Nhận định bóng đá Hạng 2 Hungary 25/04/2023 01:00 | ||
MTK Hungaria FC | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:1 1/2 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 1.33 : 4.50 : 7.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 3-3.5 : 0.93 | Soroksar |
Chìa khóa: MTK Hungaria FC thắng 6 trận đối đầu gần đây.
MTK Hungaria FC thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Giovanni Costantino thắng 7/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Soroksar không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Soroksar không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
MTK Hungaria FC không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Giovanni Costantino thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Soroksar thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Soroksar thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, MTK Hungaria FC về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Giovanni Costantino về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Soroksar về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Soroksar về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Soroksar (+1 1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/10/2022 | Soroksar vs MTK Hungaria FC | 2-6 | +3/4 | Thắng | 3 | Tài |
09/02/2020 | Soroksar vs MTK Hungaria FC | 3-4 | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
11/10/2019 | MTK Hungaria FC vs Soroksar | 2-2 | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
18/08/2019 | MTK Hungaria FC vs Soroksar | 3-2 | -3/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
08/04/2018 | Soroksar vs MTK Hungaria FC | 4-2 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/09/2017 | MTK Hungaria FC vs Soroksar | 5-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | MTK Hungaria FC (đội nhà) | Soroksar (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/04 | Hạng 2 Hungary | Siofok | 2 - 1 | MTK Hungaria FC * | 0.5-1 | Thua |
13/04 | Hạng 2 Hungary | MTK Hungaria FC * | 0 - 2 | Szombathelyi Haladas | 1.5 | Thua |
11/04 | Hạng 2 Hungary | ETO Gyori FC | 1 - 2 | MTK Hungaria FC * | 0.5 | Thắng |
04/04 | Hạng 2 Hungary | MTK Hungaria FC * | 2 - 1 | Nyiregyhaza | 1-1.5 | Thua |
19/03 | Hạng 2 Hungary | Csakvari Tk | 0 - 0 | MTK Hungaria FC * | 1 | Thua |
14/03 | Hạng 2 Hungary | MTK Hungaria FC * | 4 - 2 | Diosgyor | 0-0.5 | Thắng |
05/03 | Hạng 2 Hungary | Kozarmisleny Se | 0 - 3 | MTK Hungaria FC * | 1.5 | Thắng |
26/02 | Hạng 2 Hungary | MTK Hungaria FC * | 1 - 0 | Mte Mosonmagyarovar | 1.5 | Thua |
19/02 | Hạng 2 Hungary | Budafoki Mte | 0 - 1 | MTK Hungaria FC * | 1 | Hòa |
14/02 | Hạng 2 Hungary | MTK Hungaria FC * | 3 - 0 | Bekescsaba | 1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/04 | Hạng 2 Hungary | Soroksar | 1 - 1 | Gyirmot Se * | 0-0.5 | Thắng |
12/04 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika * | 1 - 3 | Soroksar | 0-0.5 | Thắng |
09/04 | Hạng 2 Hungary | Soroksar * | 2 - 0 | Pecs | 0 | Thắng |
02/04 | Hạng 2 Hungary | Ajka * | 2 - 0 | Soroksar | 0.5 | Thua |
19/03 | Hạng 2 Hungary | Soroksar * | 1 - 0 | Duna Aszfalt Tvse | 0-0.5 | Thắng |
12/03 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak * | 1 - 0 | Soroksar | 0.5-1 | Thua |
05/03 | Hạng 2 Hungary | Siofok * | 2 - 2 | Soroksar | 0-0.5 | Thắng |
26/02 | Hạng 2 Hungary | Soroksar * | 4 - 0 | Szombathelyi Haladas | 0 | Thắng |
19/02 | Hạng 2 Hungary | ETO Gyori FC * | 1 - 1 | Soroksar | 0.5 | Thắng |
12/02 | Hạng 2 Hungary | Soroksar * | 2 - 2 | Nyiregyhaza | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/04 | Hạng 2 Hungary | Siofok | 2 - 1 | MTK Hungaria FC | 2.5-3 | Tài |
13/04 | Hạng 2 Hungary | MTK Hungaria FC | 0 - 2 | Szombathelyi Haladas | 3-3.5 | Xỉu |
11/04 | Hạng 2 Hungary | ETO Gyori FC | 1 - 2 | MTK Hungaria FC | 2.5-3 | Tài |
04/04 | Hạng 2 Hungary | MTK Hungaria FC | 2 - 1 | Nyiregyhaza | 3 | Tài |
19/03 | Hạng 2 Hungary | Csakvari Tk | 0 - 0 | MTK Hungaria FC | 2.5-3 | Xỉu |
14/03 | Hạng 2 Hungary | MTK Hungaria FC | 4 - 2 | Diosgyor | 2.5 | Tài |
05/03 | Hạng 2 Hungary | Kozarmisleny Se | 0 - 3 | MTK Hungaria FC | 3 | Tài |
26/02 | Hạng 2 Hungary | MTK Hungaria FC | 1 - 0 | Mte Mosonmagyarovar | 3 | Xỉu |
19/02 | Hạng 2 Hungary | Budafoki Mte | 0 - 1 | MTK Hungaria FC | 2.5-3 | Xỉu |
14/02 | Hạng 2 Hungary | MTK Hungaria FC | 3 - 0 | Bekescsaba | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/04 | Hạng 2 Hungary | Soroksar | 1 - 1 | Gyirmot Se | 2.5-3 | Xỉu |
12/04 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika | 1 - 3 | Soroksar | 2.5 | Tài |
09/04 | Hạng 2 Hungary | Soroksar | 2 - 0 | Pecs | 2-2.5 | Xỉu |
02/04 | Hạng 2 Hungary | Ajka | 2 - 0 | Soroksar | 2.5-3 | Xỉu |
19/03 | Hạng 2 Hungary | Soroksar | 1 - 0 | Duna Aszfalt Tvse | 2.5 | Xỉu |
12/03 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak | 1 - 0 | Soroksar | 2.5 | Xỉu |
05/03 | Hạng 2 Hungary | Siofok | 2 - 2 | Soroksar | 2.5 | Tài |
26/02 | Hạng 2 Hungary | Soroksar | 4 - 0 | Szombathelyi Haladas | 2-2.5 | Tài |
19/02 | Hạng 2 Hungary | ETO Gyori FC | 1 - 1 | Soroksar | 2.5 | Xỉu |
12/02 | Hạng 2 Hungary | Soroksar | 2 - 2 | Nyiregyhaza | 2.5 | Tài |