Nhận định Giao Hữu 23/01/2020 00:30 | ||
Roskilde | Tỷ lệ Châu Á 0.81 : 0:1/2 : 1.01 Tỷ lệ Châu Âu 1.75 : 3.80 : 3.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 3.5-4 : 0.93 | B93 Copenhagen |
Chìa khóa: 4/5 trận gần nhất của B93 Copenhagen trên sân khách về tài.
Roskilde không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Rene Skovdahl không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
B93 Copenhagen không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách B93 Copenhagen không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Roskilde không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Rene Skovdahl thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
B93 Copenhagen không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách B93 Copenhagen không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Roskilde về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Rene Skovdahl về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu B93 Copenhagen về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, B93 Copenhagen về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Roskilde (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-2.
21/07/2018 | Roskilde vs B93 Copenhagen | 3- 2 |
17/04/2014 | Roskilde vs B93 Copenhagen | 1- 0 |
17/08/2013 | B93 Copenhagen vs Roskilde | 1- 1 |
Tiêu chí thống kê | Roskilde (đội nhà) | B93 Copenhagen (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde * | 0 - 2 | Hvidovre IF | 0 | Thua |
01/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Skive IK * | 1 - 3 | Roskilde | 0 | Thắng |
27/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde * | 4 - 0 | Naestved | 0 | Thắng |
20/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 2 - 1 | Roskilde | 0.5 | Thua |
06/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 0 - 2 | Viborg * | 0.5-1 | Thua |
29/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager * | 2 - 1 | Roskilde | 0-0.5 | Thua |
26/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Roskilde | 1 - 2 | Randers FC * | 1.5 | Thắng |
19/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Vejle * | 2 - 0 | Roskilde | 1-1.5 | Thua |
15/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 3 - 1 | Nykobing Falster * | 0-0.5 | Thắng |
08/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved * | 1 - 0 | Roskilde | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Union Santa Fe | 1 - 0 | B93 Copenhagen * | 1 | Thua |
21/07 | Giao Hữu | Naestved * | 3 - 3 | B93 Copenhagen | 1-1.5 | Thắng |
06/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | B93 Copenhagen | 1 - 3 | Herfolge Boldklub Koge * | 1 | Thua |
07/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | IF Skjold Birkerod | 2 - 2 | B93 Copenhagen * | 1 | Thua |
18/07 | Giao Hữu | B93 Copenhagen | 0 - 0 | Hvidovre IF * | 1-1.5 | Thắng |
05/05 | Giao Hữu | B93 Copenhagen * | 4 - 1 | Naesby BK | 0.5 | Thắng |
07/04 | Giao Hữu | Greve | 3 - 0 | B93 Copenhagen * | 0-0.5 | Thua |
15/02 | Giao Hữu | Vendsyssel * | 3 - 1 | B93 Copenhagen | 1.5 | Thua |
29/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Ledoje Smorum Fodbold | 1 - 0 | B93 Copenhagen * | 1-1.5 | Thua |
25/07 | Giao Hữu | B93 Copenhagen * | 3 - 1 | AB Kobenhavn | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 0 - 2 | Hvidovre IF | 3 | Xỉu |
01/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Skive IK | 1 - 3 | Roskilde | 2.5-3 | Tài |
27/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 4 - 0 | Naestved | 2.5 | Tài |
20/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 2 - 1 | Roskilde | 2.5-3 | Tài |
06/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 0 - 2 | Viborg | 3 | Xỉu |
29/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 2 - 1 | Roskilde | 3 | Tài |
26/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Roskilde | 1 - 2 | Randers FC | 3 | Tài |
19/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Vejle | 2 - 0 | Roskilde | 3 | Xỉu |
15/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 3 - 1 | Nykobing Falster | 3 | Tài |
08/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved | 1 - 0 | Roskilde | 3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Union Santa Fe | 1 - 0 | B93 Copenhagen | 3.5 | Xỉu |
21/07 | Giao Hữu | Naestved | 3 - 3 | B93 Copenhagen | 3-3.5 | Tài |
06/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | B93 Copenhagen | 1 - 3 | Herfolge Boldklub Koge | 3 | Tài |
07/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | IF Skjold Birkerod | 2 - 2 | B93 Copenhagen | 3.5 | Tài |
18/07 | Giao Hữu | B93 Copenhagen | 0 - 0 | Hvidovre IF | 3.5 | Xỉu |
05/05 | Giao Hữu | B93 Copenhagen | 4 - 1 | Naesby BK | 3 | Tài |
07/04 | Giao Hữu | Greve | 3 - 0 | B93 Copenhagen | 3 | Tài |
15/02 | Giao Hữu | Vendsyssel | 3 - 1 | B93 Copenhagen | 3-3.5 | Tài |
29/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Ledoje Smorum Fodbold | 1 - 0 | B93 Copenhagen | 3 | Xỉu |
25/07 | Giao Hữu | B93 Copenhagen | 3 - 1 | AB Kobenhavn | 3 | Tài |