Nhận định Hạng 3 Anh 11/01/2020 22:00 | ||
Leyton Orient | Tỷ lệ Châu Á 1.09 : 0:1/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 2.33 : 3.47 : 3.10 Tỷ lệ Tài xỉu 0.99 : 2-2.5 : 0.91 | Grimsby Town |
Chìa khóa: 6/6 trận gần nhất của Grimsby Town trên sân khách về xỉu.
Leyton Orient không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Danny Webber không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Grimsby Town không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Russell Slade không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Leyton Orient thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Danny Webber không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Grimsby Town không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Russell Slade thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Leyton Orient về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Danny Webber về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Grimsby Town về xỉu 9/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Russell Slade về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất.
- Chọn: Leyton Orient (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 2-0.
19/10/2019 | Grimsby Town vs Leyton Orient | 0- 4 |
11/03/2017 | Leyton Orient vs Grimsby Town | 0- 3 |
20/08/2016 | Grimsby Town vs Leyton Orient | 1- 2 |
17/04/2006 | Leyton Orient vs Grimsby Town | 0- 0 |
22/10/2005 | Grimsby Town vs Leyton Orient | 0- 1 |
15/01/2005 | Leyton Orient vs Grimsby Town | 1- 2 |
18/09/2004 | Grimsby Town vs Leyton Orient | 2- 0 |
Tiêu chí thống kê | Leyton Orient (đội nhà) | Grimsby Town (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/01 | Hạng 3 Anh | Walsall * | 1 - 0 | Leyton Orient | 0-0.5 | Thua |
29/12 | Hạng 3 Anh | Newport County * | 1 - 1 | Leyton Orient | 0.5 | Thắng |
26/12 | Hạng 3 Anh | Leyton Orient * | 1 - 3 | Colchester United | 0 | Thua |
21/12 | Hạng 3 Anh | Cambridge United * | 2 - 3 | Leyton Orient | 0-0.5 | Thắng |
14/12 | Hạng 3 Anh | Leyton Orient | 0 - 0 | Bradford AFC * | 0-0.5 | Thắng |
07/12 | Hạng 3 Anh | Oldham Athletic * | 1 - 1 | Leyton Orient | 0-0.5 | Thắng |
05/12 | England Johnstone | Bristol Rovers * | 1 - 1 | Leyton Orient | 1 | Thắng |
23/11 | Hạng 3 Anh | Leyton Orient * | 2 - 4 | Forest Green Rovers | 0 | Thua |
10/11 | Cúp FA | Leyton Orient * | 1 - 2 | Maldon&Tiptree | 2 | Thua |
07/11 | England Johnstone | Leyton Orient * | 1 - 1 | Brighton Hove Albion U21 | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/01 | Hạng 3 Anh | Mansfield Town * | 0 - 1 | Grimsby Town | 0.5 | Thắng |
01/01 | Hạng 3 Anh | Grimsby Town * | 1 - 0 | Salford City | 0-0.5 | Thắng |
29/12 | Hạng 3 Anh | Grimsby Town * | 1 - 1 | Crawley Town | 0-0.5 | Thua |
26/12 | Hạng 3 Anh | Macclesfield Town * | 1 - 1 | Grimsby Town | 0 | Hòa |
21/12 | Hạng 3 Anh | Grimsby Town * | 0 - 1 | Scunthorpe United | 0 | Thua |
14/12 | Hạng 3 Anh | Carlisle * | 0 - 0 | Grimsby Town | 0-0.5 | Thắng |
07/12 | Hạng 3 Anh | Grimsby Town | 0 - 3 | Swindon * | 0-0.5 | Thua |
27/11 | Hạng 3 Anh | Grimsby Town * | 0 - 0 | Cheltenham Town | 0 | Hòa |
23/11 | Hạng 3 Anh | Northampton Town * | 2 - 0 | Grimsby Town | 0.5 | Thua |
21/11 | Cúp FA | Newport County * | 2 - 0 | Grimsby Town | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/01 | Hạng 3 Anh | Walsall | 1 - 0 | Leyton Orient | 2.5 | Xỉu |
29/12 | Hạng 3 Anh | Newport County | 1 - 1 | Leyton Orient | 2.5 | Xỉu |
26/12 | Hạng 3 Anh | Leyton Orient | 1 - 3 | Colchester United | 2-2.5 | Tài |
21/12 | Hạng 3 Anh | Cambridge United | 2 - 3 | Leyton Orient | 2.5 | Tài |
14/12 | Hạng 3 Anh | Leyton Orient | 0 - 0 | Bradford AFC | 2.5 | Xỉu |
07/12 | Hạng 3 Anh | Oldham Athletic | 1 - 1 | Leyton Orient | 2.5 | Xỉu |
05/12 | England Johnstone | Bristol Rovers | 1 - 1 | Leyton Orient | 2.5-3 | Xỉu |
23/11 | Hạng 3 Anh | Leyton Orient | 2 - 4 | Forest Green Rovers | 2.5 | Tài |
10/11 | Cúp FA | Leyton Orient | 1 - 2 | Maldon&Tiptree | 3-3.5 | Xỉu |
07/11 | England Johnstone | Leyton Orient | 1 - 1 | Brighton Hove Albion U21 | 3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/01 | Hạng 3 Anh | Mansfield Town | 0 - 1 | Grimsby Town | 2-2.5 | Xỉu |
01/01 | Hạng 3 Anh | Grimsby Town | 1 - 0 | Salford City | 2-2.5 | Xỉu |
29/12 | Hạng 3 Anh | Grimsby Town | 1 - 1 | Crawley Town | 2.5 | Xỉu |
26/12 | Hạng 3 Anh | Macclesfield Town | 1 - 1 | Grimsby Town | 2.5 | Xỉu |
21/12 | Hạng 3 Anh | Grimsby Town | 0 - 1 | Scunthorpe United | 2-2.5 | Xỉu |
14/12 | Hạng 3 Anh | Carlisle | 0 - 0 | Grimsby Town | 2.5 | Xỉu |
07/12 | Hạng 3 Anh | Grimsby Town | 0 - 3 | Swindon | 2-2.5 | Tài |
27/11 | Hạng 3 Anh | Grimsby Town | 0 - 0 | Cheltenham Town | 2-2.5 | Xỉu |
23/11 | Hạng 3 Anh | Northampton Town | 2 - 0 | Grimsby Town | 2.5 | Xỉu |
21/11 | Cúp FA | Newport County | 2 - 0 | Grimsby Town | 2-2.5 | Xỉu |