Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 15/11/2014 12:00 | ||
Gifu | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 3/4:0 : 0.96 Tỷ lệ Châu Âu 4.75 : 3.50 : 1.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.96 : 2.5 : 0.84 | Matsumoto Yamaga FC |
26/04/2014 11:00 | Matsumoto Yamaga FC | 1- 0 | FC Gifu |
06/10/2013 14:00 | FC Gifu | 1- 2 | Matsumoto Yamaga FC |
14/04/2013 11:00 | Matsumoto Yamaga FC | 1- 2 | FC Gifu |
18/10/2012 17:00 | Matsumoto Yamaga FC | 1- 0 | FC Gifu |
13/05/2012 17:00 | FC Gifu | 0- 1 | Matsumoto Yamaga FC |
13/05/2012 17:00 | FC Gifu | 0- 1 | Matsumoto Yamaga FC |
Tiêu chí thống kê | Gifu (đội nhà) | Matsumoto Yamaga FC (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
09/11/2014 11:00 | Tochigi SC | 3 - 0 | Gifu |
01/11/2014 12:00 | Gifu | 2 - 3 | Oita Trinita |
26/10/2014 14:00 | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Gifu |
19/10/2014 17:00 | Gifu | 0 - 2 | Mito Hollyhock |
11/10/2014 13:00 | Jubilo Iwata | 3 - 1 | Gifu |
04/10/2014 14:00 | Gifu | 1 - 0 | Yamagata Montedio |
28/09/2014 17:00 | Shonan Bellmare | 0 - 0 | Gifu |
23/09/2014 11:00 | Gifu | 2 - 3 | Roasso Kumamoto |
20/09/2014 17:00 | JEF United Ichihara | 1 - 0 | Gifu |
14/09/2014 17:00 | Gifu | 1 - 1 | Consadole Sapporo |
09/11/2014 11:00 | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 1 | JEF United Ichihara |
01/11/2014 17:00 | Avispa Fukuoka | 1 - 2 | Matsumoto Yamaga FC |
26/10/2014 11:00 | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 1 | Kataller Toyama |
19/10/2014 11:00 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC |
11/10/2014 11:00 | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 0 | Oita Trinita |
04/10/2014 11:00 | Yokohama FC | 0 - 2 | Matsumoto Yamaga FC |
28/09/2014 11:00 | Matsumoto Yamaga FC | 1 - 2 | Consadole Sapporo |
23/09/2014 16:00 | Giravanz Kitakyushu | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC |
20/09/2014 11:00 | Matsumoto Yamaga FC | 0 - 0 | Kamatamare Sanuki |
14/09/2014 16:00 | Matsumoto Yamaga FC | 1 - 2 | Okayama FC |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 3 - 0 | Gifu | 0 | Thua |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 2 - 3 | Oita Trinita | 0 | Thua |
26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 0 | Gifu | 0-0.5 | Thua |
19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 0 - 2 | Mito Hollyhock | 0 | Thua |
11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 3 - 1 | Gifu | 0.5-1 | Thua |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 0 | Yamagata Montedio * | 0.5 | Thắng |
28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Shonan Bellmare * | 0 - 0 | Gifu | 1-1.5 | Thắng |
23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 2 - 3 | Roasso Kumamoto | 0 | Thua |
20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 1 - 0 | Gifu | 0.5-1 | Thua |
14/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 1 | Consadole Sapporo * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 2 - 1 | JEF United Ichihara | 0 | Thắng |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 2 | Matsumoto Yamaga FC * | 0.5 | Thắng |
26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 2 - 1 | Kataller Toyama | 1-1.5 | Thua |
19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | Hòa |
11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 2 - 0 | Oita Trinita | 0.5 | Thắng |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 2 | Matsumoto Yamaga FC * | 0-0.5 | Thắng |
28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 1 - 2 | Consadole Sapporo | 0.5 | Thua |
23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC * | 0-0.5 | Thua |
20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 0 - 0 | Kamatamare Sanuki | 1-1.5 | Thua |
14/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 1 - 2 | Okayama FC | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 3 - 0 | Gifu | 2.5-3 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 2 - 3 | Oita Trinita | 2.5 | Tài |
26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 2 | Mito Hollyhock | 2-2.5 | Xỉu |
11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 3 - 1 | Gifu | 2.5 | Tài |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 0 | Yamagata Montedio | 2-2.5 | Xỉu |
28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Shonan Bellmare | 0 - 0 | Gifu | 2.5-3 | Xỉu |
23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 2 - 3 | Roasso Kumamoto | 2.5 | Tài |
20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 0 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
14/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 1 | Consadole Sapporo | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 1 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 2 | Matsumoto Yamaga FC | 2.5 | Tài |
26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 1 | Kataller Toyama | 2.5 | Tài |
19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC | 2-2.5 | Xỉu |
11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 0 | Oita Trinita | 2-2.5 | Xỉu |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 2 | Matsumoto Yamaga FC | 2-2.5 | Xỉu |
28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 1 - 2 | Consadole Sapporo | 2-2.5 | Tài |
23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC | 2.5 | Xỉu |
20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 0 - 0 | Kamatamare Sanuki | 2.5 | Xỉu |
14/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 1 - 2 | Okayama FC | 2-2.5 | Tài |