Nhận định Hạng 3 Pháp 18/08/2018 01:00 | ||
Dunkerque | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:0 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 2.65 : 2.90 : 2.65 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2 : 0.79 | Le Mans |
Tiêu chí thống kê | Dunkerque (đội nhà) | Le Mans (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 10/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/08 | Hạng 3 Pháp | Concarneau * | 2 - 1 | Dunkerque | 0 | Thua |
04/08 | Hạng 3 Pháp | Avranches * | 1 - 0 | Dunkerque | 0-0.5 | Thua |
12/05 | Hạng 3 Pháp | GS Consolat Marseille * | 3 - 1 | Dunkerque | 0-0.5 | Thua |
05/05 | Hạng 3 Pháp | Dunkerque * | 2 - 0 | Cholet So | 0-0.5 | Thắng |
21/04 | Hạng 3 Pháp | Dunkerque | 0 - 3 | Red Star 93 * | 0-0.5 | Thua |
14/04 | Hạng 3 Pháp | Creteil * | 1 - 3 | Dunkerque | 0 | Thắng |
07/04 | Hạng 3 Pháp | Lyon la Duchere * | 0 - 1 | Dunkerque | 0-0.5 | Thắng |
31/03 | Hạng 3 Pháp | Dunkerque * | 0 - 0 | US Boulogne | 0 | Hòa |
24/03 | Hạng 3 Pháp | Rodez Aveyron * | 0 - 0 | Dunkerque | 0-0.5 | Thắng |
17/03 | Hạng 3 Pháp | Dunkerque * | 2 - 1 | Entente Sannois | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/08 | Hạng 3 Pháp | Le Mans * | 1 - 1 | Avranches | 0.5 | Thua |
04/08 | Hạng 3 Pháp | Chambly * | 2 - 2 | Le Mans | 0-0.5 | Thắng |
27/07 | Giao Hữu | Le Mans * | 2 - 2 | Creteil | 0-0.5 | Thua |
18/07 | Giao Hữu | Le Mans | 0 - 1 | Tours FC * | 0-0.5 | Thua |
06/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Le Mans | 2 - 4 | Lille OSC * | 0.5 | Thua |
03/12 | Cúp Quốc Gia Pháp | As Excelsior | 2 - 3 | Le Mans * | 1.5 | Thua |
03/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Le Mans | 1 - 3 | Tours FC * | 1-1.5 | Thua |
25/05 | Hạng 2 Pháp | Le Mans * | 2 - 1 | Lens | 1 | Hòa |
18/05 | Hạng 2 Pháp | Monaco * | 2 - 1 | Le Mans | 1 | Hòa |
11/05 | Hạng 2 Pháp | Le Mans * | 0 - 4 | Le Havre | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/08 | Hạng 3 Pháp | Concarneau | 2 - 1 | Dunkerque | 2 | Tài |
04/08 | Hạng 3 Pháp | Avranches | 1 - 0 | Dunkerque | 2.5 | Xỉu |
12/05 | Hạng 3 Pháp | GS Consolat Marseille | 3 - 1 | Dunkerque | 3.5 | Tài |
05/05 | Hạng 3 Pháp | Dunkerque | 2 - 0 | Cholet So | 2-2.5 | Xỉu |
21/04 | Hạng 3 Pháp | Dunkerque | 0 - 3 | Red Star 93 | 2-2.5 | Tài |
14/04 | Hạng 3 Pháp | Creteil | 1 - 3 | Dunkerque | 2-2.5 | Tài |
07/04 | Hạng 3 Pháp | Lyon la Duchere | 0 - 1 | Dunkerque | 2 | Xỉu |
31/03 | Hạng 3 Pháp | Dunkerque | 0 - 0 | US Boulogne | 2-2.5 | Xỉu |
24/03 | Hạng 3 Pháp | Rodez Aveyron | 0 - 0 | Dunkerque | 2-2.5 | Xỉu |
17/03 | Hạng 3 Pháp | Dunkerque | 2 - 1 | Entente Sannois | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/08 | Hạng 3 Pháp | Le Mans | 1 - 1 | Avranches | 2-2.5 | Xỉu |
04/08 | Hạng 3 Pháp | Chambly | 2 - 2 | Le Mans | 2-2.5 | Tài |
27/07 | Giao Hữu | Le Mans | 2 - 2 | Creteil | 2.5-3 | Tài |
18/07 | Giao Hữu | Le Mans | 0 - 1 | Tours FC | 2.5-3 | Xỉu |
06/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Le Mans | 2 - 4 | Lille OSC | 2.5 | Tài |
03/12 | Cúp Quốc Gia Pháp | As Excelsior | 2 - 3 | Le Mans | 3 | Tài |
03/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Le Mans | 1 - 3 | Tours FC | 2.5 | Tài |
25/05 | Hạng 2 Pháp | Le Mans | 2 - 1 | Lens | 2.5 | Tài |
18/05 | Hạng 2 Pháp | Monaco | 2 - 1 | Le Mans | 2.5 | Tài |
11/05 | Hạng 2 Pháp | Le Mans | 0 - 4 | Le Havre | 2.5 | Tài |