Nhận định bóng đá Hạng Nhất Anh 11/11/2023 22:00 | ||
Sheffield Wed | Tỷ lệ Châu Á 0.8 : 0:0 : 1 Tỷ lệ Châu Âu 2.62 : 3.1 : 2.87 Tỷ lệ Tài xỉu 0.86 : 2.25 : 1 | Millwall |
Chìa khóa: 5/6 trận gần nhất của Sheffield Wed về xỉu.
Những con cú hiện đang có 6 điểm xếp vị trí thứ 24 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Hạng Nhất Anh khi thắng 1 hòa 3 thua 11 ghi được 7 bàn để thủng lưới 23 bàn. Trên tất cả mặt trận, thầy trò huấn luyện viên Xisco Munoz đã thua 6/8 trận gần nhất, 6/10 trận gần đây trên sân nhà. Tính theo kèo châu á, Sheffield Wed không thắng kèo 8/10 trận gần nhất trên sân nhà, không thắng kèo 7/8 trận gần đây. Với phong độ kèo kém hơn đội khách, khả năng khá lớn đội chủ sân vận động Hillsborough Stadium sẽ không thể có trận thắng trước đội quân của huấn luyện viên Gary Rowett trong trận đối đầu này.
Millwall cũng có phong độ dưới mức trung bình tại thời điểm này của mùa giải. Những chú sư tử trước trận đấu này đang có 17 điểm khi thắng 4 hòa 5 thua 6 ghi được 15 bàn để thủng lưới 19 bàn xếp vị trí thứ 18 trên bảng xếp hạng. Tuy vậy, thầy trò huấn luyện viên Gary Rowett thắng 5/10 trận gần nhất trên sân khách, thắng kèo 8/10 trận gần đây trên sân khách.
Sheffield Wed không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Xisco Munoz không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Millwall không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Gary Rowett thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Sheffield Wed không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Xisco Munoz không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Millwall không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Gary Rowett thắng kèo 8/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Sheffield Wed về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Xisco Munoz về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Millwall về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Gary Rowett về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Hillsborough Stadium.
Sheffield Wed: Dawson, Iorfa, Diaby, Bernard, Paterson, Byers, Bannan, James, Gassama, Smith, Musaba.
Huấn luyện viên: Xisco Munoz.
Millwall: Bialkowski, McNamara, Harding, Cooper, Wallace, De Norre, Saville, Longman, Flemming, Honeyman, Nisbet.
Huấn luyện viên: Gary Rowett.
- Chọn: Millwall (+0).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/02/2021 | Millwall vs Sheffield Wed | 4-1 | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
07/11/2020 | Sheffield Wed vs Millwall | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
01/02/2020 | Sheffield Wed vs Millwall | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
17/08/2019 | Millwall vs Sheffield Wed | 1-0 | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/02/2019 | Millwall vs Sheffield Wed | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
23/08/2018 | Sheffield Wed vs Millwall | 2-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
21/02/2018 | Millwall vs Sheffield Wed | 2-1 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/11/2017 | Sheffield Wed vs Millwall | 2-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/02/2015 | Millwall vs Sheffield Wed | 1-3 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/08/2014 | Sheffield Wed vs Millwall | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
29/01/2014 | Millwall vs Sheffield Wed | 1-1 | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
24/08/2013 | Sheffield Wed vs Millwall | 2-2 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/04/2013 | Millwall vs Sheffield Wed | 1-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/08/2012 | Sheffield Wed vs Millwall | 3-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
