Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
29/10/2023 05:00 |
grand final (KT) |
Forge[2] Cavalry[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-1] | ||||||
22/10/2023 03:00 |
chung kết (KT) |
Cavalry[1] Pacific[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/10/2023 04:00 |
qualification final (KT) |
Cavalry[1] Forge[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/10/2023 01:00 |
elimination final (KT) |
Hfx Wanderers[4] Pacific[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2023 09:00 |
playoff (KT) |
Pacific[4] York 9[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/10/2023 04:00 |
10 (KT) |
Forge[2] Atletico Ottawa[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/10/2023 04:00 |
10 (KT) |
Cavalry[1] Pacific[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2023 09:35 |
10 (KT) |
Vancouver Whitecaps FC[7] York 9[5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2023 06:30 |
10 (KT) |
Valour[8] Hfx Wanderers[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/10/2023 00:00 |
10 (KT) |
York 9[6] Atletico Ottawa[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/10/2023 04:00 |
10 (KT) |
Pacific[3] Vancouver Whitecaps FC[8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/10/2023 01:00 |
10 (KT) |
Hfx Wanderers[4] Forge[2] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2023 08:00 |
9 (KT) |
Cavalry[1] Valour[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2023 01:00 |
9 (KT) |
Atletico Ottawa[5] Valour[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2023 06:30 |
9 (KT) |
Forge[3] Pacific[2] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2023 03:00 |
9 (KT) |
Vancouver Whitecaps FC[8] Hfx Wanderers[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2023 00:00 |
9 (KT) |
York 9[6] Cavalry[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2023 07:00 |
9 (KT) |
Valour[7] Vancouver Whitecaps FC[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/09/2023 05:00 |
9 (KT) |
Hfx Wanderers[4] Atletico Ottawa[5] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/09/2023 04:00 |
9 (KT) |
York 9[6] Pacific[2] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/09/2023 01:00 |
9 (KT) |
Valour[7] Forge[3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/09/2023 04:00 |
9 (KT) |
Cavalry[1] Vancouver Whitecaps FC[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/09/2023 04:30 |
9 (KT) |
Atletico Ottawa[5] Pacific[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/09/2023 05:05 |
9 (KT) |
Hfx Wanderers[4] Cavalry[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/09/2023 09:00 |
9 (KT) |
Vancouver Whitecaps FC[8] Atletico Ottawa[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/09/2023 06:00 |
9 (KT) |
Forge[3] Cavalry[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/09/2023 09:00 |
9 (KT) |
Pacific[2] Hfx Wanderers[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/09/2023 06:00 |
9 (KT) |
York 9[6] Valour[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/09/2023 01:00 |
9 (KT) |
Hfx Wanderers[4] York 9[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2023 04:00 |
9 (KT) |
Vancouver Whitecaps FC[8] Forge[5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |