Nhận định Romania 12/11/2018 02:00 | ||
Dinamo Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 1.04 : 1/4:0 : 0.82 Tỷ lệ Châu Âu 3.40 : 3.30 : 2.10 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2.5 : 1.00 | Steaua Bucuresti |
30/07/2018 01:00 | Steaua Bucuresti | 3- 3 | Dinamo Bucuresti |
19/02/2018 01:45 | Dinamo Bucuresti | 2- 2 | Steaua Bucuresti |
25/09/2017 00:30 | Steaua Bucuresti | 1- 0 | Dinamo Bucuresti |
02/05/2017 00:30 | Dinamo Bucuresti | 2- 1 | Steaua Bucuresti |
03/04/2017 00:30 | Steaua Bucuresti | 2- 1 | Dinamo Bucuresti |
01/12/2016 01:40 | Dinamo Bucuresti | 3- 1 | Steaua Bucuresti |
21/08/2016 01:00 | Steaua Bucuresti | 1- 1 | Dinamo Bucuresti |
21/04/2016 01:30 | Steaua Bucuresti | 2- 2 | Dinamo Bucuresti |
11/04/2016 00:30 | Steaua Bucuresti | 1- 1 | Dinamo Bucuresti |
07/03/2016 01:30 | Dinamo Bucuresti | 1- 1 | Steaua Bucuresti |
04/03/2016 01:30 | Dinamo Bucuresti | 0- 0 | Steaua Bucuresti |
04/05/2015 01:00 | Dinamo Bucuresti | 1- 3 | Steaua Bucuresti |
01/11/2014 01:30 | Steaua Bucuresti | 3- 0 | Dinamo Bucuresti |
18/04/2014 00:30 | Dinamo Bucuresti | 1- 1 | Steaua Bucuresti |
28/03/2014 01:30 | Steaua Bucuresti | 5- 2 | Dinamo Bucuresti |
02/03/2014 02:00 | Steaua Bucuresti | 1- 1 | Dinamo Bucuresti |
12/08/2013 01:30 | Dinamo Bucuresti | 1- 2 | Steaua Bucuresti |
11/05/2013 01:00 | Dinamo Bucuresti | 0- 2 | Steaua Bucuresti |
05/11/2012 02:30 | Steaua Bucuresti | 3- 1 | Dinamo Bucuresti |
18/05/2012 01:45 | Steaua Bucuresti | 3- 2 | Dinamo Bucuresti |
Tiêu chí thống kê | Dinamo Bucuresti (đội nhà) | Steaua Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 1/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/11 | Romania | Cs Voluntari | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti * | 0.5 | Thắng |
30/10 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti * | 0.5 | Thua |
23/10 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 1 | Dunarea Calarasi | 1 | Thua |
09/10 | Romania | Botosani * | 2 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0 | Thua |
29/09 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 0 | Sepsi | 0.5 | Thua |
26/09 | Cúp quốc gia Romania | Dacia Unirea Braila | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti * | 2 | Hòa |
22/09 | Romania | CSM Studentesc Iasi * | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0 | Thua |
15/09 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 2 | Astra Ploiesti | 0-0.5 | Thua |
02/09 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
26/08 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 2 - 1 | Hermannstadt | 1 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/11 | Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 0 | Astra Ploiesti | 0.5-1 | Thắng |
02/11 | Cúp quốc gia Romania | Dunarea Calarasi | 2 - 1 | Steaua Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
28/10 | Romania | Steaua Bucuresti * | 2 - 1 | Cs Voluntari | 1-1.5 | Thua |
22/10 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 2 - 1 | Steaua Bucuresti | 0 | Thua |
08/10 | Romania | Steaua Bucuresti * | 0 - 1 | Concordia Chiajna | 1-1.5 | Thua |
01/10 | Romania | Hermannstadt | 1 - 3 | Steaua Bucuresti * | 0.5-1 | Thắng |
28/09 | Cúp quốc gia Romania | Unirea Alba Iulia | 0 - 1 | Steaua Bucuresti * | 2-2.5 | Thua |
24/09 | Romania | Steaua Bucuresti * | 2 - 0 | Dunarea Calarasi | 1-1.5 | Thắng |
17/09 | Romania | CFR Cluj * | 1 - 1 | Steaua Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
03/09 | Romania | Steaua Bucuresti * | 2 - 2 | Botosani | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/11 | Romania | Cs Voluntari | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
30/10 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
23/10 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Dunarea Calarasi | 2-2.5 | Xỉu |
09/10 | Romania | Botosani | 2 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
29/09 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Sepsi | 2.5 | Xỉu |
26/09 | Cúp quốc gia Romania | Dacia Unirea Braila | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti | 3.5 | Tài |
22/09 | Romania | CSM Studentesc Iasi | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
15/09 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Astra Ploiesti | 2-2.5 | Tài |
02/09 | Romania | CS Universitatea Craiova | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
26/08 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | Hermannstadt | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/11 | Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Astra Ploiesti | 2-2.5 | Xỉu |
02/11 | Cúp quốc gia Romania | Dunarea Calarasi | 2 - 1 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Tài |
28/10 | Romania | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Cs Voluntari | 2.5 | Tài |
22/10 | Romania | CS Universitatea Craiova | 2 - 1 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
08/10 | Romania | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | Concordia Chiajna | 2.5-3 | Xỉu |
01/10 | Romania | Hermannstadt | 1 - 3 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
28/09 | Cúp quốc gia Romania | Unirea Alba Iulia | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 3.5 | Xỉu |
24/09 | Romania | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Dunarea Calarasi | 2.5 | Xỉu |
17/09 | Romania | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti | 2 | Tài |
03/09 | Romania | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Botosani | 2.5 | Tài |