Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
01/11/2018 00:15 |
Round 4 (KT) |
Naestved[DEN D1-5] Aarhus AGF[DEN SASL-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2018 01:00 |
Round 4 (KT) |
Aalborg BK[DEN SASL-5] Horsens[DEN SASL-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2018 01:00 |
Round 4 (KT) |
Kolding IF[DEN D2A-1] Vejle[DEN SASL-12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | ||||||
02/11/2018 01:40 |
Round 4 (KT) |
Midtjylland[DEN SASL-2] Copenhagen[DEN SASL-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/11/2018 23:30 |
Round 4 (KT) |
Hobro I.K.[DEN SASL-14] Odense BK[DEN SASL-10] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/11/2018 01:00 |
Round 4 (KT) |
Sonderjyske[DEN SASL-4] Esbjerg FB[DEN SASL-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
23/11/2018 01:00 |
Round 4 (KT) |
Marienlyst[DEN D2B-12] Brondby[DEN SASL-6] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/12/2018 01:00 |
Round 4 (KT) |
Nordsjaelland[DEN SASL-10] Vendsyssel[DEN SASL-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |