Nhận định bóng đá Ukraina 30/10/2022 18:00 | ||
Lviv | Tỷ lệ Châu Á 0.65 : 1/2:0 : 1.1 Tỷ lệ Châu Âu 3.2 : 3.5 : 2.1 Tỷ lệ Tài xỉu 0.91 : 2.5 : 0.8 | Metalist Kharkiv |
Chìa khóa: 8/10 trận gần nhất của Metalist Kharkiv trên sân khách về tài.
Lviv không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Anatoliy Bezsmertnyi không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Metalist Kharkiv không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Metalist Kharkiv không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Lviv thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Anatoliy Bezsmertnyi không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Metalist Kharkiv không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Metalist Kharkiv thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Lviv về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Anatoliy Bezsmertnyi về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Metalist Kharkiv về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Metalist Kharkiv về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Lviv (+1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-2.
Tiêu chí thống kê | Lviv (đội nhà) | Metalist Kharkiv (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/10 | Ukraina | PFC Oleksandria * | 2 - 0 | Lviv | 0.5-1 | Thua |
18/10 | Ukraina | Lviv * | 1 - 3 | Veres Rivne | 0 | Thua |
15/10 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv * | 2 - 2 | Lviv | 0.5 | Thắng |
08/10 | Ukraina | Lviv | 0 - 0 | Shakhtar Donetsk * | 1.5 | Thắng |
01/10 | Ukraina | Lviv | 0 - 3 | Dnipro-1 * | 1 | Thua |
25/09 | Ukraina | Mynai * | 0 - 1 | Lviv | 0.5 | Thắng |
11/09 | Ukraina | Dynamo Kyiv * | 1 - 0 | Lviv | 1.5-2 | Thắng |
04/09 | Ukraina | Kryvbas * | 0 - 0 | Lviv | 1 | Thắng |
27/08 | Ukraina | Lviv | 2 - 3 | Zorya * | 1 | Hòa |
24/08 | Ukraina | Mynai * | 0 - 0 | Lviv | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/10 | Ukraina | Metalist Kharkiv | 0 - 1 | Dnipro-1 * | 1 | Hòa |
15/10 | Ukraina | Metalist Kharkiv | 3 - 2 | Vorskla Poltava * | 0-0.5 | Thắng |
07/10 | Ukraina | Veres Rivne * | 1 - 2 | Metalist Kharkiv | 0 | Thắng |
01/10 | Ukraina | Metalist Kharkiv | 1 - 6 | Shakhtar Donetsk * | 1-1.5 | Thua |
11/09 | Ukraina | Kolos Kovalivka * | 1 - 0 | Metalist Kharkiv | 0 | Thua |
05/09 | Ukraina | PFC Oleksandria * | 1 - 3 | Metalist Kharkiv | 1 | Thắng |
29/08 | Ukraina | Metalist Kharkiv * | 1 - 1 | Inhulets Petrove | 0-0.5 | Thua |
09/02 | Giao Hữu | Metalist Kharkiv * | 2 - 1 | Veres Rivne | 1-1.5 | Thua |
05/02 | Giao Hữu | Metalist Kharkiv * | 3 - 3 | Chernomorets Odessa | 0.5 | Thua |
29/11 | Hạng 2 Ukraina | Obolon Kiev | 1 - 2 | Metalist Kharkiv * | 1 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/10 | Ukraina | PFC Oleksandria | 2 - 0 | Lviv | 2.5 | Xỉu |
18/10 | Ukraina | Lviv | 1 - 3 | Veres Rivne | 2.5 | Tài |
15/10 | Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 2 - 2 | Lviv | 2.5 | Tài |
08/10 | Ukraina | Lviv | 0 - 0 | Shakhtar Donetsk | 2.5 | Xỉu |
01/10 | Ukraina | Lviv | 0 - 3 | Dnipro-1 | 2.5 | Tài |
25/09 | Ukraina | Mynai | 0 - 1 | Lviv | 2.5 | Xỉu |
11/09 | Ukraina | Dynamo Kyiv | 1 - 0 | Lviv | 3 | Xỉu |
04/09 | Ukraina | Kryvbas | 0 - 0 | Lviv | 2.5 | Xỉu |
27/08 | Ukraina | Lviv | 2 - 3 | Zorya | 2.5 | Tài |
24/08 | Ukraina | Mynai | 0 - 0 | Lviv | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/10 | Ukraina | Metalist Kharkiv | 0 - 1 | Dnipro-1 | 2.5-3 | Xỉu |
15/10 | Ukraina | Metalist Kharkiv | 3 - 2 | Vorskla Poltava | 2.5 | Tài |
07/10 | Ukraina | Veres Rivne | 1 - 2 | Metalist Kharkiv | 2.5 | Tài |
01/10 | Ukraina | Metalist Kharkiv | 1 - 6 | Shakhtar Donetsk | 2.5-3 | Tài |
11/09 | Ukraina | Kolos Kovalivka | 1 - 0 | Metalist Kharkiv | 2.5 | Xỉu |
05/09 | Ukraina | PFC Oleksandria | 1 - 3 | Metalist Kharkiv | 2.5 | Tài |
29/08 | Ukraina | Metalist Kharkiv | 1 - 1 | Inhulets Petrove | 2-2.5 | Xỉu |
09/02 | Giao Hữu | Metalist Kharkiv | 2 - 1 | Veres Rivne | 2.5-3 | Tài |
05/02 | Giao Hữu | Metalist Kharkiv | 3 - 3 | Chernomorets Odessa | 3 | Tài |
29/11 | Hạng 2 Ukraina | Obolon Kiev | 1 - 2 | Metalist Kharkiv | 2.5 | Tài |