Nhận định bóng đá Bỉ 28/08/2021 01:45 | ||
Kortrijk | Tỷ lệ Châu Á 1.01 : 0:1/4 : 0.79 Tỷ lệ Châu Âu 2.3 : 3.75 : 2.8 Tỷ lệ Tài xỉu 0.75 : 2.75 : 0.95 | KV Mechelen |
Chìa khóa: 7/8 trận gần nhất của Kortrijk về xỉu.
Đội quân của huấn luyện viên Luka Elsner hiện đang có 9 điểm xếp vị trí thứ 5 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Bỉ khi thắng 3 thua 2 ghi được 6 bàn để thủng lưới 4 bàn. Trên tất cả mặt trận, thầy trò huấn luyện viên Luka Elsner đã thắng 3/5 trận gần nhất. Tính theo kèo châu á, Kortrijk thắng kèo 7/10 trận gần đây. Với phong độ tốt hơn, khả năng khá lớn đội chủ sân vận động Guldensporenstadion sẽ giành chiến thắng trước thầy trò huấn luyện viên Wouter Vrancken trong trận đấu này.
KV Mechelen thì đang có phong độ khá nhạt nhòa trong những trận đấu gần đây. Đội quân của huấn luyện viên Wouter Vrancken trước trận đấu này đang có 6 điểm khi thắng 2 thua 3 ghi được 7 bàn để thủng lưới 9 bàn xếp vị trí thứ 11 trên bảng xếp hạng. Theo phân tích đội quân của huấn luyện viên Wouter Vrancken thua 4/6 trận gần nhất, 6/10 trận gần đây trên sân khách. Theo kèo châu á, thầy trò huấn luyện viên Wouter Vrancken không thắng kèo 3/5 trận gần nhất và không thắng kèo 6/9 trận gần đây trên sân khách.
Kortrijk thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Luka Elsner không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
KV Mechelen không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Wouter Vrancken không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Kortrijk thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Luka Elsner không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
KV Mechelen thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Wouter Vrancken không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Kortrijk về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Luka Elsner về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu KV Mechelen về tài 8/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Wouter Vrancken về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Guldensporenstadion.
Kortrijk: Marko Ilic, Kristof D'haene, A Radovanovic, Trent Sainsbury, Gilles Dewaele, Faiz Selemanie, Michiel Jonckheere, K Vandendriessche, Marlos Moreno, Mohamed Badamosi, Teddy Chevalier.
Huấn luyện viên: Luka Elsner.
KV Mechelen: Gaetan Coucke, Sandy Walsh, Thibault Peyre, Sheldon Bateau, Lucas Bijker, Vinicius Souza, Rob Schoofs, Marian Shved, Kerim Mrabti, Nikola Storm, Hugo Cuypers.
Huấn luyện viên: Wouter Vrancken.
- Chọn: Kortrijk (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 2-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/04/2021 | Kortrijk vs KV Mechelen | 1-4 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
17/10/2020 | KV Mechelen vs Kortrijk | 1-2 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
08/12/2019 | KV Mechelen vs Kortrijk | 1-1 | -1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
21/09/2019 | Kortrijk vs KV Mechelen | 2-3 | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/12/2018 | KV Mechelen vs Kortrijk | 3-0 | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
17/12/2017 | Kortrijk vs KV Mechelen | 2-0 | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
05/11/2017 | KV Mechelen vs Kortrijk | 2-0 | -3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
12/02/2017 | Kortrijk vs KV Mechelen | 0-2 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
14/08/2016 | KV Mechelen vs Kortrijk | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/02/2016 | KV Mechelen vs Kortrijk | 0-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
08/11/2015 | Kortrijk vs KV Mechelen | 1-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/12/2014 | Kortrijk vs KV Mechelen | 3-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/08/2014 | KV Mechelen vs Kortrijk | 1-2 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/04/2014 | KV Mechelen vs Kortrijk | 2-1 | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/04/2014 | Kortrijk vs KV Mechelen | 4-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/12/2013 | KV Mechelen vs Kortrijk | 5-2 | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/08/2013 | Kortrijk vs KV Mechelen | 1-2 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/02/2013 | Kortrijk vs KV Mechelen | 2-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/10/2012 | KV Mechelen vs Kortrijk | 0-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/02/2012 | KV Mechelen vs Kortrijk | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Kortrijk (đội nhà) | KV Mechelen (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/08 | Bỉ | St-Truidense VV * | 0 - 2 | Kortrijk | 0 | Thắng |
14/08 | Bỉ | St Gilloise * | 2 - 0 | Kortrijk | 0.75 | Thua |
08/08 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 2 | Genk * | 0-0.5 | Thua |
02/08 | Bỉ | Royal Antwerp * | 0 - 1 | Kortrijk | 0.5 | Thắng |
24/07 | Bỉ | Kortrijk * | 2 - 0 | Seraing United | 0.5-1 | Thắng |
17/07 | Giao Hữu | Kortrijk | 1 - 1 | Lille * | 0-0.5 | Thắng |
06/07 | Giao Hữu | Kortrijk * | 0 - 1 | Valenciennes | 0.5 | Thua |
03/07 | Giao Hữu | Club Brugge * | 0 - 1 | Kortrijk | 1.5 | Thắng |
01/07 | Giao Hữu | Sparta Petegem | 0 - 4 | Kortrijk * | 3 | Thắng |
23/06 | Giao Hữu | Sporting West Harelbeke | 0 - 5 | Kortrijk * | 3.5-4 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/08 | Bỉ | KV Mechelen | 3 - 1 | St Gilloise * | 0.5 | Thắng |
15/08 | Bỉ | Gent * | 2 - 0 | KV Mechelen | 0.75 | Thua |
07/08 | Bỉ | KV Mechelen * | 1 - 3 | AS Eupen | 0.75 | Thua |
31/07 | Bỉ | Seraing United | 1 - 0 | KV Mechelen * | 0-0.5 | Thua |
25/07 | Bỉ | KV Mechelen * | 3 - 2 | Royal Antwerp | 0 | Thắng |
18/07 | Giao Hữu | KV Mechelen * | 2 - 1 | Volos Nfc | 0.5 | Thắng |
10/07 | Giao Hữu | Standard Liege * | 2 - 2 | KV Mechelen | 0-0.5 | Thắng |
18/04 | Bỉ | Kortrijk * | 1 - 4 | KV Mechelen | 0.5 | Thắng |
10/04 | Bỉ | KV Mechelen * | 4 - 2 | Zulte-Waregem | 0.5 | Thắng |
03/04 | Bỉ | St-Truidense VV * | 2 - 1 | KV Mechelen | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/08 | Bỉ | St-Truidense VV | 0 - 2 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
14/08 | Bỉ | St Gilloise | 2 - 0 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
08/08 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 2 | Genk | 2.5-3 | Tài |
02/08 | Bỉ | Royal Antwerp | 0 - 1 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
24/07 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 0 | Seraing United | 2.5 | Xỉu |
17/07 | Giao Hữu | Kortrijk | 1 - 1 | Lille | 2.5-3 | Xỉu |
06/07 | Giao Hữu | Kortrijk | 0 - 1 | Valenciennes | 3 | Xỉu |
03/07 | Giao Hữu | Club Brugge | 0 - 1 | Kortrijk | 3 | Xỉu |
01/07 | Giao Hữu | Sparta Petegem | 0 - 4 | Kortrijk | 4 | Tài |
23/06 | Giao Hữu | Sporting West Harelbeke | 0 - 5 | Kortrijk | 4.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/08 | Bỉ | KV Mechelen | 3 - 1 | St Gilloise | 2.75 | Tài |
15/08 | Bỉ | Gent | 2 - 0 | KV Mechelen | 3 | Xỉu |
07/08 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 3 | AS Eupen | 2.5-3 | Tài |
31/07 | Bỉ | Seraing United | 1 - 0 | KV Mechelen | 2.75 | Xỉu |
25/07 | Bỉ | KV Mechelen | 3 - 2 | Royal Antwerp | 2.75 | Tài |
18/07 | Giao Hữu | KV Mechelen | 2 - 1 | Volos Nfc | 3 | Tài |
10/07 | Giao Hữu | Standard Liege | 2 - 2 | KV Mechelen | 3-3.5 | Tài |
18/04 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 4 | KV Mechelen | 2.5 | Tài |
10/04 | Bỉ | KV Mechelen | 4 - 2 | Zulte-Waregem | 3 | Tài |
03/04 | Bỉ | St-Truidense VV | 2 - 1 | KV Mechelen | 2.5 | Tài |