Nhận định bóng đá Thai Division 2 League 06/05/2023 16:00 | ||
Mahasarakham United | Tỷ lệ Châu Á 1.02 : 3/4:0 : 0.73 Tỷ lệ Châu Âu 4.80 : 3.80 : 1.57 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.5-3 : 0.87 | Phitsanulok |
Chìa khóa: 4/5 trận gần nhất của Phitsanulok về tài.
Mahasarakham United thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Mahasarakham United không thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Phitsanulok thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Phitsanulok thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Mahasarakham United không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Mahasarakham United không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Phitsanulok không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Phitsanulok không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Mahasarakham United về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Mahasarakham United về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Phitsanulok về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Phitsanulok về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Phitsanulok (-3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-3.
Tiêu chí thống kê | Mahasarakham United (đội nhà) | Phitsanulok (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/04 | Thai Division 2 League | Chanthaburi Fc * | 4 - 2 | Mahasarakham United | 0 | Thua |
22/04 | Thai Division 2 League | Mahasarakham United * | 0 - 0 | Sisaket | 0-0.5 | Thua |
01/04 | Thai Division 2 League | Esan Pattaya * | 3 - 1 | Mahasarakham United | 0-0.5 | Thua |
12/03 | Thai Division 2 League | Sisaket * | 1 - 0 | Mahasarakham United | 0-0.5 | Thua |
05/03 | Thai Division 2 League | Udon United | 0 - 1 | Mahasarakham United * | 0.5 | Thắng |
24/02 | Thai Division 2 League | Surin Khongcheemool | 1 - 2 | Mahasarakham United * | 1.5 | Thua |
07/01 | Thai Division 2 League | Muang Loei United * | 0 - 2 | Mahasarakham United | 0-0.5 | Thắng |
20/11 | Thai Division 2 League | Mahasarakham United * | 0 - 0 | Surin City | 0.5 | Thua |
05/11 | Thai Division 2 League | Khonkaen Mordindang * | 1 - 1 | Mahasarakham United | 0 | Hòa |
16/10 | Thai Division 2 League | Sakon Nakhon | 2 - 3 | Mahasarakham United * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/04 | Thai Division 2 League | Chanthaburi Fc | 3 - 3 | Phitsanulok * | 0.5 | Thua |
05/02 | Thai Division 2 League | Watbot | 0 - 0 | Phitsanulok * | 1 | Thua |
25/01 | League Cup Thái Lan | Phitsanulok | 0 - 4 | Bangkok United FC * | 1.5 | Thua |
07/01 | Thai Division 2 League | Chiangrai Lanna | 0 - 3 | Phitsanulok * | 1.5 | Thắng |
16/11 | League Cup Thái Lan | Phitsanulok * | 2 - 2 | Young Singh United | 1 | Thua |
23/10 | Thai Division 2 League | Chiangrai | 0 - 2 | Phitsanulok * | 0.5-1 | Thắng |
23/04 | Thai Division 2 League | Nakhon Si United * | 3 - 2 | Phitsanulok | 0-0.5 | Thua |
03/04 | Thai Division 2 League | Sisaket * | 1 - 3 | Phitsanulok | 0 | Thắng |
26/03 | Thai Division 2 League | Phitsanulok | 2 - 0 | Uthai Thani Forest * | 1 | Thắng |
20/03 | Thai Division 2 League | Esan Pattaya | 2 - 0 | Phitsanulok * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/04 | Thai Division 2 League | Chanthaburi Fc | 4 - 2 | Mahasarakham United | 2.5-3 | Tài |
22/04 | Thai Division 2 League | Mahasarakham United | 0 - 0 | Sisaket | 2-2.5 | Xỉu |
01/04 | Thai Division 2 League | Esan Pattaya | 3 - 1 | Mahasarakham United | 2-2.5 | Tài |
12/03 | Thai Division 2 League | Sisaket | 1 - 0 | Mahasarakham United | 2-2.5 | Xỉu |
05/03 | Thai Division 2 League | Udon United | 0 - 1 | Mahasarakham United | 2-2.5 | Xỉu |
24/02 | Thai Division 2 League | Surin Khongcheemool | 1 - 2 | Mahasarakham United | 3 | Tài |
07/01 | Thai Division 2 League | Muang Loei United | 0 - 2 | Mahasarakham United | 2.5 | Xỉu |
20/11 | Thai Division 2 League | Mahasarakham United | 0 - 0 | Surin City | 2-2.5 | Xỉu |
05/11 | Thai Division 2 League | Khonkaen Mordindang | 1 - 1 | Mahasarakham United | 2-2.5 | Xỉu |
16/10 | Thai Division 2 League | Sakon Nakhon | 2 - 3 | Mahasarakham United | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/04 | Thai Division 2 League | Chanthaburi Fc | 3 - 3 | Phitsanulok | 2.5 | Tài |
05/02 | Thai Division 2 League | Watbot | 0 - 0 | Phitsanulok | 2.5 | Xỉu |
25/01 | League Cup Thái Lan | Phitsanulok | 0 - 4 | Bangkok United FC | 3 | Tài |
07/01 | Thai Division 2 League | Chiangrai Lanna | 0 - 3 | Phitsanulok | 2.5-3 | Tài |
16/11 | League Cup Thái Lan | Phitsanulok | 2 - 2 | Young Singh United | 3 | Tài |
23/10 | Thai Division 2 League | Chiangrai | 0 - 2 | Phitsanulok | 2.5 | Xỉu |
23/04 | Thai Division 2 League | Nakhon Si United | 3 - 2 | Phitsanulok | 2.5 | Tài |
03/04 | Thai Division 2 League | Sisaket | 1 - 3 | Phitsanulok | 2.5 | Tài |
26/03 | Thai Division 2 League | Phitsanulok | 2 - 0 | Uthai Thani Forest | 2.5 | Xỉu |
20/03 | Thai Division 2 League | Esan Pattaya | 2 - 0 | Phitsanulok | 2.5 | Xỉu |