Nhận định Cúp Quốc Gia Đan Mạch 06/08/2019 23:15 | ||
Elite 3000 Helsingor | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:1/2 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 1.70 : 3.55 : 4.00 Tỷ lệ Tài xỉu 1.10 : 2.5 : 0.78 | AB Kobenhavn |
Chìa khóa: Elite 3000 Helsingor thắng 4/5 trận đối đầu gần đây.
Elite 3000 Helsingor không thắng 10/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Elite 3000 Helsingor không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
AB Kobenhavn không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách AB Kobenhavn không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Elite 3000 Helsingor không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Elite 3000 Helsingor không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
AB Kobenhavn không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách AB Kobenhavn không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Elite 3000 Helsingor về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Elite 3000 Helsingor về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu AB Kobenhavn về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, AB Kobenhavn về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Elite 3000 Helsingor (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
11/05/2017 | AB Kobenhavn vs Elite 3000 Helsingor | 2- 1 |
30/10/2016 | Elite 3000 Helsingor vs AB Kobenhavn | 2- 1 |
24/07/2016 | Elite 3000 Helsingor vs AB Kobenhavn | 1- 0 |
18/07/2015 | Elite 3000 Helsingor vs AB Kobenhavn | 3- 3 |
21/02/2015 | Elite 3000 Helsingor vs AB Kobenhavn | 3- 0 |
Tiêu chí thống kê | Elite 3000 Helsingor (đội nhà) | AB Kobenhavn (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/06 | Giao Hữu | Horsens * | 3 - 1 | Elite 3000 Helsingor | 1 | Thua |
25/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 1 - 2 | Lyngby * | 0-0.5 | Thua |
19/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 3 - 3 | Elite 3000 Helsingor * | 0-0.5 | Thua |
12/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 1 - 1 | Naestved | 0-0.5 | Thua |
08/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 0 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 0-0.5 | Thắng |
05/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 1 - 2 | Fremad Amager | 0-0.5 | Thua |
28/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Silkeborg IF * | 1 - 1 | Elite 3000 Helsingor | 0.5 | Thắng |
21/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 1 - 2 | Thisted | 1 | Thua |
14/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 0 - 0 | Fredericia | 0 | Hòa |
07/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF * | 2 - 1 | Elite 3000 Helsingor | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/07 | Giao Hữu | AB Kobenhavn * | 1 - 0 | Hillerod Fodbold | 0.5 | Thắng |
11/02 | Giao Hữu | AB Kobenhavn | 1 - 3 | Roskilde * | 0.5 | Thua |
26/01 | Giao Hữu | Hvidovre IF * | 1 - 1 | AB Kobenhavn | 0.5-1 | Thắng |
02/04 | Giao Hữu | Greve | 2 - 2 | AB Kobenhavn * | 0.5-1 | Thua |
29/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | B 73 Slagelse | 1 - 1 | AB Kobenhavn * | 0-0.5 | Thua |
25/07 | Giao Hữu | B93 Copenhagen * | 3 - 1 | AB Kobenhavn | 0 | Thua |
22/07 | Giao Hữu | Bronshoj * | 1 - 0 | AB Kobenhavn | 0-0.5 | Thua |
11/05 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 2 - 1 | Elite 3000 Helsingor * | 1 | Thắng |
23/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 1 - 2 | AB Kobenhavn | 1-1.5 | Thắng |
09/04 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 0 - 1 | Naestved * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/06 | Giao Hữu | Horsens | 3 - 1 | Elite 3000 Helsingor | 3-3.5 | Tài |
25/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 1 - 2 | Lyngby | 3-3.5 | Xỉu |
19/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 3 - 3 | Elite 3000 Helsingor | 3 | Tài |
12/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 1 - 1 | Naestved | 2.5-3 | Xỉu |
08/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 0 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 2.5 | Xỉu |
05/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 1 - 2 | Fremad Amager | 2.5 | Tài |
28/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Silkeborg IF | 1 - 1 | Elite 3000 Helsingor | 2.5 | Xỉu |
21/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 1 - 2 | Thisted | 2.5 | Tài |
14/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 0 - 0 | Fredericia | 2.5 | Xỉu |
07/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 2 - 1 | Elite 3000 Helsingor | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/07 | Giao Hữu | AB Kobenhavn | 1 - 0 | Hillerod Fodbold | 3-3.5 | Xỉu |
11/02 | Giao Hữu | AB Kobenhavn | 1 - 3 | Roskilde | 2.5-3 | Tài |
26/01 | Giao Hữu | Hvidovre IF | 1 - 1 | AB Kobenhavn | 3 | Xỉu |
02/04 | Giao Hữu | Greve | 2 - 2 | AB Kobenhavn | 2.5-3 | Tài |
29/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | B 73 Slagelse | 1 - 1 | AB Kobenhavn | 2.5-3 | Xỉu |
25/07 | Giao Hữu | B93 Copenhagen | 3 - 1 | AB Kobenhavn | 3 | Tài |
22/07 | Giao Hữu | Bronshoj | 1 - 0 | AB Kobenhavn | 2.5-3 | Xỉu |
11/05 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 2 - 1 | Elite 3000 Helsingor | 2.5-3 | Tài |
23/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 1 - 2 | AB Kobenhavn | 2.5-3 | Tài |
09/04 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 0 - 1 | Naestved | 2.5-3 | Xỉu |