Nhận định bóng đá Hạng 2 Romania 20/03/2021 16:00 | ||
Unirea 2004 Slobozia | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:1/4 : 0.87 Tỷ lệ Châu Âu 2.50 : 3.00 : 2.65 Tỷ lệ Tài xỉu 0.78 : 2-2.5 : 1.00 | Metaloglobus |
Chìa khóa: 6/6 trận gần nhất của Metaloglobus trên sân khách về xỉu.
Unirea 2004 Slobozia không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Unirea 2004 Slobozia không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Metaloglobus không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Metaloglobus không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Unirea 2004 Slobozia thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Unirea 2004 Slobozia thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Metaloglobus không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Metaloglobus thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Unirea 2004 Slobozia về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Unirea 2004 Slobozia về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Metaloglobus về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Metaloglobus về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất.
- Chọn: Unirea 2004 Slobozia (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 2-0.
Tiêu chí thống kê | Unirea 2004 Slobozia (đội nhà) | Metaloglobus (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/03 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 2 - 1 | Rapid Bucuresti * | 0.5-1 | Thắng |
06/03 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau * | 2 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | 0.5 | Thua |
27/02 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 0 - 0 | Politehnica Timisoara * | 0-0.5 | Thắng |
20/02 | Hạng 2 Romania | Cs Aerostar Bacau | 0 - 2 | Unirea 2004 Slobozia * | 0.5 | Thắng |
05/12 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 0 - 3 | Petrolul Ploiesti * | 0.5 | Thua |
21/11 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 0 - 0 | Universitatea Craiova * | 0.5-1 | Thắng |
14/11 | Hạng 2 Romania | Comuna Recea * | 2 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | 0.5 | Thua |
07/11 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia * | 0 - 0 | Css Slatina | 0 | Hòa |
31/10 | Hạng 2 Romania | Luceafarul Oradea * | 3 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 0-0.5 | Thua |
24/10 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 2 - 2 | Dunarea Calarasi * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/03 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 5 - 1 | Gloria Buzau | 0.25 | Thắng |
07/03 | Hạng 2 Romania | Politehnica Timisoara * | 1 - 0 | Metaloglobus | 0-0.5 | Thua |
27/02 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 3 - 0 | Cs Aerostar Bacau * | 0.5-1 | Thắng |
24/02 | Hạng 2 Romania | Petrolul Ploiesti * | 1 - 0 | Metaloglobus | 0.5-1 | Thua |
24/11 | Hạng 2 Romania | Universitatea Craiova * | 1 - 0 | Metaloglobus | 0.5-1 | Thua |
21/11 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 2 - 0 | Comuna Recea | 0.5-1 | Thắng |
14/11 | Hạng 2 Romania | Css Slatina | 1 - 0 | Metaloglobus * | 0-0.5 | Thua |
07/11 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 2 | Luceafarul Oradea | 0.5-1 | Thua |
31/10 | Hạng 2 Romania | Dunarea Calarasi * | 1 - 0 | Metaloglobus | 0-0.5 | Thua |
24/10 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 2 - 1 | Csikszereda Miercurea | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/03 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 2 - 1 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
06/03 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau | 2 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | 2-2.5 | Xỉu |
27/02 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 0 - 0 | Politehnica Timisoara | 2-2.5 | Xỉu |
20/02 | Hạng 2 Romania | Cs Aerostar Bacau | 0 - 2 | Unirea 2004 Slobozia | 2.5 | Xỉu |
05/12 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 0 - 3 | Petrolul Ploiesti | 2.5 | Tài |
21/11 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 0 - 0 | Universitatea Craiova | 2.5 | Xỉu |
14/11 | Hạng 2 Romania | Comuna Recea | 2 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | 2.5-3 | Xỉu |
07/11 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 0 - 0 | Css Slatina | 2-2.5 | Xỉu |
31/10 | Hạng 2 Romania | Luceafarul Oradea | 3 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 2.5-3 | Tài |
24/10 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 2 - 2 | Dunarea Calarasi | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/03 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 5 - 1 | Gloria Buzau | 2.25 | Tài |
07/03 | Hạng 2 Romania | Politehnica Timisoara | 1 - 0 | Metaloglobus | 2-2.5 | Xỉu |
27/02 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 3 - 0 | Cs Aerostar Bacau | 2.5 | Tài |
24/02 | Hạng 2 Romania | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | Metaloglobus | 2-2.5 | Xỉu |
24/11 | Hạng 2 Romania | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Metaloglobus | 2-2.5 | Xỉu |
21/11 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 0 | Comuna Recea | 2.5 | Xỉu |
14/11 | Hạng 2 Romania | Css Slatina | 1 - 0 | Metaloglobus | 2.5 | Xỉu |
07/11 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 1 - 2 | Luceafarul Oradea | 2.5 | Tài |
31/10 | Hạng 2 Romania | Dunarea Calarasi | 1 - 0 | Metaloglobus | 2.5 | Xỉu |
24/10 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 1 | Csikszereda Miercurea | 2-2.5 | Tài |