Nhận định Bồ Đào Nha 22/12/2014 00:00 | ||
SL Benfica | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:2 : 1.08 Tỷ lệ Châu Âu 1.14 : 8.29 : 12.47 Tỷ lệ Tài xỉu 0.76 : 3 : 1.01 | Gil Vicente |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
02/02/2014 02:15 | Gil Vicente | 1- 1 | SL Benfica |
25/01/2014 23:15 | SL Benfica | 1- 0 | Gil Vicente |
05/01/2014 03:15 | SL Benfica | 5- 0 | Gil Vicente |
25/08/2013 23:45 | SL Benfica | 2- 1 | Gil Vicente |
11/03/2013 03:15 | SL Benfica | 5- 0 | Gil Vicente |
28/10/2012 02:30 | Gil Vicente | 0- 3 | SL Benfica |
23/01/2012 03:15 | SL Benfica | 3- 1 | Gil Vicente |
13/08/2011 02:45 | Gil Vicente | 2- 2 | SL Benfica |
21/01/2006 04:30 | Gil Vicente | 1- 3 | SL Benfica |
28/08/2005 03:15 | SL Benfica | 0- 2 | Gil Vicente |
13/03/2005 04:45 | SL Benfica | 2- 0 | Gil Vicente |
01/11/2004 04:30 | Gil Vicente | 1- 1 | SL Benfica |
Tiêu chí thống kê | SL Benfica (đội nhà) | Gil Vicente (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 0/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
15/12/2014 03:00 | Porto | 0 - 2 | SL Benfica |
10/12/2014 02:45 | SL Benfica | 0 - 0 | Bayer Leverkusen |
07/12/2014 00:00 | SL Benfica | 3 - 0 | Belenenses |
01/12/2014 01:00 | Academica Coimbra | 0 - 2 | SL Benfica |
27/11/2014 00:00 | Zenit St.Petersburg | 1 - 0 | SL Benfica |
23/11/2014 02:45 | SL Benfica | 4 - 1 | Moreirense |
09/11/2014 22:59 | CD Nacional | 1 - 2 | SL Benfica |
05/11/2014 02:45 | SL Benfica | 1 - 0 | Monaco |
01/11/2014 02:45 | SL Benfica | 1 - 0 | Rio Ave |
27/10/2014 03:15 | Sporting Braga | 2 - 1 | SL Benfica |
13/12/2014 22:59 | Gil Vicente | 1 - 1 | Academica Coimbra |
06/12/2014 22:59 | Rio Ave | 0 - 0 | Gil Vicente |
30/11/2014 22:59 | Gil Vicente | 0 - 0 | CD Nacional |
09/11/2014 03:15 | Sporting Braga | 2 - 0 | Gil Vicente |
02/11/2014 22:59 | Gil Vicente | 1 - 1 | Arouca |
29/10/2014 22:59 | Gil Vicente | 1 - 1 | Atletico Clube Purtugal |
25/10/2014 22:00 | Moreirense | 2 - 0 | Gil Vicente |
19/10/2014 21:00 | Gil Vicente | 2 - 1 | Real Sport |
05/10/2014 22:00 | Gil Vicente | 1 - 1 | GD Estoril-Praia |
28/09/2014 22:00 | Boavista | 3 - 2 | Gil Vicente |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/12 | Bồ Đào Nha | Porto * | 0 - 2 | SL Benfica | 0.5 | Thắng |
10/12 | Cúp C1 Champions League | SL Benfica | 0 - 0 | Bayer Leverkusen * | 0-0.5 | Thắng |
07/12 | Bồ Đào Nha | SL Benfica * | 3 - 0 | Belenenses | 1.5-2 | Thắng |
01/12 | Bồ Đào Nha | Academica Coimbra | 0 - 2 | SL Benfica * | 1-1.5 | Thắng |
27/11 | Cúp C1 Champions League | Zenit St.Petersburg * | 1 - 0 | SL Benfica | 0.5 | Thua |
23/11 | Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | SL Benfica * | 4 - 1 | Moreirense | 1.5 | Thắng |
