Nhận định bóng đá Hạng 2 Đức 09/04/2023 18:30 | ||
Hansa Rostock | Tỷ lệ Châu Á 0.91 : 0:0 : 0.89 Tỷ lệ Châu Âu 2.7 : 3.5 : 2.4 Tỷ lệ Tài xỉu 0.87 : 2.5 : 0.83 | Holstein Kiel |
Chìa khóa: Hansa Rostock thắng kèo 6 trận đối đầu gần đây.
Đội quân của huấn luyện viên Jens Hartel hiện đang có 25 điểm xếp vị trí thứ 17 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Hạng 2 Đức khi thắng 7 hòa 4 thua 16 ghi được 21 bàn để thủng lưới 43 bàn. Với phong độ tốt hơn, khả năng thầy trò huấn luyện viên Jens Hartel sẽ giành chiến thắng trước đội quân của huấn luyện viên Ole Werner để mang đến niềm vui cho khán giả nhà.
Holstein Kiel thì đang có phong độ yếu kém trong những trận đấu gần đây. Những con cò trước trận đấu này đang có 35 điểm khi thắng 8 hòa 11 thua 9 ghi được 45 bàn để thủng lưới 46 bàn xếp vị trí thứ 10 trên bảng xếp hạng. Phân tích cho thấy thầy trò huấn luyện viên Ole Werner thua 5/10 trận gần nhất, 2/5 trận gần đây trên sân khách. Theo kèo châu á, Holstein Kiel không thắng kèo 4/10 trận gần nhất trên sân khách và không thắng kèo 4/5 trận gần đây.
Hansa Rostock không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Jens Hartel không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Holstein Kiel không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Ole Werner không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Hansa Rostock không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Jens Hartel không thắng kèo 9/10 trận gần đây, không thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Holstein Kiel không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Ole Werner thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Hansa Rostock về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Jens Hartel về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Holstein Kiel về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Ole Werner về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Ostseestadion.
Hansa Rostock: Kolke, Neidhart, Malone, Van Drongelen, Rossbach, Dressel, Frode, Proger, Ingelsson, K Schumacher, Hinterseer.
Huấn luyện viên: Jens Hartel.
Holstein Kiel: Himmelmann, Si Lorenz, Wahl, Komenda, Erras, T Becker, Holtby, Sander, Reese, Skrzybski, H Fridjonsson.
Huấn luyện viên: Ole Werner.
Hansa Rostock: Ananou, Breier, N j Korber, Litka, Verhoek vắng mặt.
Holstein Kiel: Bartels, Dahne, Ignjovski, Pichler, Schreiber không thể thi đấu.
- Chọn: Hansa Rostock (-0).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/10/2022 | Holstein Kiel vs Hansa Rostock | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
12/03/2022 | Hansa Rostock vs Holstein Kiel | 3-2 | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
02/10/2021 | Holstein Kiel vs Hansa Rostock | 0-2 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
05/09/2020 | Holstein Kiel vs Hansa Rostock | 3-1 | +0 | Thua | Tài | |
23/01/2019 | Holstein Kiel vs Hansa Rostock | 0-0 | -1 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
06/05/2017 | Holstein Kiel vs Hansa Rostock | 2-1 | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
03/12/2016 | Hansa Rostock vs Holstein Kiel | 1-4 | -0 | Thua | 2 | Tài |
02/03/2016 | Hansa Rostock vs Holstein Kiel | 1-0 | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
19/09/2015 | Holstein Kiel vs Hansa Rostock | 0-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/12/2014 | Hansa Rostock vs Holstein Kiel | 0-4 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
