Nhận định Cúp Quốc Gia Ba Lan 07/08/2019 00:00 | ||
Olimpia Elblag | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 0:1/4 : 0.94 Tỷ lệ Châu Âu 2.30 : 3.20 : 2.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 2-2.5 : 0.84 | KS Energetyk ROW |
Chìa khóa: 8/8 trận gần nhất của Olimpia Elblag trên sân nhà về xỉu.
Olimpia Elblag không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Olimpia Elblag không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
KS Energetyk ROW không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách KS Energetyk ROW không thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Olimpia Elblag thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Olimpia Elblag không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
KS Energetyk ROW thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách KS Energetyk ROW thắng kèo 8/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Olimpia Elblag về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Olimpia Elblag về xỉu 9/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu KS Energetyk ROW về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, KS Energetyk ROW về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: KS Energetyk ROW (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.
04/05/2019 | KS Energetyk ROW vs Olimpia Elblag | 1- 2 |
21/10/2018 | Olimpia Elblag vs KS Energetyk ROW | 0- 0 |
26/11/2017 | Olimpia Elblag vs KS Energetyk ROW | 6- 3 |
05/08/2017 | KS Energetyk ROW vs Olimpia Elblag | 3- 1 |
22/04/2017 | KS Energetyk ROW vs Olimpia Elblag | 1- 1 |
Tiêu chí thống kê | Olimpia Elblag (đội nhà) | KS Energetyk ROW (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 1/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/08 | Hạng 2 Ba Lan | Olimpia Elblag * | 1 - 1 | Gornik Polkowice | 0.5 | Thua |
19/05 | Hạng 2 Ba Lan | Elana Torun * | 1 - 2 | Olimpia Elblag | 1 | Thắng |
11/05 | Hạng 2 Ba Lan | Olimpia Elblag * | 0 - 1 | Resovia Rzeszow | 0.5-1 | Thua |
04/05 | Hạng 2 Ba Lan | KS Energetyk ROW * | 1 - 2 | Olimpia Elblag | 0 | Thắng |
29/04 | Hạng 2 Ba Lan | Olimpia Elblag * | 1 - 1 | Gryf Wejherowo | 0-0.5 | Thua |
24/04 | Hạng 2 Ba Lan | Stal Stalowa Wola * | 1 - 0 | Olimpia Elblag | 0-0.5 | Thua |
20/04 | Hạng 2 Ba Lan | Olimpia Elblag * | 1 - 0 | Znicz Pruszkow | 0 | Thắng |
17/04 | Hạng 2 Ba Lan | Siarka Tarnobrzeg * | 1 - 0 | Olimpia Elblag | 0 | Thua |
13/04 | Hạng 2 Ba Lan | Rozwoj Katowice * | 0 - 1 | Olimpia Elblag | 0-0.5 | Thắng |
11/04 | Hạng 2 Ba Lan | Olimpia Elblag | 1 - 1 | Widzew lodz * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/05 | Hạng 2 Ba Lan | KS Energetyk ROW * | 3 - 0 | Znicz Pruszkow | 0.5-1 | Thắng |
11/05 | Hạng 2 Ba Lan | Rozwoj Katowice | 2 - 4 | KS Energetyk ROW * | 0-0.5 | Thắng |
04/05 | Hạng 2 Ba Lan | KS Energetyk ROW * | 1 - 2 | Olimpia Elblag | 0 | Thua |
28/04 | Hạng 2 Ba Lan | Olimpia Grudziadz * | 1 - 2 | KS Energetyk ROW | 0.5-1 | Thắng |
24/04 | Hạng 2 Ba Lan | KS Energetyk ROW | 0 - 1 | Belchatow * | 0-0.5 | Thua |
20/04 | Hạng 2 Ba Lan | Ruch Chorzow * | 3 - 0 | KS Energetyk ROW | 0-0.5 | Thua |
06/04 | Hạng 2 Ba Lan | Radomiak Radom * | 0 - 0 | KS Energetyk ROW | 1 | Thắng |
03/04 | Hạng 2 Ba Lan | Resovia Rzeszow * | 0 - 1 | KS Energetyk ROW | 0-0.5 | Thắng |
30/03 | Hạng 2 Ba Lan | KS Energetyk ROW * | 1 - 1 | Siarka Tarnobrzeg | 0 | Hòa |
23/03 | Hạng 2 Ba Lan | Pogon Siedlce * | 2 - 2 | KS Energetyk ROW | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/08 | Hạng 2 Ba Lan | Olimpia Elblag | 1 - 1 | Gornik Polkowice | 2-2.5 | Xỉu |
19/05 | Hạng 2 Ba Lan | Elana Torun | 1 - 2 | Olimpia Elblag | 2.5-3 | Tài |
11/05 | Hạng 2 Ba Lan | Olimpia Elblag | 0 - 1 | Resovia Rzeszow | 2-2.5 | Xỉu |
04/05 | Hạng 2 Ba Lan | KS Energetyk ROW | 1 - 2 | Olimpia Elblag | 2-2.5 | Tài |
29/04 | Hạng 2 Ba Lan | Olimpia Elblag | 1 - 1 | Gryf Wejherowo | 2.5 | Xỉu |
24/04 | Hạng 2 Ba Lan | Stal Stalowa Wola | 1 - 0 | Olimpia Elblag | 2-2.5 | Xỉu |
20/04 | Hạng 2 Ba Lan | Olimpia Elblag | 1 - 0 | Znicz Pruszkow | 2.5 | Xỉu |
17/04 | Hạng 2 Ba Lan | Siarka Tarnobrzeg | 1 - 0 | Olimpia Elblag | 2-2.5 | Xỉu |
13/04 | Hạng 2 Ba Lan | Rozwoj Katowice | 0 - 1 | Olimpia Elblag | 2-2.5 | Xỉu |
11/04 | Hạng 2 Ba Lan | Olimpia Elblag | 1 - 1 | Widzew lodz | 2.25 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/05 | Hạng 2 Ba Lan | KS Energetyk ROW | 3 - 0 | Znicz Pruszkow | 2.5-3 | Tài |
11/05 | Hạng 2 Ba Lan | Rozwoj Katowice | 2 - 4 | KS Energetyk ROW | 2.5 | Tài |
04/05 | Hạng 2 Ba Lan | KS Energetyk ROW | 1 - 2 | Olimpia Elblag | 2-2.5 | Tài |
28/04 | Hạng 2 Ba Lan | Olimpia Grudziadz | 1 - 2 | KS Energetyk ROW | 2.5 | Tài |
24/04 | Hạng 2 Ba Lan | KS Energetyk ROW | 0 - 1 | Belchatow | 2-2.5 | Xỉu |
20/04 | Hạng 2 Ba Lan | Ruch Chorzow | 3 - 0 | KS Energetyk ROW | 2.5 | Tài |
06/04 | Hạng 2 Ba Lan | Radomiak Radom | 0 - 0 | KS Energetyk ROW | 2.5-3 | Xỉu |
03/04 | Hạng 2 Ba Lan | Resovia Rzeszow | 0 - 1 | KS Energetyk ROW | 2-2.5 | Xỉu |
30/03 | Hạng 2 Ba Lan | KS Energetyk ROW | 1 - 1 | Siarka Tarnobrzeg | 2.5 | Xỉu |
23/03 | Hạng 2 Ba Lan | Pogon Siedlce | 2 - 2 | KS Energetyk ROW | 2-2.5 | Tài |