09/11 | Bồ Đào Nha | CD Nacional | 1 - 2 | SL Benfica * | 1 | Hòa |
05/11 | Cúp C1 Champions League | SL Benfica * | 1 - 0 | Monaco | 0.5 | Thắng |
01/11 | Bồ Đào Nha | SL Benfica * | 1 - 0 | Rio Ave | 1.5 | Thua |
27/10 | Bồ Đào Nha | Sporting Braga | 2 - 1 | SL Benfica * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/12 | Bồ Đào Nha | Gil Vicente * | 1 - 1 | Academica Coimbra | 0 | Hòa |
06/12 | Bồ Đào Nha | Rio Ave * | 0 - 0 | Gil Vicente | 1 | Thắng |
30/11 | Bồ Đào Nha | Gil Vicente | 0 - 0 | CD Nacional * | 0-0.5 | Thắng |
09/11 | Bồ Đào Nha | Sporting Braga * | 2 - 0 | Gil Vicente | 1.5 | Thua |
02/11 | Bồ Đào Nha | Gil Vicente * | 1 - 1 | Arouca | 0 | Hòa |
29/10 | Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | Gil Vicente * | 1 - 1 | Atletico Clube Purtugal | 1 | Thua |
25/10 | Bồ Đào Nha | Moreirense * | 2 - 0 | Gil Vicente | 0.5 | Thua |
19/10 | Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | Gil Vicente * | 2 - 1 | Real Sport | 2 | Thua |
05/10 | Bồ Đào Nha | Gil Vicente | 1 - 1 | GD Estoril-Praia * | 0.5 | Thắng |
28/09 | Bồ Đào Nha | Boavista * | 3 - 2 | Gil Vicente | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/12 | Bồ Đào Nha | Porto | 0 - 2 | SL Benfica | 2-2.5 | Xỉu |
10/12 | Cúp C1 Champions League | SL Benfica | 0 - 0 | Bayer Leverkusen | 2.5 | Xỉu |
07/12 | Bồ Đào Nha | SL Benfica | 3 - 0 | Belenenses | 2.5-3 | Tài |
01/12 | Bồ Đào Nha | Academica Coimbra | 0 - 2 | SL Benfica | 2.5 | Xỉu |
27/11 | Cúp C1 Champions League | Zenit St.Petersburg | 1 - 0 | SL Benfica | 2.5 | Xỉu |
23/11 | Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | SL Benfica | 4 - 1 | Moreirense | 2.5-3 | Tài |
09/11 | Bồ Đào Nha | CD Nacional | 1 - 2 | SL Benfica | 2.5 | Tài |
05/11 | Cúp C1 Champions League | SL Benfica | 1 - 0 | Monaco | 2 | Xỉu |
01/11 | Bồ Đào Nha | SL Benfica | 1 - 0 | Rio Ave | 2.5-3 | Xỉu |
27/10 | Bồ Đào Nha | Sporting Braga | 2 - 1 | SL Benfica | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/12 | Bồ Đào Nha | Gil Vicente | 1 - 1 | Academica Coimbra | 2.5 | Xỉu |
06/12 | Bồ Đào Nha | Rio Ave | 0 - 0 | Gil Vicente | 2-2.5 | Xỉu |
30/11 | Bồ Đào Nha | Gil Vicente | 0 - 0 | CD Nacional | 2.5 | Xỉu |
09/11 | Bồ Đào Nha | Sporting Braga | 2 - 0 | Gil Vicente | 2.5 | Xỉu |
02/11 | Bồ Đào Nha | Gil Vicente | 1 - 1 | Arouca | 2-2.5 | Xỉu |
29/10 | Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | Gil Vicente | 1 - 1 | Atletico Clube Purtugal | 2-2.5 | Xỉu |
25/10 | Bồ Đào Nha | Moreirense | 2 - 0 | Gil Vicente | 2 | Tài |
19/10 | Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | Gil Vicente | 2 - 1 | Real Sport | 3 | Tài |
05/10 | Bồ Đào Nha | Gil Vicente | 1 - 1 | GD Estoril-Praia | 2-2.5 | Xỉu |
28/09 | Bồ Đào Nha | Boavista | 3 - 2 | Gil Vicente | 2 | Tài |