07/08/2014 | Holstein Kiel vs Hansa Rostock | 2-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/12/2013 | Holstein Kiel vs Hansa Rostock | 2-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/07/2013 | Hansa Rostock vs Holstein Kiel | 0-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/08/2008 | Holstein Kiel vs Hansa Rostock | 0-2 | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Hansa Rostock (đội nhà) | Holstein Kiel (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 1/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/04 | Hạng 2 Đức | 1. Magdeburg * | 3 - 0 | Hansa Rostock | 0-0.5 | Thua |
19/03 | Hạng 2 Đức | Hansa Rostock | 2 - 5 | Fortuna Dusseldorf * | 0-0.5 | Thua |
12/03 | Hạng 2 Đức | Hannover 96 * | 1 - 1 | Hansa Rostock | 0.25 | Thắng |
05/03 | Hạng 2 Đức | Hansa Rostock * | 0 - 2 | Karlsruher SC | 0 | Thua |
26/02 | Hạng 2 Đức | St Pauli * | 1 - 0 | Hansa Rostock | 0.75 | Thua |
19/02 | Hạng 2 Đức | Hansa Rostock | 0 - 1 | Darmstadt * | 0.25 | Thua |
11/02 | Hạng 2 Đức | Arminia Bielefeld * | 0 - 1 | Hansa Rostock | 0-0.5 | Thắng |
05/02 | Hạng 2 Đức | Hansa Rostock | 0 - 2 | Hamburger * | 0.5 | Thua |
28/01 | Hạng 2 Đức | Heidenheimer * | 2 - 0 | Hansa Rostock | 0.5 | Thua |
09/01 | Giao Hữu | Cracovia Krakow * | 0 - 6 | Hansa Rostock | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/04 | Hạng 2 Đức | Holstein Kiel * | 2 - 3 | Arminia Bielefeld | 0-0.5 | Thua |
18/03 | Hạng 2 Đức | Hamburger * | 0 - 0 | Holstein Kiel | 0.75 | Thắng |
12/03 | Hạng 2 Đức | Holstein Kiel * | 1 - 2 | SSV Jahn Regensburg | 0.5-1 | Thua |
04/03 | Hạng 2 Đức | SV Sandhausen | 1 - 1 | Holstein Kiel * | 0.25 | Thua |
25/02 | Hạng 2 Đức | Holstein Kiel * | 1 - 1 | SC Paderborn 07 | 0 | Hòa |
18/02 | Hạng 2 Đức | Eintr. Braunschweig | 2 - 3 | Holstein Kiel * | 0-0.5 | Thắng |
11/02 | Hạng 2 Đức | Holstein Kiel * | 2 - 3 | 1. Magdeburg | 0.5 | Thua |
04/02 | Hạng 2 Đức | Kaiserslautern * | 2 - 1 | Holstein Kiel | 0.25 | Thua |
28/01 | Hạng 2 Đức | Holstein Kiel * | 2 - 1 | Greuther Furth | 0.25 | Thắng |
12/11 | Hạng 2 Đức | Holstein Kiel * | 1 - 1 | Hannover 96 | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/04 | Hạng 2 Đức | 1. Magdeburg | 3 - 0 | Hansa Rostock | 2.5-3 | Tài |
19/03 | Hạng 2 Đức | Hansa Rostock | 2 - 5 | Fortuna Dusseldorf | 2.5 | Tài |
12/03 | Hạng 2 Đức | Hannover 96 | 1 - 1 | Hansa Rostock | 2.5 | Xỉu |
05/03 | Hạng 2 Đức | Hansa Rostock | 0 - 2 | Karlsruher SC | 2.25 | Xỉu |
26/02 | Hạng 2 Đức | St Pauli | 1 - 0 | Hansa Rostock | 2.5 | Xỉu |
19/02 | Hạng 2 Đức | Hansa Rostock | 0 - 1 | Darmstadt | 2.5 | Xỉu |
11/02 | Hạng 2 Đức | Arminia Bielefeld | 0 - 1 | Hansa Rostock | 2.5 | Xỉu |
05/02 | Hạng 2 Đức | Hansa Rostock | 0 - 2 | Hamburger | 2.75 | Xỉu |
28/01 | Hạng 2 Đức | Heidenheimer | 2 - 0 | Hansa Rostock | 2.5 | Xỉu |
09/01 | Giao Hữu | Cracovia Krakow | 0 - 6 | Hansa Rostock | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/04 | Hạng 2 Đức | Holstein Kiel | 2 - 3 | Arminia Bielefeld | 2.5-3 | Tài |
18/03 | Hạng 2 Đức | Hamburger | 0 - 0 | Holstein Kiel | 3 | Xỉu |
12/03 | Hạng 2 Đức | Holstein Kiel | 1 - 2 | SSV Jahn Regensburg | 2.75 | Tài |
04/03 | Hạng 2 Đức | SV Sandhausen | 1 - 1 | Holstein Kiel | 2.5 | Xỉu |
25/02 | Hạng 2 Đức | Holstein Kiel | 1 - 1 | SC Paderborn 07 | 3 | Xỉu |
18/02 | Hạng 2 Đức | Eintr. Braunschweig | 2 - 3 | Holstein Kiel | 2.5-3 | Tài |
11/02 | Hạng 2 Đức | Holstein Kiel | 2 - 3 | 1. Magdeburg | 3 | Tài |
04/02 | Hạng 2 Đức | Kaiserslautern | 2 - 1 | Holstein Kiel | 2.75 | Tài |
28/01 | Hạng 2 Đức | Holstein Kiel | 2 - 1 | Greuther Furth | 2.75 | Tài |
12/11 | Hạng 2 Đức | Holstein Kiel | 1 - 1 | Hannover 96 | 2.5-3 | Xỉu |