Nhận định Giao Hữu 02/02/2018 20:00 | ||
Slask Wroclaw | Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 0:1/2 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 1.86 : 3.40 : 3.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.74 : 2.5-3 : 1.09 | Nitra |
Tiêu chí thống kê | Slask Wroclaw (đội nhà) | Nitra (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/01 | Giao Hữu | Mfk Karvina * | 1 - 2 | Slask Wroclaw | 0-0.5 | Thắng |
28/01 | Giao Hữu | Slask Wroclaw * | 0 - 1 | Mlada Boleslav | 0 | Thua |
20/01 | Giao Hữu | Slask Wroclaw * | 1 - 2 | Miedz Legnica | 0.5 | Thua |
16/12 | Ba Lan | Slask Wroclaw | 1 - 0 | Jagiellonia Bialystok * | 0-0.5 | Thắng |
13/12 | Ba Lan | LKS Nieciecza * | 2 - 1 | Slask Wroclaw | 0-0.5 | Thua |
09/12 | Ba Lan | Slask Wroclaw * | 2 - 2 | Piast Gliwice | 0.5 | Thua |
02/12 | Ba Lan | Lechia Gdansk * | 3 - 1 | Slask Wroclaw | 0.5 | Thua |
27/11 | Ba Lan | Slask Wroclaw * | 1 - 0 | Zaglebie Lubin | 0 | Thắng |
19/11 | Ba Lan | Slask Wroclaw * | 1 - 2 | Arka Gdynia | 0-0.5 | Thua |
11/11 | Giao Hữu | Slask Wroclaw * | 1 - 0 | Wisla Krakow | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/01 | Giao Hữu | Wisla Plock * | 2 - 1 | Nitra | 0.5 | Thua |
27/01 | Giao Hữu | Opava * | 1 - 1 | Nitra | 0-0.5 | Thắng |
20/01 | Giao Hữu | Brno * | 2 - 0 | Nitra | 0-0.5 | Thua |
16/01 | Giao Hữu | MFK Kosice | 1 - 4 | Nitra * | 0.5-1 | Thắng |
09/12 | Slovakia | Sport Podbrezova * | 1 - 0 | Nitra | 0 | Thua |
26/11 | Slovakia | DAC Dunajska Streda * | 0 - 0 | Nitra | 0.5-1 | Thắng |
18/11 | Slovakia | Nitra * | 0 - 0 | FK Senica | 1-1.5 | Thua |
05/11 | Slovakia | Zlate Moravce * | 2 - 2 | Nitra | 0-0.5 | Thắng |
28/10 | Slovakia | Nitra * | 2 - 0 | 1. Tatran Presov | 1-1.5 | Thắng |
21/10 | Slovakia | Zemplin Michalovce * | 0 - 0 | Nitra | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/01 | Giao Hữu | Mfk Karvina | 1 - 2 | Slask Wroclaw | 2.5 | Tài |
28/01 | Giao Hữu | Slask Wroclaw | 0 - 1 | Mlada Boleslav | 2.5 | Xỉu |
20/01 | Giao Hữu | Slask Wroclaw | 1 - 2 | Miedz Legnica | 2.5-3 | Tài |
16/12 | Ba Lan | Slask Wroclaw | 1 - 0 | Jagiellonia Bialystok | 2.5 | Xỉu |
13/12 | Ba Lan | LKS Nieciecza | 2 - 1 | Slask Wroclaw | 2.5 | Tài |
09/12 | Ba Lan | Slask Wroclaw | 2 - 2 | Piast Gliwice | 2.5 | Tài |
02/12 | Ba Lan | Lechia Gdansk | 3 - 1 | Slask Wroclaw | 2.5 | Tài |
27/11 | Ba Lan | Slask Wroclaw | 1 - 0 | Zaglebie Lubin | 2.5 | Xỉu |
19/11 | Ba Lan | Slask Wroclaw | 1 - 2 | Arka Gdynia | 2-2.5 | Tài |
11/11 | Giao Hữu | Slask Wroclaw | 1 - 0 | Wisla Krakow | 3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/01 | Giao Hữu | Wisla Plock | 2 - 1 | Nitra | 2.5-3 | Tài |
27/01 | Giao Hữu | Opava | 1 - 1 | Nitra | 3-3.5 | Xỉu |
20/01 | Giao Hữu | Brno | 2 - 0 | Nitra | 3 | Xỉu |
16/01 | Giao Hữu | MFK Kosice | 1 - 4 | Nitra | 3 | Tài |
09/12 | Slovakia | Sport Podbrezova | 1 - 0 | Nitra | 2-2.5 | Xỉu |
26/11 | Slovakia | DAC Dunajska Streda | 0 - 0 | Nitra | 2.5 | Xỉu |
18/11 | Slovakia | Nitra | 0 - 0 | FK Senica | 2.5 | Xỉu |
05/11 | Slovakia | Zlate Moravce | 2 - 2 | Nitra | 2-2.5 | Tài |
28/10 | Slovakia | Nitra | 2 - 0 | 1. Tatran Presov | 2.5-3 | Xỉu |
21/10 | Slovakia | Zemplin Michalovce | 0 - 0 | Nitra | 2-2.5 | Xỉu |