Nhận định Belarus 29/11/2014 18:00 | ||
Neman Grodno | Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 0:1/2 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 1.82 : 3.48 : 3.63 Tỷ lệ Tài xỉu 1.05 : 2 : 0.75 | Belshina Babruisk |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
19/10/2014 19:00 | Belshina Babruisk | 1- 3 | Neman Grodno |
09/08/2014 22:00 | Neman Grodno | 1- 1 | Belshina Babruisk |
25/05/2014 22:00 | FC Belshina Babruisk | 3- 4 | Neman Grodno |
19/06/2013 22:59 | Neman Grodno | 2- 1 | FC Belshina Babruisk |
07/04/2013 17:30 | Belshina | 2- 2 | Neman Grodno |
22/09/2012 19:00 | Neman Grodno | 0- 0 | Belshina |
15/06/2012 22:59 | Neman Grodno | 1- 0 | Belshina |
06/04/2012 21:00 | Belshina | 0- 0 | Neman Grodno |
16/10/2011 19:00 | Belshina | 2- 3 | Neman Grodno |
09/07/2011 22:00 | Belshina | 1- 1 | Neman Grodno |
23/04/2011 21:00 | Neman Grodno | 2- 0 | Belshina |
06/11/2010 20:00 | Neman Grodno | 2- 0 | Belshina |
03/07/2010 22:59 | Belshina | 0- 2 | Neman Grodno |
02/05/2010 22:00 | Neman Grodno | 2- 2 | Belshina |
21/10/2006 19:00 | Belshina | 0- 0 | Neman Grodno |
21/06/2006 22:00 | Neman Grodno | 1- 1 | Belshina |
Tiêu chí thống kê | Neman Grodno (đội nhà) | Belshina Babruisk (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
23/11/2014 18:00 | Dinamo Brest | 0 - 1 | Neman Grodno |
09/11/2014 18:00 | Neman Grodno | 2 - 0 | Slutsksakhar Slutsk |
02/11/2014 18:00 | Torpedo Minsk | 2 - 1 | Neman Grodno |
26/10/2014 18:00 | Dnepr Mogilev | 1 - 1 | Neman Grodno |
19/10/2014 19:00 | Belshina Babruisk | 1 - 3 | Neman Grodno |
04/10/2014 22:59 | Neman Grodno | 0 - 1 | Dinamo Brest |
27/09/2014 20:00 | Slutsksakhar Slutsk | 0 - 0 | Neman Grodno |
21/09/2014 20:00 | Neman Grodno | 2 - 4 | Torpedo Minsk |
14/09/2014 20:00 | Neman Grodno | 1 - 1 | Dnepr Mogilev |
31/08/2014 21:00 | Neman Grodno | 1 - 2 | BATE Borisov |
23/11/2014 18:00 | Belshina Babruisk | 1 - 1 | Dnepr Mogilev |
08/11/2014 18:00 | Belshina Babruisk | 2 - 1 | Dinamo Brest |
01/11/2014 18:00 | Slutsksakhar Slutsk | 3 - 1 | Belshina Babruisk |
25/10/2014 18:00 | Belshina Babruisk | 1 - 2 | Torpedo Minsk |
19/10/2014 19:00 | Belshina Babruisk | 1 - 3 | Neman Grodno |
05/10/2014 20:00 | Dnepr Mogilev | 1 - 2 | Belshina Babruisk |
28/09/2014 20:00 | Dinamo Brest | 0 - 1 | Belshina Babruisk |
20/09/2014 20:00 | Belshina Babruisk | 2 - 1 | Slutsksakhar Slutsk |
13/09/2014 20:00 | Torpedo Minsk | 1 - 1 | Belshina Babruisk |
31/08/2014 21:00 | Torpedo Minsk | 0 - 1 | Belshina Babruisk |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/11 | Belarus | Dinamo Brest | 0 - 1 | Neman Grodno * | 0-0.5 | Thắng |
09/11 | Belarus | Neman Grodno * | 2 - 0 | Slutsksakhar Slutsk | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Belarus | Torpedo Minsk * | 2 - 1 | Neman Grodno | 0.5 | Thua |
26/10 | Belarus | Dnepr Mogilev | 1 - 1 | Neman Grodno * | 0-0.5 | Thua |
19/10 | Belarus | Belshina Babruisk * | 1 - 3 | Neman Grodno | 0.5-1 | Thắng |
04/10 | Belarus | Neman Grodno * | 0 - 1 | Dinamo Brest | 1 | Thua |
27/09 | Belarus | Slutsksakhar Slutsk * | 0 - 0 | Neman Grodno | 0-0.5 | Thắng |
21/09 | Belarus | Neman Grodno * | 2 - 4 | Torpedo Minsk | 0-0.5 | Thua |
14/09 | Belarus | Neman Grodno * | 1 - 1 | Dnepr Mogilev | 1-1.5 | Thua |
31/08 | Belarus | Neman Grodno | 1 - 2 | BATE Borisov * | 1 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/11 | Belarus | Belshina Babruisk * | 1 - 1 | Dnepr Mogilev | 1 | Thua |
08/11 | Belarus | Belshina Babruisk * | 2 - 1 | Dinamo Brest | 0-0.5 | Thắng |
01/11 | Belarus | Slutsksakhar Slutsk * | 3 - 1 | Belshina Babruisk | 0-0.5 | Thua |
25/10 | Belarus | Belshina Babruisk * | 1 - 2 | Torpedo Minsk | 0 | Thua |
19/10 | Belarus | Belshina Babruisk * | 1 - 3 | Neman Grodno | 0.5-1 | Thua |
05/10 | Belarus | Dnepr Mogilev | 1 - 2 | Belshina Babruisk * | 0-0.5 | Thắng |
28/09 | Belarus | Dinamo Brest * | 0 - 1 | Belshina Babruisk | 0 | Thắng |
20/09 | Belarus | Belshina Babruisk * | 2 - 1 | Slutsksakhar Slutsk | 0-0.5 | Thắng |
13/09 | Belarus | Torpedo Minsk * | 1 - 1 | Belshina Babruisk | 0.5 | Thắng |
31/08 | Belarus | Torpedo Minsk * | 0 - 1 | Belshina Babruisk | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/11 | Belarus | Dinamo Brest | 0 - 1 | Neman Grodno | 2.5 | Xỉu |
09/11 | Belarus | Neman Grodno | 2 - 0 | Slutsksakhar Slutsk | 2.5 | Xỉu |
02/11 | Belarus | Torpedo Minsk | 2 - 1 | Neman Grodno | 2-2.5 | Tài |
26/10 | Belarus | Dnepr Mogilev | 1 - 1 | Neman Grodno | 2-2.5 | Xỉu |
19/10 | Belarus | Belshina Babruisk | 1 - 3 | Neman Grodno | 2.5 | Tài |
04/10 | Belarus | Neman Grodno | 0 - 1 | Dinamo Brest | 2.5 | Xỉu |
27/09 | Belarus | Slutsksakhar Slutsk | 0 - 0 | Neman Grodno | 2-2.5 | Xỉu |
21/09 | Belarus | Neman Grodno | 2 - 4 | Torpedo Minsk | 2-2.5 | Tài |
14/09 | Belarus | Neman Grodno | 1 - 1 | Dnepr Mogilev | 2-2.5 | Xỉu |
31/08 | Belarus | Neman Grodno | 1 - 2 | BATE Borisov | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/11 | Belarus | Belshina Babruisk | 1 - 1 | Dnepr Mogilev | 2.5 | Xỉu |
08/11 | Belarus | Belshina Babruisk | 2 - 1 | Dinamo Brest | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Belarus | Slutsksakhar Slutsk | 3 - 1 | Belshina Babruisk | 2.5 | Tài |
25/10 | Belarus | Belshina Babruisk | 1 - 2 | Torpedo Minsk | 2-2.5 | Tài |
19/10 | Belarus | Belshina Babruisk | 1 - 3 | Neman Grodno | 2.5 | Tài |
05/10 | Belarus | Dnepr Mogilev | 1 - 2 | Belshina Babruisk | 2-2.5 | Tài |
28/09 | Belarus | Dinamo Brest | 0 - 1 | Belshina Babruisk | 2-2.5 | Xỉu |
20/09 | Belarus | Belshina Babruisk | 2 - 1 | Slutsksakhar Slutsk | 2-2.5 | Tài |
13/09 | Belarus | Torpedo Minsk | 1 - 1 | Belshina Babruisk | 2.5 | Xỉu |
31/08 | Belarus | Torpedo Minsk | 0 - 1 | Belshina Babruisk | 2-2.5 | Xỉu |