Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
22/04/2023 00:00 |
1 (KT) |
NSI Runavik Mb Midvagur |
14 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/04/2023 00:00 |
1 (KT) |
Vikingur Gotu[FAR D1-4] HB Torshavn[FAR D1-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
22/04/2023 01:00 |
1 (KT) |
Hoyvik EB Streymur |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/04/2023 01:00 |
1 (KT) |
Skala Itrottarfelag B71 Sandur |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/04/2023 21:00 |
1 (KT) |
IF Fuglafjordur[FAR D1-6] 07 Vestur Sorvagur[FAR D1-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/04/2023 21:00 |
1 (KT) |
Tb Tuoroyri[FAR D1-8] Toftir B68[FAR D1-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/04/2023 22:00 |
1 (KT) |
Ab Argir[FAR D1-10] Suduroy |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/04/2023 00:00 |
1 (KT) |
B36 Torshavn[FAR D1-3] Ki Klaksvik[FAR D1-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |