Nhận định bóng đá Uzbekistan 23/11/2023 18:00 |
||
Kuruvchi Bunyodkor |
Tỷ lệ Châu Á 0.92 : 0:1/4 : 0.86 Tỷ lệ Châu Âu 2.12 : 2.99 : 2.89 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2-2.5 : 0.92 |
Metallurg Bekobod |
Chìa khóa: 5 trận gần nhất của Metallurg Bekobod về xỉu.
Kuruvchi Bunyodkor không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Kuruvchi Bunyodkor không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Metallurg Bekobod không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Metallurg Bekobod không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Kuruvchi Bunyodkor không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Kuruvchi Bunyodkor không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Metallurg Bekobod không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Metallurg Bekobod không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Kuruvchi Bunyodkor về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Kuruvchi Bunyodkor về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Metallurg Bekobod về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Metallurg Bekobod về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Kuruvchi Bunyodkor (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 2-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/05/2023 | Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor | 1-1 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/05/2023 | Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod | 1-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/10/2022 | Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor | 1-2 | -0 | Thắng | 2 | Tài |
10/05/2022 | Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod | 1-1 | -1 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/04/2022 | Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor | 2-4 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
13/08/2021 | Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod | 2-0 | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
16/03/2021 | Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor | 1-0 | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/11/2020 | Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor | 2-3 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
17/08/2020 | Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod | 2-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
18/08/2019 | Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod | 1-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
19/06/2019 | Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod | 2-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
31/05/2019 | Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor | 1-0 | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/05/2019 | Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor | 0-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/11/2018 | Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod | 1-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/10/2018 | Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor | 1-0 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/07/2018 | Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor | 1-1 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
11/04/2018 | Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod | 3-1 | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
14/10/2017 | Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu | |
03/05/2017 | Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod | 1-1 | -1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/10/2016 | Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod | 1-0 | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Kuruvchi Bunyodkor, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Tiêu chí thống kê | Kuruvchi Bunyodkor (đội nhà) | Metallurg Bekobod (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/11 | Uzbekistan | Navbahor Namangan * | 3 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor | 1.5 | Thua |
28/10 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 1 | Neftchi Fargona * | 0-0.5 | Thắng |
21/10 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent * | 1 - 1 | Kuruvchi Bunyodkor | 0.5-1 | Thắng |
06/10 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 2 - 2 | Qizilqum Zarafshon | 0.5 | Thua |
29/09 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 0 - 1 | Termez Surkhon | 0.5 | Thua |
27/08 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 1 - 2 | Buxoro | 0.5 | Thua |
20/08 | Uzbekistan | Turon Nukus * | 1 - 2 | Kuruvchi Bunyodkor | 0 | Thắng |
16/08 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 2 - 2 | Termez Surkhon | 0.5-1 | Thua |
12/08 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 2 - 1 | Andijon | 0-0.5 | Thắng |
30/07 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 0 - 2 | Sogdiana Jizak | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/11 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod * | 0 - 1 | Termez Surkhon | 0.5 | Thua |
27/10 | Uzbekistan | Nasaf Qarshi * | 2 - 0 | Metallurg Bekobod | 1-1.5 | Thua |
20/10 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod * | 0 - 0 | Buxoro | 0.5-1 | Thua |
05/10 | Uzbekistan | Turon Nukus * | 1 - 1 | Metallurg Bekobod | 0 | Hòa |
30/08 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod * | 3 - 1 | Sogdiana Jizak | 0 | Thắng |
19/08 | Uzbekistan | Pakhtakor Tashkent * | 1 - 0 | Metallurg Bekobod | 1.5-2 | Thắng |
13/08 | Uzbekistan | Qizilqum Zarafshon * | 0 - 2 | Metallurg Bekobod | 0-0.5 | Thắng |
08/08 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Xorazm Urganch | 3 - 1 | Metallurg Bekobod * | 0.5 | Thua |
04/08 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod | 1 - 1 | Navbahor Namangan * | 0.5-1 | Thắng |
29/07 | Uzbekistan | Neftchi Fargona * | 1 - 0 | Metallurg Bekobod | 1 | Hòa |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/11 | Uzbekistan | Navbahor Namangan | 3 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor | 2.5 | Tài |
28/10 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 1 | Neftchi Fargona | 2 | Tài |
21/10 | Uzbekistan | Olympic Fk Tashkent | 1 - 1 | Kuruvchi Bunyodkor | 2.5 | Xỉu |
06/10 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 2 | Qizilqum Zarafshon | 2-2.5 | Tài |
29/09 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 1 | Termez Surkhon | 2-2.5 | Xỉu |
27/08 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 1 - 2 | Buxoro | 2-2.5 | Tài |
20/08 | Uzbekistan | Turon Nukus | 1 - 2 | Kuruvchi Bunyodkor | 2-2.5 | Tài |
16/08 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 2 | Termez Surkhon | 2-2.5 | Tài |
12/08 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 1 | Andijon | 2-2.5 | Tài |
30/07 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 2 | Sogdiana Jizak | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/11 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod | 0 - 1 | Termez Surkhon | 2 | Xỉu |
27/10 | Uzbekistan | Nasaf Qarshi | 2 - 0 | Metallurg Bekobod | 2-2.5 | Xỉu |
20/10 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod | 0 - 0 | Buxoro | 2.5 | Xỉu |
05/10 | Uzbekistan | Turon Nukus | 1 - 1 | Metallurg Bekobod | 2-2.5 | Xỉu |
30/08 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod | 3 - 1 | Sogdiana Jizak | 2 | Tài |
19/08 | Uzbekistan | Pakhtakor Tashkent | 1 - 0 | Metallurg Bekobod | 2.5-3 | Xỉu |
13/08 | Uzbekistan | Qizilqum Zarafshon | 0 - 2 | Metallurg Bekobod | 2 | Tài |
08/08 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Xorazm Urganch | 3 - 1 | Metallurg Bekobod | 2 | Tài |
04/08 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod | 1 - 1 | Navbahor Namangan | 2 | Tài |
29/07 | Uzbekistan | Neftchi Fargona | 1 - 0 | Metallurg Bekobod | 2.5 | Xỉu |