Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 06/10/2019 22:59 | ||
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | Tỷ lệ Châu Á 0.89 : 1/2:0 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 3.90 : 3.25 : 1.90 Tỷ lệ Tài xỉu 1.05 : 2-2.5 : 0.83 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
Chìa khóa: Gaziantep Buyuksehir Belediyesi thắng 4/5 trận trên sân nhà gần đây.
Đội chủ sân vận động Gaziantep Arena hiện đang có 11 điểm xếp vị trí thứ 4 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ khi thắng 3 hòa 2 thua 1 ghi được 11 bàn để thủng lưới 11 bàn. Trên tất cả mặt trận, thầy trò huấn luyện viên Marius Sumudica đã thắng 4/5 trận gần nhất trên sân nhà, thắng 3/5 trận gần đây. Tính theo kèo châu á, Gaziantep Buyuksehir Belediyesi thắng kèo 4/5 trận gần nhất, thắng kèo 6/9 trận gần đây trên sân nhà. Với phong độ tốt hơn, khả năng đội quân của huấn luyện viên Marius Sumudica sẽ có điểm trước thầy trò huấn luyện viên Okan Buruk trong trận đấu này.
Ngược lại, đội quân của huấn luyện viên Okan Buruk thì đang có phong độ tồi tệ trong thời gian gần đây. Istanbul Buyuksehir Belediyesi trước trận đấu này đang có 8 điểm khi thắng 2 hòa 2 thua 2 ghi được 10 bàn để thủng lưới 8 bàn xếp vị trí thứ 8 trên bảng xếp hạng. Theo kèo châu á, đội quân của huấn luyện viên Okan Buruk không thắng kèo 7/10 trận gần nhất và không thắng kèo 8/10 trận gần đây trên sân khách.
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Marius Sumudica thắng 7/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Istanbul Buyuksehir Belediyesi không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Okan Buruk không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Marius Sumudica thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Istanbul Buyuksehir Belediyesi không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Okan Buruk không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Gaziantep Buyuksehir Belediyesi về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Marius Sumudica về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Istanbul Buyuksehir Belediyesi về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Okan Buruk về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Gaziantep Buyuksehir Belediyesi (+1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-1.
20/04/2014 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi vs Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0- 4 |
15/12/2013 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi vs Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 4- 0 |
27/03/2007 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi vs Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1- 1 |
14/10/2006 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi vs Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 3- 2 |
14/05/2006 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi vs Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1- 0 |
18/12/2005 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi vs Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2- 1 |
Tiêu chí thống kê | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi (đội nhà) | Istanbul Buyuksehir Belediyesi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi * | 1 - 1 | Goztepe | 0-0.5 | Thua |
22/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor * | 1 - 2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 0.5 | Thắng |
15/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 3 - 2 | Besiktas JK * | 0.5 | Thắng |
01/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sivasspor * | 1 - 1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1 | Thắng |
27/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi * | 4 - 1 | Genclerbirligi | 0-0.5 | Thắng |
20/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 5 - 0 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1-1.5 | Thua |
31/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Hatayspor * | 1 - 1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 0-0.5 | Thắng |
27/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Osmanlispor * | 2 - 0 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 0-0.5 | Thua |
23/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi * | 2 - 0 | Osmanlispor | 0-0.5 | Thắng |
12/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi * | 0 - 2 | Genclerbirligi | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/10 | Cúp C3 Europa League | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 1 - 1 | Monchengladbach | 0 | Hòa |
28/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 5 - 0 | Rizespor | 0.5-1 | Thắng |
24/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Besiktas JK * | 1 - 1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0-0.5 | Thắng |
20/09 | Cúp C3 Europa League | AS Roma * | 4 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1-1.5 | Thua |
14/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 1 - 1 | Sivasspor | 1 | Thua |
01/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi | 1 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 0.5 | Thắng |
25/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 1 - 2 | Fenerbahce | 0 | Thua |
19/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Yeni Malatyaspor | 3 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 0.5 | Thua |
14/08 | Cúp C1 Châu Âu | Olympiakos Piraeus * | 2 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0.5 | Thua |
08/08 | Cúp C1 Châu Âu | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 0 - 1 | Olympiakos Piraeus | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1 - 1 | Goztepe | 2.5 | Xỉu |
22/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 1 - 2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2.5 | Tài |
15/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 3 - 2 | Besiktas JK | 2.5-3 | Tài |
01/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sivasspor | 1 - 1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2.5 | Xỉu |
27/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 4 - 1 | Genclerbirligi | 2-2.5 | Tài |
20/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 5 - 0 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2.5-3 | Tài |
31/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Hatayspor | 1 - 1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2 | Tài |
27/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Osmanlispor | 2 - 0 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2.5 | Xỉu |
23/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2 - 0 | Osmanlispor | 2-2.5 | Xỉu |
12/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 0 - 2 | Genclerbirligi | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/10 | Cúp C3 Europa League | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1 - 1 | Monchengladbach | 2.5 | Xỉu |
28/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 5 - 0 | Rizespor | 2.5 | Tài |
24/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Besiktas JK | 1 - 1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2.5 | Xỉu |
20/09 | Cúp C3 Europa League | AS Roma | 4 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2.5 | Tài |
14/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1 - 1 | Sivasspor | 2.5 | Xỉu |
01/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi | 1 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-2.5 | Tài |
25/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1 - 2 | Fenerbahce | 2.5-3 | Tài |
19/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Yeni Malatyaspor | 3 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2.5 | Tài |
14/08 | Cúp C1 Châu Âu | Olympiakos Piraeus | 2 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2.5 | Xỉu |
08/08 | Cúp C1 Châu Âu | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0 - 1 | Olympiakos Piraeus | 2.5 | Xỉu |