | 0 - 0 | Chindia Targoviste | 0 | Hòa |
04/05 | Romania | Chindia Targoviste * | 1 - 1 | Gaz Metan Medias | 0-0.5 | Thua |
01/05 | Romania | UTA Arad * | 0 - 1 | Chindia Targoviste | 0-0.5 | Thắng |
28/04 | Romania | Chindia Targoviste * | 0 - 0 | Astra Ploiesti | 0 | Hòa |
25/04 | Romania | Chindia Targoviste * | 2 - 0 | Politehnica Iasi | 0.5-1 | Thắng |
21/04 | Romania | Scm Argesul Pitesti * | 0 - 1 | Chindia Targoviste | 0 | Thắng |
17/04 | Romania | Chindia Targoviste * | 2 - 0 | Hermannstadt | 0-0.5 | Thắng |
10/04 | Romania | Scm Argesul Pitesti * | 3 - 1 | Chindia Targoviste | 0 | Thua |
05/04 | Romania | Chindia Targoviste * | 1 - 0 | Voluntari | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/05 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2 | Tài |
12/05 | Cúp quốc gia Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Astra Ploiesti | 2.5 | Xỉu |
09/05 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt | 2-2.5 | Xỉu |
05/05 | Romania | Politehnica Iasi | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
02/05 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
29/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Voluntari | 2 | Tài |
24/04 | Romania | Gaz Metan Medias | 4 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2 | Tài |
21/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | UTA Arad | 2 | Xỉu |
17/04 | Romania | Astra Ploiesti | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
13/04 | Cúp quốc gia Romania | Astra Ploiesti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/05 | Romania | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul Constanta | 2 | Tài |
10/05 | Romania | Voluntari | 0 - 0 | Chindia Targoviste | 1.5-2 | Xỉu |
04/05 | Romania | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Gaz Metan Medias | 2 | Tài |
01/05 | Romania | UTA Arad | 0 - 1 | Chindia Targoviste | 2 | Xỉu |
28/04 | Romania | Chindia Targoviste | 0 - 0 | Astra Ploiesti | 1.5-2 | Xỉu |
25/04 | Romania | Chindia Targoviste | 2 - 0 | Politehnica Iasi | 2 | Tài |
21/04 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 0 - 1 | Chindia Targoviste | 2 | Xỉu |
17/04 | Romania | Chindia Targoviste | 2 - 0 | Hermannstadt | 2 | Tài |
10/04 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 3 - 1 | Chindia Targoviste | 1.5-2 | Tài |
05/04 | Romania | Chindia Targoviste | 1 - 0 | Voluntari | 1.5-2 | Xỉu |