04/02/2006 | Millwall vs Sheffield Wed | 0-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/09/2005 | Sheffield Wed vs Millwall | 1-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Sheffield Wed (đội nhà) | Millwall (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/11 | Hạng Nhất Anh | Bristol City * | 1 - 0 | Sheffield Wed | 0.25 | Thua |
29/10 | Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed * | 2 - 0 | Rotherham United | 0.5 | Thắng |
26/10 | Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle * | 3 - 0 | Sheffield Wed | 0.5 | Thua |
21/10 | Hạng Nhất Anh | Watford * | 1 - 0 | Sheffield Wed | 0.5 | Thua |
07/10 | Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed * | 0 - 0 | Huddersfield Town | 0 | Hòa |
04/10 | Hạng Nhất Anh | West Bromwich * | 1 - 0 | Sheffield Wed | 0.5 | Thua |
30/09 | Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed | 0 - 3 | Sunderland * | 0-0.5 | Thua |
23/09 | Hạng Nhất Anh | Swansea City * | 3 - 0 | Sheffield Wed | 0.5 | Thua |
20/09 | Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed | 1 - 1 | Middlesbrough * | 0-0.5 | Thắng |
16/09 | Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed | 0 - 1 | Ipswich * | 0.25 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/11 | Hạng Nhất Anh | Millwall | 0 - 1 | Southampton * | 0.25 | Thua |
28/10 | Hạng Nhất Anh | Watford * | 2 - 2 | Millwall | 0.5 | Thắng |
25/10 | Hạng Nhất Anh | Millwall * | 1 - 2 | Blackburn Rovers | 0-0.5 | Thua |
21/10 | Hạng Nhất Anh | Preston North End * | 1 - 1 | Millwall | 0 | Hòa |
07/10 | Hạng Nhất Anh | Millwall * | 2 - 2 | Hull City | 0.25 | Thua |
04/10 | Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle * | 0 - 2 | Millwall | 0 | Thắng |
30/09 | Hạng Nhất Anh | Millwall * | 0 - 3 | Swansea City | 0.5 | Thua |
23/09 | Hạng Nhất Anh | West Bromwich * | 0 - 0 | Millwall | 0.25 | Thắng |
21/09 | Hạng Nhất Anh | Millwall * | 3 - 0 | Rotherham United | 0.75 | Thắng |
17/09 | Hạng Nhất Anh | Millwall | 0 - 3 | Leeds United * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/11 | Hạng Nhất Anh | Bristol City | 1 - 0 | Sheffield Wed | 2.5 | Xỉu |
29/10 | Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed | 2 - 0 | Rotherham United | 2-2.5 | Xỉu |
26/10 | Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle | 3 - 0 | Sheffield Wed | 2.5-3 | Tài |
21/10 | Hạng Nhất Anh | Watford | 1 - 0 | Sheffield Wed | 2.5 | Xỉu |
07/10 | Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed | 0 - 0 | Huddersfield Town | 2.25 | Xỉu |
04/10 | Hạng Nhất Anh | West Bromwich | 1 - 0 | Sheffield Wed | 2-2.5 | Xỉu |
30/09 | Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed | 0 - 3 | Sunderland | 2.5 | Tài |
23/09 | Hạng Nhất Anh | Swansea City | 3 - 0 | Sheffield Wed | 2.5 | Tài |
20/09 | Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed | 1 - 1 | Middlesbrough | 2.5 | Xỉu |
16/09 | Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed | 0 - 1 | Ipswich | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/11 | Hạng Nhất Anh | Millwall | 0 - 1 | Southampton | 2.5 | Xỉu |
28/10 | Hạng Nhất Anh | Watford | 2 - 2 | Millwall | 2.25 | Tài |
25/10 | Hạng Nhất Anh | Millwall | 1 - 2 | Blackburn Rovers | 2.5 | Tài |
21/10 | Hạng Nhất Anh | Preston North End | 1 - 1 | Millwall | 2.25 | Xỉu |
07/10 | Hạng Nhất Anh | Millwall | 2 - 2 | Hull City | 2.25 | Tài |
04/10 | Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle | 0 - 2 | Millwall | 2.5-3 | Xỉu |
30/09 | Hạng Nhất Anh | Millwall | 0 - 3 | Swansea City | 2.5 | Tài |
23/09 | Hạng Nhất Anh | West Bromwich | 0 - 0 | Millwall | 2.5 | Xỉu |
21/09 | Hạng Nhất Anh | Millwall | 3 - 0 | Rotherham United | 2.5 | Tài |
17/09 | Hạng Nhất Anh | Millwall | 0 - 3 | Leeds United | 2-2.5 | Tài |