Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 30/09/2018 19:45 | ||
Elite 3000 Helsingor | Tỷ lệ Châu Á 0.78 : 0:1/4 : 1.04 Tỷ lệ Châu Âu 2.09 : 3.40 : 3.30 Tỷ lệ Tài xỉu 1.01 : 2.5 : 0.89 | Roskilde |
09/04/2017 18:45 | Elite 3000 Helsingor | 1- 0 | Roskilde |
09/10/2016 18:45 | Roskilde | 2- 2 | Elite 3000 Helsingor |
21/08/2016 18:45 | Elite 3000 Helsingor | 2- 0 | Roskilde |
26/07/2015 18:00 | Roskilde | 3- 0 | Elite 3000 Helsingor |
21/06/2014 20:00 | Roskilde | 1- 0 | Elite 3000 Helsingor |
15/09/2013 18:00 | Elite 3000 Helsingor | 3- 1 | Roskilde |
29/08/2013 00:00 | Roskilde | 1- 2 | Elite 3000 Helsingor |
Tiêu chí thống kê | Elite 3000 Helsingor (đội nhà) | Roskilde (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Silkeborg IF * | 3 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 0-0.5 | Thua |
09/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 0 - 1 | Thisted | 0.5-1 | Thua |
02/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster * | 0 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 0 | Hòa |
26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 2 - 1 | Lyngby | 0-0.5 | Thắng |
22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 1 - 0 | Elite 3000 Helsingor * | 0-0.5 | Thua |
19/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 0 - 1 | Fredericia | 0-0.5 | Thua |
12/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 1 - 1 | Elite 3000 Helsingor | 0-0.5 | Thắng |
08/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | B 73 Slagelse | 0 - 2 | Elite 3000 Helsingor * | 0.5-1 | Thắng |
05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 1 - 1 | Naestved | 0.5-1 | Thua |
29/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 3 - 1 | Fremad Amager | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 3 - 2 | Roskilde | 1 | Hòa |
09/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 4 | Lyngby * | 0-0.5 | Thua |
01/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved * | 3 - 1 | Roskilde | 0-0.5 | Thua |
26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde * | 2 - 2 | Thisted | 0-0.5 | Thua |
22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager * | 1 - 1 | Roskilde | 0 | Hòa |
19/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 0 - 1 | Silkeborg IF * | 0-0.5 | Thua |
15/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Greve | 0 - 4 | Roskilde * | 2-2.5 | Thắng |
12/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster * | 0 - 0 | Roskilde | 0.5 | Thắng |
05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde * | 0 - 3 | Fredericia | 0 | Thua |
06/07 | Giao Hữu | Odense BK * | 4 - 2 | Roskilde | 1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Silkeborg IF | 3 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 2.5 | Tài |
09/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 0 - 1 | Thisted | 2.5-3 | Xỉu |
02/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 0 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 2.5 | Xỉu |
26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 2 - 1 | Lyngby | 2.5-3 | Tài |
22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 1 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 2.5 | Xỉu |
19/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 0 - 1 | Fredericia | 2.5 | Xỉu |
12/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 1 - 1 | Elite 3000 Helsingor | 2.5 | Xỉu |
08/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | B 73 Slagelse | 0 - 2 | Elite 3000 Helsingor | 3-3.5 | Xỉu |
05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 1 - 1 | Naestved | 2.5 | Xỉu |
29/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 3 - 1 | Fremad Amager | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 3 - 2 | Roskilde | 2.5-3 | Tài |
09/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 4 | Lyngby | 2.5-3 | Tài |
01/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved | 3 - 1 | Roskilde | 2.5 | Tài |
26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 2 - 2 | Thisted | 2.5 | Tài |
22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 1 - 1 | Roskilde | 2.5 | Xỉu |
19/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 0 - 1 | Silkeborg IF | 2.5 | Xỉu |
15/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Greve | 0 - 4 | Roskilde | 3.5 | Tài |
12/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 0 - 0 | Roskilde | 2.5-3 | Xỉu |
05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 0 - 3 | Fredericia | 2.5-3 | Tài |
06/07 | Giao Hữu | Odense BK | 4 - 2 | Roskilde | 3-3.5 | Tài |