Nhận định bóng đá Hạng 2 Hungary 23/04/2023 22:00 | ||
Gyirmot Se | Tỷ lệ Châu Á 0.87 : 0:1 : 0.82 Tỷ lệ Châu Âu 1.51 : 3.90 : 4.85 Tỷ lệ Tài xỉu 0.78 : 2.5-3 : 0.91 | Duna Aszfalt Tvse |
Chìa khóa: 6/7 trận gần nhất của Gyirmot Se về tài.
Gyirmot Se thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Aurel Csertői thắng 5/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Duna Aszfalt Tvse không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Duna Aszfalt Tvse không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Gyirmot Se thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Aurel Csertői không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Duna Aszfalt Tvse không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Duna Aszfalt Tvse thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Gyirmot Se về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Aurel Csertői về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Duna Aszfalt Tvse về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Duna Aszfalt Tvse về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Gyirmot Se (-1).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/10/2022 | Duna Aszfalt Tvse vs Gyirmot Se | 0-1 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/10/2019 | Gyirmot Se vs Duna Aszfalt Tvse | 1-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
16/12/2018 | Duna Aszfalt Tvse vs Gyirmot Se | 3-4 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
06/08/2018 | Gyirmot Se vs Duna Aszfalt Tvse | 5-0 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Gyirmot Se (đội nhà) | Duna Aszfalt Tvse (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/04 | Hạng 2 Hungary | Soroksar | 1 - 1 | Gyirmot Se * | 0-0.5 | Thua |
12/04 | Hạng 2 Hungary | Gyirmot Se * | 1 - 2 | Siofok | 1 | Thua |
09/04 | Hạng 2 Hungary | Szombathelyi Haladas * | 3 - 3 | Gyirmot Se | 0 | Hòa |
02/04 | Hạng 2 Hungary | Gyirmot Se * | 4 - 0 | ETO Gyori FC | 0.5-1 | Thắng |
19/03 | Hạng 2 Hungary | Nyiregyhaza | 2 - 3 | Gyirmot Se * | 0.5 | Thắng |
12/03 | Hạng 2 Hungary | Gyirmot Se * | 2 - 1 | Csakvari Tk | 1-1.5 | Thua |
07/03 | Hạng 2 Hungary | Diosgyor * | 3 - 1 | Gyirmot Se | 0.5-1 | Thua |
26/02 | Hạng 2 Hungary | Gyirmot Se * | 2 - 0 | Kozarmisleny Se | 1-1.5 | Thắng |
19/02 | Hạng 2 Hungary | Mte Mosonmagyarovar | 1 - 2 | Gyirmot Se * | 0.5 | Thắng |
12/02 | Hạng 2 Hungary | Gyirmot Se * | 2 - 1 | Budafoki Mte | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/04 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse * | 1 - 0 | Kazincbarcika | 0-0.5 | Thắng |
12/04 | Hạng 2 Hungary | Pecs * | 0 - 1 | Duna Aszfalt Tvse | 0.5-1 | Thắng |
09/04 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse | 1 - 3 | Ajka * | 0-0.5 | Thua |
02/04 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak * | 2 - 1 | Duna Aszfalt Tvse | 0.5-1 | Thua |
19/03 | Hạng 2 Hungary | Soroksar * | 1 - 0 | Duna Aszfalt Tvse | 0-0.5 | Thua |
12/03 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse * | 1 - 0 | Siofok | 0 | Thắng |
05/03 | Hạng 2 Hungary | Szombathelyi Haladas * | 3 - 1 | Duna Aszfalt Tvse | 0.5 | Thua |
26/02 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse | 0 - 2 | ETO Gyori FC * | 0-0.5 | Thua |
19/02 | Hạng 2 Hungary | Nyiregyhaza * | 1 - 2 | Duna Aszfalt Tvse | 0-0.5 | Thắng |
12/02 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse * | 1 - 1 | Csakvari Tk | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/04 | Hạng 2 Hungary | Soroksar | 1 - 1 | Gyirmot Se | 2.5-3 | Xỉu |
12/04 | Hạng 2 Hungary | Gyirmot Se | 1 - 2 | Siofok | 2.5-3 | Tài |
09/04 | Hạng 2 Hungary | Szombathelyi Haladas | 3 - 3 | Gyirmot Se | 2.5 | Tài |
02/04 | Hạng 2 Hungary | Gyirmot Se | 4 - 0 | ETO Gyori FC | 2.5 | Tài |
19/03 | Hạng 2 Hungary | Nyiregyhaza | 2 - 3 | Gyirmot Se | 2.5 | Tài |
12/03 | Hạng 2 Hungary | Gyirmot Se | 2 - 1 | Csakvari Tk | 2.5 | Tài |
07/03 | Hạng 2 Hungary | Diosgyor | 3 - 1 | Gyirmot Se | 2.5 | Tài |
26/02 | Hạng 2 Hungary | Gyirmot Se | 2 - 0 | Kozarmisleny Se | 2.5-3 | Xỉu |
19/02 | Hạng 2 Hungary | Mte Mosonmagyarovar | 1 - 2 | Gyirmot Se | 2-2.5 | Tài |
12/02 | Hạng 2 Hungary | Gyirmot Se | 2 - 1 | Budafoki Mte | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/04 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse | 1 - 0 | Kazincbarcika | 2-2.5 | Xỉu |
12/04 | Hạng 2 Hungary | Pecs | 0 - 1 | Duna Aszfalt Tvse | 2-2.5 | Xỉu |
09/04 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse | 1 - 3 | Ajka | 2-2.5 | Tài |
02/04 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak | 2 - 1 | Duna Aszfalt Tvse | 2-2.5 | Tài |
19/03 | Hạng 2 Hungary | Soroksar | 1 - 0 | Duna Aszfalt Tvse | 2.5 | Xỉu |
12/03 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse | 1 - 0 | Siofok | 2-2.5 | Xỉu |
05/03 | Hạng 2 Hungary | Szombathelyi Haladas | 3 - 1 | Duna Aszfalt Tvse | 2-2.5 | Tài |
26/02 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse | 0 - 2 | ETO Gyori FC | 2-2.5 | Xỉu |
19/02 | Hạng 2 Hungary | Nyiregyhaza | 1 - 2 | Duna Aszfalt Tvse | 2-2.5 | Tài |
12/02 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse | 1 - 1 | Csakvari Tk | 2.5 | Xỉu |